| 17501 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường An Bình |
|
23.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17502 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Đạt Hiếu |
|
23.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17503 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Thiện An |
|
23.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17504 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Đoàn Kết |
|
23.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17505 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Bình Tân |
Cánh đồng Quyết Tiến, cánh đồng Hà Trù
|
23.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17506 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Thống Nhất |
Lầy Trùm Ba, Lầy Đồng Cường, Lầy Hầm Heo
|
23.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17507 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Bình Thuận |
Thôn Bình Minh 6, thôn Chà Là, buôn Dut, buôn Pon 1, buôn Pon 2, buôn Quắn B
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17508 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư Bao |
Các thôn Tây Hà 5, Sơn Lộc 1, Sơn Lộc 2, Sơn Lộc 3, 9A, 9B
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17509 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Blang |
Các thôn Quyết Thắng, Đông Xuân, buôn Tring 4
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17510 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Drông |
Cánh đồng Ea Mǔch Thượng, Ea Drông, Ea Tung, Ea Ngǎch
|
23.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17511 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Siên |
Cánh đồng thôn 1A, 1B
|
23.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17512 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Phường An Lạc |
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17513 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Phường An Bình |
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17514 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Phường Đạt Hiếu |
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17515 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Phường Thiện An |
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17516 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Phường Đoàn Kết |
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17517 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Phường Bình Tân |
Cánh đồng Quyết Tiến, cánh đồng Hà Trù
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17518 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Phường Thống Nhất |
Lầy Trùm Ba, Lầy Đồng Cường, Lầy Hầm Heo
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17519 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Bình Thuận |
Thôn Bình Minh 6, thôn Chà Là, buôn Dut, buôn Pon 1, buôn Pon 2, buôn Quắn B
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17520 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cư Bao |
Các thôn Tây Hà 5, Sơn Lộc 1, Sơn Lộc 2, Sơn Lộc 3, 9A, 9B
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17521 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Blang |
Các thôn Quyết Thắng, Đông Xuân, buôn Tring 4
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17522 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Drông |
Cánh đồng Ea Mǔch Thượng, Ea Drông, Ea Tung, Ea Ngǎch
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17523 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Siên |
Cánh đồng thôn 1A, 1B
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 17524 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường An Lạc |
Các tổ dân phố 3, 4, 5, 6, 7, 9; buôn Tring 1, 2, 3;
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 17525 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường An Bình |
Các tổ dân phố 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 17526 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Bình Tân |
Các tổ dân phố 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7;
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 17527 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Đạt Hiếu |
Các tổ dân phố Đạt Hiếu 1, Đạt Hiếu 2, Đạt Hiếu 3, Đạt Hiếu 6;
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 17528 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Đoàn Kết |
Các tổ dân phố 1, 2;
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 17529 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Thiện An |
Các tổ dân phố 1,2, 3, 4, 6;
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 17530 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Thống Nhất |
Các tổ dân phố Hợp Thành 1, Hợp Thành 2, Hợp Thành 3, Hợp Thành 4, Tân Hà 1;
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 17531 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Bình Thuận |
Các thôn Bình Minh 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, thôn Bình Thành 1, 2, 3, 4, 5, thôn Bình Hòa 1A, 1B, 2, 3, 4A, 4B, buôn Dut;
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 17532 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Cư Bao |
Các thôn Tây Hà 1, Tây Hà 2, Tây Hà 3, Tây Hà 4, Tây Hà 5, Tây Hà 6, 9A, 9B;
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 17533 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Ea Blang |
Các thôn Đông Xuân, Quyết Thắng, buôn Tring 4;
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 17534 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Ea Drông |
Các thôn 5, 6; Các buôn KLat A, KLat B, KLat C, Hnĕ, Trâp, Pheo, Sing A, Kmiên, Tung Krăk, Dhu, Sing B, ALê Gŏ;
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 17535 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Ea Siên |
Các thôn 1A, 1B, 5, 2A, 2B;
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 17536 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường An Lạc |
Các tổ dân phố 3, 4, 5, 6, 7, 9, buôn Tring 1, 2, 3
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 17537 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường An Bình |
Các tổ dân phố 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9;
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 17538 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Bình Tân |
Các tổ dân phố 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7;
|
46.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 17539 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Đạt Hiếu |
Các tổ dân phố Đạt Hiếu 1, Đạt Hiếu 2, Đạt Hiếu 3, Đạt Hiếu 6;
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 17540 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Đoàn Kết |
Các tổ dân phố 1, 2;
|
46.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 17541 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Thiện An |
Các tổ dân phố 1, 2, 3, 4, 6;
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 17542 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Thống Nhất |
Các tổ dân phố 1, 2 Hợp Thành 1, Hợp Thành 2, Hợp Thành 3, Hợp Thành 4, Tân Hà 1;
|
46.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 17543 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Bình Thuận |
Các thôn Bình Minh 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, thôn Bình Thành 1, 2, 3, 4, 5, thôn Bình Hòa 1A, 1B, 2, 3, 4A, 4B, buôn Dut;
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 17544 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Cư Bao |
Các thôn Tây Hà 1, Tây Hà 2, Tây Hà 3, Tây Hà 4, Tây Hà 5, Tây Hà 6, 9A, 9B;
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 17545 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Ea Blang |
Các thôn Đông Xuân, Quyết Thắng, buôn Tring 4;
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 17546 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Ea Drông |
Các thôn 5, 6; Các buôn KLat A, KLat B, KLat C, Hnĕ, Trâp, Pheo, Sing A, Kmiên;
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 17547 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Ea Siên |
Các thôn 1A, 1B, 5, 2A, 2B;
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 17548 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường An Lạc |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 17549 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường An Bình |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 17550 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Đạt Hiếu |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 17551 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Thiện An |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 17552 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Đoàn Kết |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 17553 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Thống Nhất |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 17554 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Bình Tân |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 17555 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Ea BLang |
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 17556 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Bình Thuận |
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 17557 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Cư Bao |
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 17558 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Ea Drông |
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 17559 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Ea Siên |
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 17560 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường An Lạc |
Các tổ dân phố 4, 5, 6, 7, 9;
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 17561 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường An Bình |
Các tổ dân phố 1, 4, 9;
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 17562 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Bình Tân |
Các tổ dân phố 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7;
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 17563 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Đạt Hiếu |
Các tổ dân phố Đạt Hiếu 2, Đạt Hiếu 3, Đạt Hiếu 4, Đạt Hiếu 5, Đạt Hiếu 6, Đạt Hiếu 7;
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 17564 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Đoàn Kết |
Các tổ dân phố 1, 2;
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 17565 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Thiện An |
Các tổ dân phố 1, 2, 3, 4, 6;
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 17566 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phường Thống Nhất |
Các tổ dân phố Hợp Thành 1, Hợp Thành 2, Hợp Thành 3, Hợp Thành 4, Tân Hà 1;
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 17567 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Bình Thuận |
Các thôn Bình Minh 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, thôn Bình Thành 1, 2, 3, 4, 5, thôn Bình Hòa 1A, 1B, 2, 3, 4A, 4B, buôn Dut
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 17568 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Ea Blang |
Thôn Đông Xuân, thôn Quyết Thắng, buôn Tring 4
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 17569 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Cư Bao |
Các thôn Tây Hà 1,Tây Hà 2, Tây Hà 3, Tây Hà 4, Tây Hà 5, Tây Hà 6, 9A, 9B;
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 17570 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Ea Drông |
Các thôn 5, 6; Các buôn KLat A, KLat B, KLat C, Hnĕ, Trâp, Pheo, Sing A, Kmiên
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 17571 |
Thị xã Buôn Hồ |
Xã Ea Siên |
Các thôn 1A, 1B, 5, 2A;
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |