| 101 |
Thị xã Buôn Hồ |
Võ Văn Tần - Phường An Lạc |
Trần Hưng Đạo - Hết ranh giới đất ông Trần Ngọc Hiếu (thửa đất 19, TBĐ số 3)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Thị xã Buôn Hồ |
Võ Văn Tần - Phường An Lạc |
Hết ranh giới đất ông Trần Ngọc Hiếu (thửa đất 19, TBĐ số 3) - Hết ranh gới đất ông Dương Trung Hiếu (thửa đất 57, TBĐ số 3)
|
730.000
|
511.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Thị xã Buôn Hồ |
Võ Văn Tần - Phường An Lạc |
Hết ranh gới đất ông Dương Trung Hiếu (thửa đất 57, TBĐ số 3) - Hết ranh giới đất ông Nguyễn Văn Trẫn (thửa đất 100, TBĐ số 3)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Thị xã Buôn Hồ |
Võ Văn Tần - Phường An Lạc |
Hết ranh giới đất ông Nguyễn Văn Trẫn (thửa đất 100, TBĐ số 3) - Tô Hiệu
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tô Hiệu - Phường An Lạc |
Võ Văn Tần - Tiếp giáp với đường song song nằm giữa đường Trần Quốc Thảo và Nguyễn Hữu Tiên
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Thị xã Buôn Hồ |
Thi Sách - Phường An Lạc |
Nơ Trang Lơng - Phan Kiệm
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Thị xã Buôn Hồ |
Thi Sách - Phường An Lạc |
Phan Kiệm - Phạm Phú Thứ
|
430.000
|
301.000
|
215.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Thị xã Buôn Hồ |
Thi Sách - Phường An Lạc |
Phạm Phú Thứ - Hết ranh giới thửa đất ông Bé Văn Minh (thửa đất 86, TBĐ số 10)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường An Lạc |
Nơ Trang Lơng - Phan Kiệm
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường An Lạc |
Phan Kiệm - Hết đường (hết ranh giới đất nhà ông Y BLom)
|
430.000
|
301.000
|
215.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Đại Hành - Phường An Lạc |
Nơ Trang Lơng - Phan Kiệm
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Đại Hành - Phường An Lạc |
Phan Kiệm - Phạm Phú Thứ
|
430.000
|
301.000
|
215.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Đại Hành - Phường An Lạc |
Phạm Phú Thứ - Hết đường (hết ranh giới đất nhà bà A Mí Sa)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Thị xã Buôn Hồ |
Y Ngông Niê Kdăm - Phường An Lạc |
Nơ Trang Lơng - Phan Kiệm
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Thị xã Buôn Hồ |
Y Ngông Niê Kdăm - Phường An Lạc |
Phan Kiệm - Phạm Phú Thứ
|
430.000
|
301.000
|
215.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Thị xã Buôn Hồ |
Y Ngông Niê Kdăm - Phường An Lạc |
Phạm Phú Thứ - Hết đường (giáp hồ Ea Hrah)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Thị xã Buôn Hồ |
Bùi Hữu Nghĩa - Phường An Lạc |
Nơ Trang Lơng - Phan Kiệm
|
430.000
|
301.000
|
215.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Thị xã Buôn Hồ |
Bùi Hữu Nghĩa - Phường An Lạc |
Phan Kiệm - Y Ngông Niê kdăm
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Thị xã Buôn Hồ |
Giáp Hải - Phường An Lạc |
Nơ Trang Lơng - Phan Kiệm
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Thị xã Buôn Hồ |
Giáp Hải - Phường An Lạc |
Phan Kiệm - Trần Khánh Dư
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Thị xã Buôn Hồ |
Huỳnh Văn Bánh - Phường An Lạc |
Nơ Trang Lơng - Hết đường (giáp hồ Ea Hrah)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Hiền - Phường An Lạc |
Nơ Trang Lơng - Hết đường (giáp hồ Ea Hrah)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Khánh Dư - Phường An Lạc |
Nơ Trang Lơng - Hết đường (giáp hồ Ea Hrah)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đinh Núp - Phường An Lạc |
Nơ Trang Lơng - Hết đường
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Cảnh - Phường An Lạc |
Nơ Trang Lơng - Hết đường
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Thị xã Buôn Hồ |
AMǐ Đoan - Phường An Lạc |
Y Ngông Niê Kdăm - Nơ Trang Lơng
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phan Kiệm - Phường An Lạc |
Lý Tự Trọng - Y Ngông Niê Kdăm
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phan Kiệm - Phường An Lạc |
Y Ngông Niê Kdăm - Hết đường (hết ranh giới đất nhà ông Y Ju)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Thị xã Buôn Hồ |
Y Đôn - Phường An Lạc |
Lý Tự Trọng - Y Ngông Niê Kdăm
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Thị xã Buôn Hồ |
Y Đôn - Phường An Lạc |
Y Ngông Niê Kdăm - Hết đường (hết ranh giới đất nhà ông Y Dươm)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phạm Phú Thứ - Phường An Lạc |
Lý Tự Trọng - Y Ngông Niê Kdăm
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phạm Phú Thứ - Phường An Lạc |
Y Ngông Niê Kdăm - Hết đường (giáp suối Krông Búk)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N1 - Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Đường N6 - Đường N8
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.925.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N2 - Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Đường N8 - Đường N6
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.925.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N2 - Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Đường N6 - Trần Quốc Thảo
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.925.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N3 - Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Đường N6 - Đường N7
|
3.250.000
|
2.275.000
|
1.625.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N4 - Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Đường N7 - Đường N8
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N5 - Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Đường N7 - Đường N8
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N6 - Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Đường N2 - Đường N4
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N6 - Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Đường N4 - Đường N5
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N6 - Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Trần Hưng Đạo - N2
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N7 - Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Đường N3 - Đường N5
|
2.900.000
|
2.030.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N8 - Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường N4
|
4.350.000
|
3.045.000
|
2.175.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N8 - Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Đường N4 - Đường N5
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N10 - Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Đường N8 - Đường N7
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N12 - Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Đường N1 - Đường N2
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N12 - Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Đường N2 - Đường N10
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N13 - Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Đường N7 - Đường N8
|
2.900.000
|
2.030.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N14 - Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Đường N7 - Đường N8
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N15 - Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Đường N5 - Đường N8
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường N9 - Phường An Lạc |
Đường N2 - Hết Chi cục thuế
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực còn lại - Phường An Lạc |
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường An Bình |
An Dương Vương - Nguyễn Hữu Thọ
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường An Bình |
Nguyễn Hữu Thọ - Nguyễn Trãi
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường An Bình |
Nguyễn Trãi - Hoàng Diệu
|
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường An Bình |
Hoàng Diệu - Phạm Ngũ Lão
|
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường An Bình |
Phạm Ngũ Lão - Hết ranh giới Nhà văn hóa TX Buôn Hồ
|
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường An Bình |
Hết ranh giới Nhà văn hóa TX Buôn Hồ - Lê Quý Đôn
|
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường An Bình |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Thị Minh Khai
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hùng Vương (Quốc lộ 14) - Phường An Bình |
Nguyễn Thị Minh Khai - Trần Nguyên Hãn
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Thị xã Buôn Hồ |
An Dương Vương - Phường An Bình |
Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Thị xã Buôn Hồ |
An Dương Vương - Phường An Bình |
Nguyễn Tất Thành - Âu Cơ
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Đức Cảnh - Phường An Bình |
Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Đức Cảnh - Phường An Bình |
Nguyễn Tất Thành - Hết ranh đất nhà bà Lê Thị Xuân Mai (thửa đất 98, TBĐ số 13)
|
730.000
|
511.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Hữu Thọ - Phường An Bình |
Hùng Vương - Hết ranh giới đất nhà ông Phan Hữu Thiện (thửa đất 28, TBĐ số 53)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường song song với Nguyễn Tất Thành - Phường An Bình |
Nguyễn Đức Cảnh - Nguyễn Hữu Thọ
|
730.000
|
511.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Trãi - Phường An Bình |
Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Trãi - Phường An Bình |
Nguyễn Tất Thành - Phan Chu Trinh
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Trãi - Phường An Bình |
Phan Chu Trinh - Bà Triệu
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Trãi - Phường An Bình |
Bà Triệu - Thánh thất Buôn Hồ
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Trãi - Phường An Bình |
Thánh thất Buôn Hồ - Âu Cơ
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Thị xã Buôn Hồ |
Chu Văn An - Phường An Bình |
Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Thị xã Buôn Hồ |
Quang Trung - Phường An Bình |
Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Thị xã Buôn Hồ |
Quang Trung - Phường An Bình |
Nguyễn Tất Thành - Phan Chu Trinh
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Thị xã Buôn Hồ |
Quang Trung - Phường An Bình |
Phan Chu Trinh - Hết ranh giới đất nhà ông Thái Bá Hùng (thửa đất 175, TBĐ số 09)
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Thị xã Buôn Hồ |
Quang Trung - Phường An Bình |
Hết ranh giới đất nhà ông Thái Bá Hùng (thửa đất 175, TBĐ số 09) - Hết đường
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hoàng Diệu - Phường An Bình |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
14.000.000
|
9.800.000
|
7.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hoàng Diệu - Phường An Bình |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Tất Thành
|
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hoàng Diệu - Phường An Bình |
Nguyễn Tất Thành - Hết ranh giới đất Cty TNHH TM DV SX Đặng Tiến
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hoàng Diệu - Phường An Bình |
Hết ranh giới đất Cty TNHH TM DV SX Đặng Tiến - Hết ranh giới thửa đất ông Kiều Thanh Thăng (thửa đất 129, TBĐ số 09)
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hoàng Diệu - Phường An Bình |
Hết ranh giới thửa đất ông Kiều Thanh Thăng (thửa đất 129, TBĐ số 09) - Hết ranh giới thửa đất ông Hoàng Minh Chuyên (thửa đất 112, TBĐ số 09)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phạm Ngũ Lão - Phường An Bình |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phạm Ngọc Thạch - Phường An Bình |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Quý Đôn - Phường An Bình |
Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Quý Đôn - Phường An Bình |
Nguyễn Tất Thành - Hết ranh giới nhà ông Lương Văn Rô (thửa đất 9 TBĐ số 38)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Quý Đôn - Phường An Bình |
Hết ranh giới nhà ông Lương Văn Rô (thửa đất 9, TBĐ số 38) - Hết ranh giới nhà ông Lê Quốc Hùng (thửa đất 13, TBĐ số 32)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Quý Đôn - Phường An Bình |
Hết ranh giới nhà ông Lê Quốc Hùng (thửa đất 13, TBĐ số 32) - Hết ranh giới nhà ông Ngô Công Thanh (thửa đất 23, tờ bản đồ 09)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Quý Đôn - Phường An Bình |
Thửa đất nhà ông Ngô Công Thanh (thửa đất 23, tờ bản đồ 09) - Cầu bà Tĩnh
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Tri Phương - Phường An Bình |
Hùng Vương - Nguyễn Thị Định
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Tri Phương - Phường An Bình |
Nguyễn Thị Định - Hết ranh giới thửa đất bà Nguyễn Thị Thu (thửa đất 57, TBĐ số 34)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường An Bình |
Hùng Vương - Nguyễn Chí Thanh
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường An Bình |
Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới đất ông Đỗ Viết Liên (Thửa đất số 65, tờ bản đồ số 4)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường An Bình |
Hết ranh giới đất ông Đỗ Viết Liên (Thửa đất số 65, tờ bản đồ số 4) - Hết đường
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phan Đăng Lưu - Phường An Bình |
Chu Văn An - Quang Trung
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Phú - Phường An Bình |
Chu Văn An - Quang Trung
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Phú - Phường An Bình |
Quang Trung - Hoàng Diệu
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Phú - Phường An Bình |
Hoàng Diệu - Phạm Ngũ Lão
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Chí Thanh - Phường An Bình |
Bùi Thị Xuân - Hoàng Diệu
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Chí Thanh - Phường An Bình |
Hoàng Diệu - Lê Quý Đôn
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Chí Thanh - Phường An Bình |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Tri Phương
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |