| 31 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã tư Bình Hòa (về hướng Đông) - Hết Sân vận động của xã |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 32 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Hết Sân vận động của xã - Hết ranh giới đất nhà bà Khiêm (thửa đất 09, TBĐ số 87) |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 33 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã tư Bình Hoà (về phía Bắc) - Hết ranh giới đất Phan Thị Ngành (thửa đất 20, TBĐ số 85) |
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 34 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã tư Bình Hòa (về hướng Tây) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tấn (thửa đất 79, TBĐ số 85) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tấn (thửa đất 79, tờ bản đồ 85) - Hết ranh giới nhà ông Y Thanh Niê (thửa đất 47, tờ bản đồ 84) |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã tư Bình Hòa (về hướng Nam) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Chín (thửa đất 88, TBĐ số 91) |
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Chín (thửa đất 88, TBĐ số 91) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Sang (thửa đất 14, TBĐ số 42) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã ba vào đập Ea Phê - Hết ranh giới đất nhà ông Phạm Văn Tuấn (thửa đất 27, TBĐ số 42) |
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Hết ranh giới đất nhà bà Khiêm (thửa đất 09, tờ bản đồ 87) - Hết ranh giới xã Bình Thuận |
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Đầu buôn Jút (từ hết thửa đất nhà ông Y Thanh Niê, thửa đất 47, tờ bản đồ số 84) - Hết ranh giới xã Bình Thuận |
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã tư Bình Hòa (về hướng Đông) - Hết Sân vận động của xã |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 42 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Hết Sân vận động của xã - Hết ranh giới đất nhà bà Khiêm (thửa đất 09, TBĐ số 87) |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 43 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã tư Bình Hoà (về phía Bắc) - Hết ranh giới đất Phan Thị Ngành (thửa đất 20, TBĐ số 85) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 44 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã tư Bình Hòa (về hướng Tây) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tấn (thửa đất 79, TBĐ số 85) |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 45 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tấn (thửa đất 79, tờ bản đồ 85) - Hết ranh giới nhà ông Y Thanh Niê (thửa đất 47, tờ bản đồ 84) |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã tư Bình Hòa (về hướng Nam) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Chín (thửa đất 88, TBĐ số 91) |
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 47 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Chín (thửa đất 88, TBĐ số 91) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Sang (thửa đất 14, TBĐ số 42) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 48 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã ba vào đập Ea Phê - Hết ranh giới đất nhà ông Phạm Văn Tuấn (thửa đất 27, TBĐ số 42) |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 49 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Hết ranh giới đất nhà bà Khiêm (thửa đất 09, tờ bản đồ 87) - Hết ranh giới xã Bình Thuận |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 50 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Đầu buôn Jút (từ hết thửa đất nhà ông Y Thanh Niê, thửa đất 47, tờ bản đồ số 84) - Hết ranh giới xã Bình Thuận |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 51 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã tư Bình Hòa (về hướng Đông) - Hết Sân vận động của xã |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 52 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Hết Sân vận động của xã - Hết ranh giới đất nhà bà Khiêm (thửa đất 09, TBĐ số 87) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 53 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã tư Bình Hoà (về phía Bắc) - Hết ranh giới đất Phan Thị Ngành (thửa đất 20, TBĐ số 85) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 54 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã tư Bình Hòa (về hướng Tây) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tấn (thửa đất 79, TBĐ số 85) |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 55 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tấn (thửa đất 79, tờ bản đồ 85) - Hết ranh giới nhà ông Y Thanh Niê (thửa đất 47, tờ bản đồ 84) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 56 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã tư Bình Hòa (về hướng Nam) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Chín (thửa đất 88, TBĐ số 91) |
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 57 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Chín (thửa đất 88, TBĐ số 91) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Sang (thửa đất 14, TBĐ số 42) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 58 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã ba vào đập Ea Phê - Hết ranh giới đất nhà ông Phạm Văn Tuấn (thửa đất 27, TBĐ số 42) |
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 59 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Hết ranh giới đất nhà bà Khiêm (thửa đất 09, tờ bản đồ 87) - Hết ranh giới xã Bình Thuận |
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 60 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Đầu buôn Jút (từ hết thửa đất nhà ông Y Thanh Niê, thửa đất 47, tờ bản đồ số 84) - Hết ranh giới xã Bình Thuận |
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |