Công Cụ Tính Lãi Suất Vay Ngân Hàng – Tính Số Tiền Gốc, Lãi, Và Tổng Trả Hàng Tháng
Các hình thức vay và cách tính lãi suất
1. Dư nợ giảm dần (vay trả góp chuẩn ngân hàng)
Đặc điểm:
Mỗi tháng trả gốc cố định, lãi tính trên dư nợ còn lại.
Tiền trả hàng tháng giảm dần.
Công thức:
Lãii = Dư nợ còn lại × r
Tổng trải = Gốctháng + Lãii
Dư nợ mới = Dư nợ cũ − Gốctháng
Chú thích: P = Số tiền vay, N = Số tháng vay, r = Lãi suất theo tháng, i = Tháng thứ i.
2. Trả lãi chia đều (lãi cố định mỗi tháng)
Đặc điểm:
Lãi suất tính cố định trên toàn bộ số tiền vay, chia đều cho toàn kỳ.
Tổng trả mỗi tháng bằng nhau.
Thường dùng trong vay cá nhân ngắn hạn.
Công thức:
hoặc P × r / N (nếu lãi suất theo tháng)
Gốctháng = P / N
Tổng trảtháng = Gốctháng + Lãitháng
Chú thích: P = Số tiền vay, N = Số tháng vay, r = Lãi suất, T = Thời hạn vay (năm hoặc tháng).
3. Trả lãi giảm dần (vốn hàng tháng)
Đặc điểm:
Giống “dư nợ giảm dần”, nhưng chỉ trả lãi hàng tháng, gốc trả cuối kỳ.
Dư nợ không giảm cho đến khi trả gốc.
Công thức:
hoặc P × r / 12 (nếu lãi suất theo năm)
Tổng trảtháng = Lãitháng
Tháng cuối: trả thêm P (toàn bộ gốc)
Chú thích: P = Số tiền vay, r = Lãi suất (theo tháng hoặc năm tùy chọn).
4. Trả lãi giảm dần (vốn hàng quý)
Đặc điểm:
Giống hình thức trên, nhưng trả gốc theo quý (3 tháng/lần).
Lãi vẫn trả hàng tháng, tính trên dư nợ thực tế.
Công thức:
Lãitháng i = Dư nợ còn lại × r
Dư nợ giảm sau mỗi quý khi trả gốc
Chú thích: P = Số tiền vay, N = Số tháng vay, r = Lãi suất tháng, i = Tháng thứ i.
5. Chọn đơn vị tính thời gian và lãi suất
Quy đổi khi nhập liệu:
Nếu chọn lãi suất = năm → r = (lãi suất năm) / 12 / 100
Nếu chọn lãi suất = tháng → r = lãi suất tháng / 100
👉 Tóm tắt so sánh
| Loại hình | Gốc trả | Lãi tính | Tổng trả mỗi kỳ |
|---|---|---|---|
| Dư nợ giảm dần | Cố định | Giảm dần | Giảm dần |
| Trả lãi chia đều | Cố định | Cố định | Cố định |
| Trả lãi giảm dần (vốn hàng tháng) | Trả 1 lần cuối | Cố định | Cố định, cuối kỳ + gốc |
| Trả lãi giảm dần (vốn hàng quý) | Trả mỗi quý | Giảm dần | Giảm dần, 3 tháng/lần gốc |
