Top 6 mẫu viết truyện kể sáng tạo lớp 9

Viết truyện kể sáng tạo là một trong những kỹ năng quan trọng giúp học sinh lớp 9 phát triển tư duy. Dưới đây là top 6 mẫu viết truyện kể sáng tạo lớp 9

Nội dung chính

    Top 6 mẫu viết truyện kể sáng tạo lớp 9

    Viết truyện kể sáng tạo là một trong những kỹ năng quan trọng giúp học sinh lớp 9 phát triển tư duy, trí tưởng tượng và khả năng diễn đạt. Một câu chuyện hay không chỉ thu hút người đọc mà còn truyền tải những thông điệp ý nghĩa về cuộc sống.

    Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 6 mẫu truyện kể sáng tạo đặc sắc, đa dạng về nội dung, cách triển khai tình huống và cách xây dựng nhân vật. Hy vọng rằng những gợi ý về mẫu viết truyện kể sáng tạo lớp 9 này sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng để viết nên những câu chuyện hấp dẫn của riêng mình

    Mẫu số 1: Vụ cải trang bất thành

    Tôi là Me-ri, một cô gái mồ côi cha từ nhỏ, sống cùng mẹ và cha dượng Uyn-đi-banh. Mẹ tôi là một người phụ nữ hiền lành, luôn cố gắng mang lại cho tôi cuộc sống đầy đủ nhất dù hoàn cảnh khó khăn. Cha dượng Uyn-đi-banh bề ngoài có vẻ là một người đàn ông tốt bụng, nhưng tôi luôn cảm thấy có điều gì đó kỳ lạ ở ông ta.

    Mọi chuyện bắt đầu khi tôi gặp Hót-mơ En-giô – một người đàn ông lịch lãm, dịu dàng và tràn đầy yêu thương. Anh ta đến với tôi như một cơn gió mát lành giữa những ngày oi bức. Hót-mơ luôn dành cho tôi sự quan tâm chân thành, mang đến những món quà nhỏ và những lời hứa về một tương lai hạnh phúc. Tôi yêu anh bằng cả trái tim, tin rằng đây chính là người đàn ông của cuộc đời mình.

    Ngày cưới càng đến gần, tôi càng mong chờ. Nhưng đúng vào sáng hôm đó, Hót-mơ En-giô biến mất không dấu vết. Không ai biết anh ta đi đâu, không ai có thể liên lạc được với anh ta. Tôi hoàn toàn suy sụp, không tin rằng người mình yêu thương nhất lại có thể phản bội mình một cách phũ phàng như vậy.

    Tôi quyết định nhờ đến thám tử lừng danh Sơ-lốc Hôm. Với tài suy luận sắc bén, ông nhanh chóng phát hiện ra một điều chấn động: Hót-mơ En-giô thực chất không hề tồn tại! Người đàn ông mà tôi yêu say đắm chính là cha dượng Uyn-đi-banh, người đã cải trang để lợi dụng tôi và chiếm đoạt số tiền hồi môn mà cha tôi để lại.

    Khi sự thật được phơi bày, tôi không thể tin vào tai mình. Người mà tôi từng kính trọng hóa ra lại là một kẻ lừa đảo xảo quyệt. Ông ta dự định sau khi cưới tôi sẽ cao chạy xa bay cùng số tiền ấy, bỏ mặc mẹ con tôi trong cảnh nghèo túng.

    Khi cảnh sát đến bắt Uyn-đi-banh, ông ta hoảng loạn tìm cách bỏ trốn nhưng không thành. Nhìn ông ta bị áp giải đi, tôi vừa đau đớn, vừa nhẹ nhõm. Tôi cảm ơn Sơ-lốc Hôm vì đã giúp tôi nhìn rõ bộ mặt thật của người đàn ông ấy trước khi quá muộn. Dù bị phản bội, nhưng tôi biết rằng cuộc sống vẫn tiếp tục. Tôi sẽ mạnh mẽ đứng lên và sống một cuộc đời mới, không còn bị ràng buộc bởi những dối trá nữa.

    Mẫu số 2: Thánh Gióng – Người hùng của đất nước

    Tại một ngôi làng nhỏ ven sông Hồng, có một người phụ nữ hiền lành sống đơn độc. Bà chăm chỉ làm lụng để nuôi sống bản thân, mỗi ngày đều ra đồng từ sáng sớm đến chiều muộn. Một hôm, khi đi ngang qua một dấu chân rất lớn trên cánh đồng, bà đặt chân lên vì tò mò. Không ngờ, sau đó bà mang thai. Điều kỳ lạ ấy khiến bà vừa lo lắng, vừa vui mừng, nhưng bà vẫn tin rằng đây là một điềm lành.

    Mười hai tháng sau, bà hạ sinh một cậu bé khôi ngô tuấn tú. Tuy nhiên, trái ngược với vẻ ngoài khỏe mạnh, cậu không biết nói, không biết cười, cũng không thể đi lại như những đứa trẻ khác. Cậu cứ thế nằm yên một chỗ, không phản ứng với thế giới xung quanh. Người mẹ thương con vô cùng, ngày ngày chăm sóc cậu bé với tất cả tình yêu thương, dù trong lòng không khỏi lo lắng. Dân làng cũng bàn tán, có người bảo rằng cậu là thần thánh đầu thai, có người lại cho rằng đó là điềm gở. Nhưng mặc kệ những lời đồn đại, người mẹ vẫn hết lòng yêu thương và nuôi dưỡng cậu.

    Năm cậu bé lên ba, đất nước lâm nguy. Giặc Ân từ phương Bắc tràn xuống, cướp bóc, đốt phá làng mạc, giết hại dân lành. Nhà vua lo lắng, sai sứ giả đi khắp nơi tìm người tài cứu nước. Trên đường đi, sứ giả đến ngôi làng nhỏ nơi cậu bé sinh sống, nhưng không ai dám đứng lên nhận lời phò vua đánh giặc. Đúng lúc đó, cậu bé bỗng cất tiếng nói đầu tiên: Mẹ ơi, hãy gọi sứ giả vào đây!

    Người mẹ kinh ngạc đến mức suýt làm rơi rổ rau trên tay. Bà không tin vào tai mình, bởi ba năm nay, con trai bà chưa từng thốt ra dù chỉ một từ. Nhưng nhìn ánh mắt sáng rực của cậu, bà biết rằng đây không phải là điều tầm thường.

    Sứ giả nghe vậy liền bước vào nhà. Cậu bé nói dõng dạc, giọng nói mạnh mẽ khác hẳn một đứa trẻ ba tuổi bình thường: Hãy tâu với nhà vua, rèn cho ta một bộ giáp sắt, một con ngựa sắt và một cây gậy sắt. Ta sẽ đánh tan giặc Ân!

    Cả sứ giả lẫn người mẹ đều sững sờ. Không ai ngờ rằng cậu bé vốn bất động suốt ba năm nay lại nói ra những lời đanh thép đến vậy. Sứ giả vội vã trở về kinh thành báo tin cho nhà vua.

    Từ hôm đó, cậu bé bắt đầu lớn nhanh như thổi. Mỗi bữa ăn, cậu có thể ăn hết cả chục mâm cơm, uống hết hàng chục vò nước mà vẫn chưa no. Quần áo của cậu liên tục bị chật, mẹ cậu phải chạy vạy khắp nơi để kiếm đủ thức ăn nuôi con. Dân làng ai nấy đều kinh ngạc nhưng cũng vui mừng, bởi họ tin rằng đây là điềm báo về một người hùng sẽ cứu nước.

    Không lâu sau, vua cho rèn xong giáp sắt, ngựa sắt và gậy sắt rồi sai người mang đến cho cậu bé. Vừa khoác bộ giáp lên người, cậu đã trở thành một tráng sĩ cao lớn, vạm vỡ. Cậu bước lên lưng ngựa, tay cầm chặt cây gậy sắt, rồi thúc ngựa phi thẳng ra chiến trường.

    Cuộc chiến diễn ra vô cùng ác liệt. Quân giặc đông như kiến cỏ, tràn vào nước ta như cơn lũ dữ. Nhưng Thánh Gióng không hề nao núng. Cậu vung gậy sắt, quét sạch hàng trăm quân thù chỉ trong nháy mắt. Tiếng ngựa sắt phi vang rền, lửa từ miệng ngựa phun ra khiến kẻ địch kinh hoàng. Quân giặc dù hung hãn đến đâu cũng không thể chống lại sức mạnh phi thường của Gióng. Chúng lần lượt bị đánh bại, lớp này ngã xuống, lớp khác hoảng loạn tháo chạy.

    Khi chiến đấu đến chân núi Trâu, cây gậy sắt trong tay Gióng bất ngờ gãy đôi. Không chút do dự, cậu nhổ cả bụi tre bên đường, biến nó thành vũ khí tiếp tục chiến đấu. Những ngọn tre xanh bỗng chốc hóa thành lưỡi kiếm sắc bén, quật tan tành đội quân giặc. Chẳng mấy chốc, quân Ân thua trận, chạy tán loạn khắp nơi.

    Khi đất nước hoàn toàn sạch bóng quân thù, Thánh Gióng không trở về làng mà phi thẳng lên đỉnh núi Sóc. Đứng trên đỉnh núi, cậu cởi bỏ áo giáp sắt, để lại ngựa sắt rồi bay thẳng lên trời trong sự kinh ngạc của dân chúng. Từ đó, không ai còn thấy cậu nữa.

    Nhân dân vô cùng biết ơn vị anh hùng vĩ đại đã cứu nước, nên lập đền thờ tưởng nhớ. Hàng năm, vào ngày chiến thắng, người dân lại tổ chức lễ hội Gióng, rước kiệu, diễn lại cảnh đánh giặc để ghi nhớ công lao to lớn của cậu bé làng Gióng – người đã trở thành biểu tượng bất diệt của lòng yêu nước và tinh thần quật cường của dân tộc Việt Nam.

    Mẫu số 3: Cây tre trăm đốt

    Ngày xưa, có một chàng trai nghèo tên Khoai, hiền lành, chăm chỉ nhưng phải làm thuê cho một lão địa chủ tham lam, xảo quyệt. Biết anh thật thà, lão hứa gả con gái cho anh nhưng khi đến ngày cưới, lão lại đặt ra điều kiện oái oăm: "Muốn cưới con gái ta, ngươi phải tìm được một cây tre đủ một trăm đốt."

    Anh Khoai ngậm ngùi vào rừng, đi mãi mà không thấy cây tre nào đủ số đốt như yêu cầu. Khi đã kiệt sức, anh ngồi xuống than thở thì Bụt hiện lên, hiền từ hỏi han. Nghe chuyện, Bụt bảo anh chặt đúng một trăm đốt tre rồi niệm câu thần chú: "Khắc nhập! Khắc nhập!" Lập tức, những đốt tre nối lại thành một cây tre dài trăm đốt.

    Anh Khoai hớn hở mang cây tre về, nhưng vừa đến nhà thì thấy lão địa chủ đang tổ chức đám cưới cho con gái với người khác. Phẫn nộ, anh bèn chỉ vào lão mà đọc: "Khắc nhập! Khắc nhập!" Ngay lập tức, lão địa chủ bị dính chặt vào cây tre, giãy giụa không thoát ra được. Thấy vậy, người trong làng cười vang, còn lão địa chủ thì sợ hãi van xin.

    Sau khi lão hứa giữ lời, anh Khoai niệm: "Khắc xuất! Khắc xuất!" và lão được giải thoát. Cuối cùng, anh Khoai cưới cô gái mình yêu thương, sống hạnh phúc mãi mãi, còn lão địa chủ từ đó chừa hẳn thói lật lọng, gian xảo.

    Mẫu số 4: Sự tích cây khế

    Ngày xưa, có hai anh em mồ côi cha mẹ từ sớm, phải nương tựa vào nhau để sống. Người em hiền lành, chăm chỉ, được mọi người yêu quý, còn người anh thì tham lam, ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân. Khi lớn lên, người anh cưới vợ, dần xa lánh em mình và cuối cùng đuổi cậu ra khỏi nhà, chỉ để lại cho cậu một cây khế nhỏ trong góc vườn. Người em không oán trách, lặng lẽ dựng một túp lều nhỏ bên cạnh cây khế, ngày ngày chăm sóc nó, sống cuộc đời giản dị, yên bình.

    Một hôm, có con chim lạ bay đến, lông xanh biếc óng ánh dưới ánh mặt trời. Chim sà xuống, ăn khế rồi cất giọng nói: “Ăn một quả, trả cục vàng, may túi ba gang, mang đi mà đựng.” Người em vô cùng ngạc nhiên nhưng vẫn làm theo lời chim dặn, cẩn thận may một chiếc túi nhỏ. Hôm sau, chim quay lại, chở cậu bay qua biển lớn, đến một hòn đảo đầy ắp vàng bạc, châu báu. Người em chỉ lấy vừa đủ một túi rồi quay về. Từ đó, cuộc sống của cậu dần khá hơn, nhưng cậu vẫn giữ nếp sống giản dị, không khoe khoang hay tham lam, luôn giúp đỡ người nghèo khó trong làng.

    Chuyện đến tai người anh, lòng tham nổi lên, hắn tìm đến em, yêu cầu đổi nhà, chiếm lấy cây khế. Người em hiền lành nên đồng ý, lặng lẽ dọn đi. Người anh háo hức chờ đợi, quả nhiên chim lại đến, cũng nói đúng những lời như trước. Nhưng khác với em mình, người anh may một chiếc túi thật to, quyết lấy nhiều vàng nhất có thể. Khi chim đưa hắn đến đảo, hắn tham lam nhặt đầy túi đến mức không còn chỗ chứa.

    Trên đường về, túi vàng quá nặng khiến chim bay chậm dần. Gió biển thổi mạnh, sóng dữ dội nổi lên. Chim cố gắng nhưng cuối cùng kiệt sức, cất giọng buồn bã: “Người tham lam thì lòng mãi mãi không bao giờ đầy, túi đựng vàng nhưng không đựng được lòng tham.” Vừa dứt lời, một cơn gió lớn quét qua, túi vàng tuột khỏi tay người anh, rơi xuống biển sâu. Hắn hoảng loạn, cố với lấy nhưng vô ích, tất cả châu báu đều chìm mất. Chim không còn sức, lảo đảo bay về, bỏ mặc người anh giữa biển cả mênh mông.

    Người anh may mắn thoát chết, nhưng từ đó phải sống trong nghèo khó, ân hận vì lòng tham vô độ. Còn người em, dù không giàu có nhưng sống bình yên, hạnh phúc. Người dân trong làng thường kể lại câu chuyện này như một bài học về lòng tham và giá trị của sự biết đủ. Cây khế vẫn nở hoa mỗi mùa, như nhắc nhở mọi người rằng của cải quan trọng, nhưng lòng lương thiện và sự sẻ chia mới là điều quý giá nhất.

    Mẫu số 5: Trương Sinh - Vũ Nương

    Ngày xưa, tại một làng chài yên bình bên dòng sông lớn, có một người con gái tên là Vũ Nương. Nàng không chỉ sở hữu nhan sắc dịu dàng mà còn nổi tiếng với phẩm hạnh đoan trang, hiền hậu. Vũ Nương kết duyên cùng Trương Sinh, một chàng trai khỏe mạnh nhưng có phần cộc cằn và hay ghen tuông. Hạnh phúc của họ càng trọn vẹn hơn khi đứa con trai đầu lòng, bé Đản, chào đời.

    Chẳng bao lâu sau, chiến tranh nổ ra, Trương Sinh bị gọi nhập ngũ, để lại mẹ già và vợ con ở quê nhà. Trước khi ra đi, chàng không quên dặn dò Vũ Nương chăm sóc gia đình chu toàn. Nàng tiễn chồng trong nước mắt, nguyện một lòng chờ đợi ngày đoàn viên.

    Thời gian lặng lẽ trôi qua, Vũ Nương gánh vác mọi công việc trong nhà, vừa là chỗ dựa tinh thần cho mẹ chồng, vừa hết lòng chăm sóc con thơ. Nhờ sự hiếu thảo và đức độ của nàng, gia đình vẫn yên ấm, hòa thuận.

    Khi chiến tranh kết thúc, Trương Sinh trở về. Những tưởng vợ chồng sum họp sẽ là khởi đầu cho những ngày tháng hạnh phúc, nhưng bi kịch lại ập đến. Một hôm, bé Đản chỉ vào cái bóng của mẹ in trên vách và ngây thơ nói rằng đó là cha. Nghe vậy, Trương Sinh lập tức nổi giận, nghĩ rằng vợ mình không chung thủy. Bất chấp lời phân trần của Vũ Nương, chàng vẫn lạnh lùng ruồng rẫy, đuổi nàng ra khỏi nhà.

    Uất ức và tuyệt vọng, Vũ Nương tìm đến bến sông Hoàng Giang, gieo mình xuống dòng nước để chứng minh lòng trong sạch. Nhưng thay vì mất đi, nàng được thần linh dưới thủy cung cứu giúp và đưa về sống nơi cung điện dưới nước.

    Về phần Trương Sinh, sau thời gian dài ôm hận, một hôm chàng trò chuyện với con trai và vô tình nhận ra sự thật cay đắng. Cái bóng mà bé Đản nói đến chỉ là hình ảnh mẹ khi ru con ngủ. Lúc này, chàng mới hiểu rằng mình đã nghi oan cho vợ, nhưng tất cả đã quá muộn.

    Trong nỗi ân hận, Trương Sinh ra bờ sông, tha thiết gọi tên Vũ Nương và cầu xin nàng quay về. Từ dưới dòng nước, nàng hiện lên trong làn sương mờ ảo, nói lời vĩnh biệt trước khi biến mất mãi mãi.

    Từ đó, Trương Sinh sống trong nỗi day dứt khôn nguôi, một mình nuôi con và ôm mãi bóng hình người vợ bạc mệnh. Câu chuyện về Vũ Nương trở thành một lời nhắc nhở về lòng thủy chung, về những sai lầm không thể cứu vãn, và về giá trị của niềm tin trong tình yêu.

    Mẫu số 6: Tấm Cám

    Ngày xưa, có một cô gái tên là Tấm, hiền lành, chăm chỉ nhưng sớm mồ côi mẹ. Cha đi bước nữa rồi chẳng bao lâu cũng qua đời, để lại Tấm sống với dì ghẻ và em cùng cha khác mẹ là Cám. Khác với Tấm, Cám lười biếng, được mẹ nuông chiều hết mực, trong khi Tấm bị đối xử tệ bạc, suốt ngày làm lụng vất vả.

    Một hôm, dì ghẻ đưa cho hai chị em mỗi người một giỏ và bảo ra đồng bắt cá, ai bắt được nhiều sẽ được thưởng. Tấm chăm chỉ nên sớm đầy giỏ, nhưng bị Cám lừa lấy mất. Tấm òa khóc, Bụt hiện lên và chỉ cho cô cách nuôi con cá bống còn sót lại. Ngày ngày, Tấm đem cơm ra giếng cho cá ăn, nhưng rồi dì ghẻ biết chuyện, lừa Tấm đi xa và lén giết cá bống. Khi Tấm trở về, chỉ thấy nước đỏ lòm. Một lần nữa, Bụt giúp đỡ, bảo cô nhặt xương cá chôn vào bốn cái bình để sau này có vật may mắn.

    Không lâu sau, nhà vua mở hội kén vợ. Mọi cô gái đều háo hức đi trảy hội, riêng Tấm bị dì ghẻ ngăn cản, bắt ở nhà nhặt thóc lẫn đỗ. May mắn nhờ đàn chim sẻ giúp đỡ, Tấm nhanh chóng hoàn thành công việc. Nhưng làm sao để đi hội khi không có quần áo đẹp? Bụt lại giúp cô – từ bốn chiếc bình chôn xương cá, Tấm tìm thấy váy lụa lộng lẫy và đôi hài nhỏ xinh.

    Trên đường đi, chẳng may Tấm đánh rơi một chiếc giày xuống sông. Đúng lúc ấy, đoàn của vua đi ngang qua, thấy đôi giày đẹp lạ thường, vua ra lệnh ai đi vừa sẽ trở thành hoàng hậu. Bao cô gái thử nhưng không ai vừa, đến khi Tấm xỏ vào thì vừa vặn. Vậy là nàng trở thành vợ vua.

    Những tưởng cuộc đời sẽ hạnh phúc, nhưng dì ghẻ và Cám không cam tâm. Ngày giỗ cha, Tấm về quê lo cúng giỗ. Dì ghẻ sai cô trèo cây cau, rồi nhẫn tâm chặt gốc khiến Tấm rơi xuống ao chết đuối. Sau đó, Cám thế chỗ vào cung làm hoàng hậu.

    Nhưng Tấm không biến mất. Cô hóa thành chim vàng anh, bay về cung quấn quýt bên vua. Khi Cám giết chim, cô lại hóa thân thành cây xoan đào, rồi khung cửi, và cuối cùng là quả thị. Một bà lão hiền lành nhặt được quả thị, mang về cất trong nhà. Mỗi khi bà đi vắng, từ quả thị, một cô gái xinh đẹp bước ra, dọn dẹp nhà cửa, nấu cơm nước. Bà lão phát hiện, giữ lại Tấm làm con nuôi.

    Một ngày, vua ghé qua quán nước của bà cụ, thấy miếng trầu têm hình cánh phượng quen thuộc. Khi biết Tấm còn sống, vua vô cùng hạnh phúc, đón nàng về cung. Còn Cám, sau khi nghe Tấm chỉ cách trở nên “đẹp hơn”, đã dại dột làm theo và nhận lấy kết cục bi thảm.

    Top 6 mẫu viết truyện kể sáng tạo lớp 9Top 6 mẫu viết truyện kể sáng tạo lớp 9 (Hình từ Internet)

    Các hành vi không được làm của học sinh lớp 9?

    Căn cứ theo Điều 37 Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT về Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành quy định các hành vi học sinh không được làm như sau:

    (1) Xúc phạm nhân phẩm, danh dự, xâm phạm thân thể giáo viên, cán bộ, nhân viên của nhà trường, người khác và học sinh khác.

    (2) Gian lận trong học tập, kiểm tra, thi, tuyển sinh.

    (3) Mua bán, sử dụng rượu, bia, thuốc lá, chất gây nghiện, các chất kích thích khác và pháo, các chất gây cháy nổ.

    (4) Sử dụng điện thoại di động, các thiết bị khác khi đang học tập trên lớp không phục vụ cho việc học tập và không được giáo viên cho phép.

    (5) Đánh nhau, gây rối trật tự, an ninh trong nhà trường và nơi công cộng.

    (6) Sử dụng, trao đổi sản phẩm văn hóa có nội dung kích động bạo lực, đồi trụy; sử dụng đồ chơi hoặc chơi trò chơi có hại cho sự phát triển lành mạnh của bản thân.

    (7) Học sinh không được vi phạm những hành vi bị nghiêm cấm khác theo quy định của pháp luật.

    saved-content
    unsaved-content
    1123