| 31 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
UBND xã Ea Drông về hướng Nam - Đầu ranh giới đất nhà ông Y Bhum Niê (thửa đất 136, TBĐ số 74) |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 32 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Đầu ranh giới đất nhà ông Y Bhum Niê (thửa đất 129, TBĐ số 74) - Ngã ba Trường tiểu học Nơ Trang Long (thửa đất 82, TBĐ số 81) |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 33 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Hết ranh giới Trường tiểu học Nơ Trang Lơng (thửa đất 82, TBĐ số 81) - Hết ranh giới đất nhà ông Y BLơm Niê (thửa đất 82, TBĐ số 36) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 34 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Hết ranh giới đất nhà ông Y BLơm Niê (thửa đất 82, TBĐ số 36) - Đầu ranh giới nhà ông Thịnh Đông (thửa đất 943, TBĐ số 38) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Đầu ranh giới nhà ông Thịnh Đông (thửa đất 943, TBĐ số 38) - Nông trường 49 xã Phú Xuân, huyện Krông Năng (thửa đất 46, TBĐ số 92) |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
UBND xã Ea Drông về hướng Bắc - Hết ranh giới nhà ông Hoàng Tân (thửa đất 196, TBĐ số 69) |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Hết ranh giới nhà ông Hoàng Tân (thửa đất 196, TBĐ số 69) - Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) - Giáp xã Ea Blang |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) - Hết ranh giới đất nhà ông Y Trung Mlô (thửa đất 61, TBĐ số 63) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Hết ranh giới đất nhà ông Y Trung Mlô (thửa đất 61, TBĐ số 63) - Giáp ranh giới xã Ea Hồ, huyện Krông Năng |
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
UBND xã Ea Drông về hướng Nam - Đầu ranh giới đất nhà ông Y Bhum Niê (thửa đất 136, TBĐ số 74) |
384.000
|
268.800
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 42 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Đầu ranh giới đất nhà ông Y Bhum Niê (thửa đất 129, TBĐ số 74) - Ngã ba Trường tiểu học Nơ Trang Long (thửa đất 82, TBĐ số 81) |
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 43 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Hết ranh giới Trường tiểu học Nơ Trang Lơng (thửa đất 82, TBĐ số 81) - Hết ranh giới đất nhà ông Y BLơm Niê (thửa đất 82, TBĐ số 36) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 44 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Hết ranh giới đất nhà ông Y BLơm Niê (thửa đất 82, TBĐ số 36) - Đầu ranh giới nhà ông Thịnh Đông (thửa đất 943, TBĐ số 38) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 45 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Đầu ranh giới nhà ông Thịnh Đông (thửa đất 943, TBĐ số 38) - Nông trường 49 xã Phú Xuân, huyện Krông Năng (thửa đất 46, TBĐ số 92) |
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
UBND xã Ea Drông về hướng Bắc - Hết ranh giới nhà ông Hoàng Tân (thửa đất 196, TBĐ số 69) |
384.000
|
268.800
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 47 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Hết ranh giới nhà ông Hoàng Tân (thửa đất 196, TBĐ số 69) - Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) |
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 48 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) - Giáp xã Ea Blang |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 49 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) - Hết ranh giới đất nhà ông Y Trung Mlô (thửa đất 61, TBĐ số 63) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 50 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Hết ranh giới đất nhà ông Y Trung Mlô (thửa đất 61, TBĐ số 63) - Giáp ranh giới xã Ea Hồ, huyện Krông Năng |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 51 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
UBND xã Ea Drông về hướng Nam - Đầu ranh giới đất nhà ông Y Bhum Niê (thửa đất 136, TBĐ số 74) |
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 52 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Đầu ranh giới đất nhà ông Y Bhum Niê (thửa đất 129, TBĐ số 74) - Ngã ba Trường tiểu học Nơ Trang Long (thửa đất 82, TBĐ số 81) |
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 53 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Hết ranh giới Trường tiểu học Nơ Trang Lơng (thửa đất 82, TBĐ số 81) - Hết ranh giới đất nhà ông Y BLơm Niê (thửa đất 82, TBĐ số 36) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 54 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Hết ranh giới đất nhà ông Y BLơm Niê (thửa đất 82, TBĐ số 36) - Đầu ranh giới nhà ông Thịnh Đông (thửa đất 943, TBĐ số 38) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 55 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Đầu ranh giới nhà ông Thịnh Đông (thửa đất 943, TBĐ số 38) - Nông trường 49 xã Phú Xuân, huyện Krông Năng (thửa đất 46, TBĐ số 92) |
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 56 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
UBND xã Ea Drông về hướng Bắc - Hết ranh giới nhà ông Hoàng Tân (thửa đất 196, TBĐ số 69) |
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 57 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Hết ranh giới nhà ông Hoàng Tân (thửa đất 196, TBĐ số 69) - Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) |
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 58 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) - Giáp xã Ea Blang |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 59 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) - Hết ranh giới đất nhà ông Y Trung Mlô (thửa đất 61, TBĐ số 63) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 60 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Hết ranh giới đất nhà ông Y Trung Mlô (thửa đất 61, TBĐ số 63) - Giáp ranh giới xã Ea Hồ, huyện Krông Năng |
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |