| 101 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hùng Vương - Phường An Lạc |
Phan Đình Phùng - Nguyễn Văn Cừ |
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hùng Vương - Phường An Lạc |
Nguyễn Văn Cừ - Trần Cao Vân |
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hùng Vương - Phường An Lạc |
Trần Cao Vân - Nơ Trang Lơng |
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hùng Vương - Phường An Lạc |
Nơ Trang Lơng - Trần Hưng Đạo |
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hùng Vương - Phường An Lạc |
Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu |
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hùng Vương - Phường An Lạc |
Võ Thị Sáu - Nguyễn Đình Chiểu |
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hùng Vương - Phường An Lạc |
Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Du |
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hùng Vương - Phường An Lạc |
Nguyễn Du - Giáp phường Đạt Hiếu |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phan Bội Châu - Phường An Lạc |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Đình Chiểu |
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phan Bội Châu - Phường An Lạc |
Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Bỉnh Khiêm |
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phan Bội Châu - Phường An Lạc |
Nguyễn Bỉnh khiêm - Nguyễn Du |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Du - Phường An Lạc |
Hùng Vương - Phan Bội Châu |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Du - Phường An Lạc |
Phan Bội Châu - Tô Vĩnh Diện |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường An Lạc |
Hùng Vương - Phan Bội Châu |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường An Lạc |
Phan Bội Châu - Hết đường (Ngô Bá Lân thửa đất 57, TBĐ số 23) |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Đại Nghĩa - Phường An Lạc |
Hùng Vương - Phan Bội Châu |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Đại Nghĩa - Phường An Lạc |
Phan Bội Châu - Bế Văn Đàn |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Viết Xuân - Phường An Lạc |
Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Bỉnh Khiêm |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Viết Xuân - Phường An Lạc |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Nguyễn Du |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Viết Xuân - Phường An Lạc |
Nguyễn Du - Giáp phường Đạt Hiếu |
950.000
|
665.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Văn Trỗi - Phường An Lạc |
Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Bỉnh Khiêm |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Văn Trỗi - Phường An Lạc |
Nguyễn Bỉnh khiêm - Nguyễn Du |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Đình Chiểu - Phường An Lạc |
Hùng Vương - Phan Bội Châu |
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Đình Chiểu - Phường An Lạc |
Phan Bội Châu - Hết chùa An Lạc |
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Đình Chiểu - Phường An Lạc |
Chùa An Lạc - Ngã ba Trần Hưng Đạo |
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Thị xã Buôn Hồ |
Kim Đồng - Phường An Lạc |
Trần Hưng Đạo - Lê Duẩn |
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Thị xã Buôn Hồ |
Võ Thị Sáu - Phường An Lạc |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Hùng Vương - Hai Bà Trưng |
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Hai Bà Trưng - Phan Bội Châu |
14.000.000
|
9.800.000
|
7.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Phan Bội Châu - Hết ranh giới chùa An Lạc |
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Hết ranh giới chùa An Lạc - Đầu thửa đất bà Cảnh |
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Đầu thửa đất bà Cảnh - Ngô Đức Kế |
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Ngô Đức Kế - Giáp ranh giới phường Đạt Hiếu |
6.500.000
|
4.550.000
|
3.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Giáp ranh giới phường Đạt Hiếu - Trường Tiểu học Nguyễn Trãi |
3.400.000
|
2.380.000
|
1.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Hưng Đạo - Phường An Lạc |
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi - Cầu RôSy |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hai Bà Trưng - Phường An Lạc |
Trần Hưng Đạo - Lê Duẩn |
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Thị xã Buôn Hồ |
Hai Bà Trưng - Phường An Lạc |
Lê Duẩn - Nơ Trang Lơng |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Duẩn - Phường An Lạc |
Tôn Thất Tùng - Lê Hồng Phong |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Duẩn - Phường An Lạc |
Lê Hồng Phong - Hết đường |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lê Hồng Phong - Phường An Lạc |
Hùng Vương - Lê Duẩn |
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phạm Văn Đồng - Phường An Lạc |
Lê Duẩn - Nơ Trang Lơng |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Thị xã Buôn Hồ |
Ama Khê - Phường An Lạc |
Hùng Vương - Hai Bà Trưng |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tôn Thất Tùng - Phường An Lạc |
Hùng Vương - Hai Bà Trưng |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nơ Trang Lơng - Phường An Lạc |
Hùng Vương - Lý Tự Trọng |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nơ Trang Lơng - Phường An Lạc |
Lý Tự Trọng - Nguyễn Hữu Cảnh |
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nơ Trang Lơng - Phường An Lạc |
Nguyễn Hữu Cảnh - Giáp Hải |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nơ Trang Lơng - Phường An Lạc |
Giáp Hải - Đinh Núp |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nơ Trang Lơng - Phường An Lạc |
Đinh Núp - Đến Cầu Buôn Tring |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Thị xã Buôn Hồ |
Huỳnh Thúc Kháng - Phường An Lạc |
Phan Đình Phùng - Trần Cao Vân |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đinh Công Tráng - Phường An Lạc |
Huỳnh Thúc Kháng - Lý Tự Trọng |
730.000
|
511.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lý Tự Trọng - Phường An Lạc |
Nơ Trang Lơng - Nguyễn Văn Cừ |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Thị xã Buôn Hồ |
Lý Tự Trọng - Phường An Lạc |
Nguyễn Văn Cừ - Giáp ranh giới phường Thiện An |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Văn Cừ - Phường An Lạc |
Hùng Vương - Nguyễn Trung Trực |
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Văn Cừ - Phường An Lạc |
Nguyễn Trung Trực - Lý Tự Trọng |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Trung Trực - Phường An Lạc |
Nguyễn Văn Cừ - Giáp phường Thiện An |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Cao Vân - Phường An Lạc |
Hùng Vương - Huỳnh Thúc Kháng |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Cao Vân - Phường An Lạc |
Huỳnh Thúc Kháng - Lý Tự Trọng |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Thị xã Buôn Hồ |
Phan Đình Phùng - Phường An Lạc |
Hùng Vương - Nguyễn Trung Trực |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tô Vĩnh Diện - Phường An Lạc |
Nguyễn Đình Chiểu - Trần Đại Nghĩa |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tô Vĩnh Diện - Phường An Lạc |
Trần Đại Nghĩa - Nguyễn Du |
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tô Vĩnh Diện - Phường An Lạc |
Nguyễn Du - Nguyễn Đình Chiểu (phía đông Bắc) |
580.000
|
406.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Thị xã Buôn Hồ |
Bế Văn Đàn - Phường An Lạc |
Nguyễn Đình Chiểu - Trần Đại Nghĩa |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Thị xã Buôn Hồ |
Bế Văn Đàn - Phường An Lạc |
Trần Đại Nghĩa - Nguyễn Bỉnh Khiêm |
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Thị xã Buôn Hồ |
Ngô Đức Kế - Phường An Lạc |
Trần Hưng Đạo - Đường xương cá (Lô A và lô B) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Thị xã Buôn Hồ |
Ngô Đức Kế - Phường An Lạc |
Đường xương cá (Lô A và lô B) - Đường xương cá (Lô C và lô D) |
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Thị xã Buôn Hồ |
Ngô Đức Kế - Phường An Lạc |
Đường xương cá (Lô C và lô D) - Đường xương cá (Lô F và lô G) |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Thị xã Buôn Hồ |
Ngô Đức Kế - Phường An Lạc |
Đường xương cá (Lô F và lô G) - Đường xương cá (Lô I) |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường song song với đường Ngô Đức Kế phía Tây - Phường An Lạc |
Trần Hưng Đạo - Đường xương cá (Lô A và lô B) |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường song song với đường Ngô Đức Kế phía Tây - Phường An Lạc |
Đường xương cá (Lô A và lô B) - Đường xương cá (Lô C và lô D) |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường song song với đường Ngô Đức Kế phía Tây - Phường An Lạc |
Đường xương cá (Lô C và lô D) - Đường xương cá (Lô F và lô G) |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường song song với đường Ngô Đức Kế phía Tây - Phường An Lạc |
Đường xương cá (Lô F và lô G) - Đường xương cá (Lô I) |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường xương cá (Lô A) - Phường An Lạc |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây - Hết đất ông Hoa Dư (thửa đất 03, TBĐ số 01) |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường xương cá (Lô A và lô B) - Phường An Lạc |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây - Ngô Đức Kế |
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường xương cá (Lô A và lô B) - Phường An Lạc |
Ngô Đức Kế - Đường song song với Ngô Đức Kế phía Đông |
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường xương cá (Lô B) - Phường An Lạc |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây - Ngô Đức Kế |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường xương cá (Lô C) - Phường An Lạc |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây - Ngô Đức Kế |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường xương cá (Lô C và lô D) - Phường An Lạc |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây - Ngô Đức Kế |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường xương cá (Lô C và lô D) - Phường An Lạc |
Ngô Đức Kế - Đường song song với Ngô Đức Kế phía Đông |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường xương cá (Lô D và lô E) - Phường An Lạc |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây - Ngô Đức Kế |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường xương cá (Lô E và lô F) - Phường An Lạc |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây - Ngô Đức Kế |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường xương cá (Lô F và lô G) - Phường An Lạc |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây - Ngô Đức Kế |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường xương cá (Lô G và lô H) - Phường An Lạc |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây - Ngô Đức Kế |
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường xương cá (Lô H và lô I) - Phường An Lạc |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây - Ngô Đức Kế |
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường xương cá (Lô I) - Phường An Lạc |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây - Ngô Đức Kế |
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Quốc Thảo - Phường An Lạc |
Trần Hưng Đạo - Đường xương cá số 0 |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Quốc Thảo - Phường An Lạc |
Đường xương cá số 0 - Đường xương cá số 1 |
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Quốc Thảo - Phường An Lạc |
Đường xương cá số 1 - Đường xương cá số 2 |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Quốc Thảo - Phường An Lạc |
Đường xương cá số 2 - Đường xương cá số 3 |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Quốc Thảo - Phường An Lạc |
Đường xương cá số 3 - Đường xương cá số 4 |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường xương cá số 0 - Phường An Lạc |
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường xương cá số 1 - Phường An Lạc |
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường xương cá số 2 - Phường An Lạc |
|
730.000
|
511.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường xương cá số 3 - Phường An Lạc |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường xương cá số 4 - Phường An Lạc |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Hữu Tiên - Phường An Lạc |
Trần Hưng Đạo - Trần Hưng Đạo + 50 m |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Hữu Tiên - Phường An Lạc |
Trần Hưng Đạo + 50 m - Trần Hưng Đạo + 150 m |
730.000
|
511.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Thị xã Buôn Hồ |
Nguyễn Hữu Tiên - Phường An Lạc |
Trần Hưng Đạo + 150 m - Hết đường (giáp đất Lê Minh Thuấn thửa đất 50, TBĐ số 02) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường song song nằm giữa đường Trần Quốc Thảo và Nguyễn Hữu Tiên - Phường An Lạc |
Trần Hưng Đạo - Trần Hưng Đạo + 50 m |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường song song nằm giữa đường Trần Quốc Thảo và Nguyễn Hữu Tiên - Phường An Lạc |
Trần Hưng Đạo + 50 m - Trần Hưng Đạo + 150 m |
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường song song nằm giữa đường Trần Quốc Thảo và Nguyễn Hữu Tiên - Phường An Lạc |
Trần Hưng Đạo +150m - Hết đường (theo QH giao Thông) |
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |