18:02 - 10/01/2025

Giá đất tại Yên Bái: Điểm đến tiềm năng cho đầu tư bất động sản vùng trung du miền núi

Bảng giá đất tại Yên Bái được ban hành theo quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi quyết định số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020, là minh chứng rõ nét cho sự phát triển ổn định của thị trường bất động sản tại khu vực này. Với giá đất trung bình khoảng 2.249.237 đồng/m², Yên Bái không chỉ là nơi đáng sống mà còn là cơ hội đầu tư đầy hứa hẹn cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt trong bối cảnh các dự án phát triển hạ tầng và du lịch ngày càng thu hút sự chú ý.

Yên Bái: Cánh cửa kết nối trung du và miền núi phía Bắc

Yên Bái nằm tại trung tâm vùng trung du miền núi phía Bắc, giáp ranh với các tỉnh Lào Cai, Sơn La, Phú Thọ và Tuyên Quang. Vị trí chiến lược này giúp Yên Bái trở thành cầu nối quan trọng giữa vùng đồng bằng sông Hồng và các tỉnh miền núi phía Bắc.

Cơ sở hạ tầng giao thông tại Yên Bái đang được đầu tư mạnh mẽ, với tuyến cao tốc Nội Bài - Lào Cai chạy qua địa bàn, giúp kết nối dễ dàng với Hà Nội và các tỉnh lân cận. Các tuyến đường quốc lộ và tỉnh lộ được nâng cấp đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và phát triển kinh tế.

Ngoài ra, Yên Bái còn được thiên nhiên ưu ái với cảnh quan hùng vĩ như ruộng bậc thang Mù Cang Chải, hồ Thác Bà và khu sinh thái Suối Giàng. Những lợi thế này không chỉ góp phần phát triển du lịch mà còn tạo cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng và sinh thái.

Phân tích giá đất tại Yên Bái: Sức hút từ mức giá hợp lý

Giá đất tại Yên Bái dao động từ mức thấp nhất 11.000 đồng/m² ở các khu vực vùng sâu vùng xa đến 40.000.000 đồng/m² tại các khu vực trung tâm thành phố và thị xã. Với giá trung bình 2.249.237 đồng/m², Yên Bái thuộc nhóm các tỉnh có giá đất phải chăng, tạo điều kiện thuận lợi cho cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn.

Thành phố Yên Bái, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh, có mức giá đất cao nhất do tập trung nhiều tiện ích và hoạt động kinh tế.

Ngược lại, các huyện vùng núi như Mù Cang Chải, Trạm Tấu có giá đất thấp hơn, nhưng tiềm năng tăng trưởng lớn nhờ vào sự phát triển du lịch và các dự án hạ tầng đang triển khai.

So với các tỉnh lân cận như Lào Cai hay Phú Thọ, giá đất tại Yên Bái vẫn ở mức cạnh tranh, nhưng có tốc độ tăng trưởng ổn định nhờ sự phát triển kinh tế và hạ tầng. Đây là cơ hội để các nhà đầu tư khai thác tiềm năng của thị trường bất động sản tại đây.

Tiềm năng bất động sản và cơ hội đầu tư tại Yên Bái

Bất động sản Yên Bái đang được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ vào các dự án du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng. Những khu vực như Mù Cang Chải và Suối Giàng đang trở thành điểm đến hấp dẫn không chỉ đối với du khách mà còn đối với các nhà đầu tư bất động sản.

Các dự án nghỉ dưỡng gắn liền với thiên nhiên và văn hóa địa phương được kỳ vọng sẽ mang lại lợi nhuận cao.

Hạ tầng giao thông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng giá trị bất động sản tại Yên Bái. Việc mở rộng cao tốc Nội Bài - Lào Cai và các tuyến đường tỉnh lộ đang tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các khu đô thị mới và đất nền ở các khu vực ven đô.

Ngoài ra, Yên Bái cũng đang tập trung quy hoạch các khu công nghiệp và khu đô thị mới tại thành phố Yên Bái và thị xã Nghĩa Lộ. Đây là cơ hội lớn cho các nhà đầu tư quan tâm đến đất nền, nhà phố và các dự án thương mại tại khu vực trung tâm.

Sự kết hợp giữa tiềm năng du lịch và cơ hội phát triển đô thị khiến Yên Bái trở thành lựa chọn lý tưởng để đầu tư vào thời điểm này.

Giá đất cao nhất tại Yên Bái là: 40.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Yên Bái là: 11.000 đ
Giá đất trung bình tại Yên Bái là: 2.249.237 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
177
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8201 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ PHÚC AN Đoạn từ giáp xã Vũ Linh - Đến nhà thờ Phúc An 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
8202 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ PHÚC AN Đoạn tiếp theo qua cổng UBND xã Phúc An - Đến ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc 900.000 450.000 270.000 90.000 72.000 Đất SX-KD nông thôn
8203 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ PHÚC AN Từ ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc - Đến ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Hột 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất SX-KD nông thôn
8204 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ PHÚC AN Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Yên Thành 96.000 48.000 28.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8205 Huyện Yên Bình Đường tránh đi cầu treo - XÃ PHÚC AN Đoạn từ cổng UBND xã Phúc An - Đến cầu treo 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất SX-KD nông thôn
8206 Huyện Yên Bình Đường tránh đi cầu treo - XÃ PHÚC AN Đoạn tiếp theo - Đến đường Vĩnh Kiên - Yên Thế 96.000 48.000 28.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8207 Huyện Yên Bình Đoạn từ ngã ba hội trường thôn Đồng Tâm Cũ qua UBND xã mới đến sau vị trí 1 đường tránh đi cầu treo (đường nội bộ quỹ đất đấu giá) - XÃ PHÚC AN 1.320.000 660.000 396.000 132.000 105.600 Đất SX-KD nông thôn
8208 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ PHÚC AN 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8209 Huyện Yên Bình XÃ YÊN THÀNH (Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế) Từ giáp xã Phúc An - Đến trường phổ thông dân tộc bán trú THCS xã Yên Thành 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8210 Huyện Yên Bình XÃ YÊN THÀNH (Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế) Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường Tiểu học số 2 210.000 105.000 63.000 21.000 16.800 Đất SX-KD nông thôn
8211 Huyện Yên Bình XÃ YÊN THÀNH (Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế) Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Xuân Lai 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8212 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Thành - Hồng Đức (Hàm Yên - Tuyên Quang) - XÃ YÊN THÀNH Đoạn từ cổng UBND xã Yên Thành - Đến giáp ranh giới xã Hồng Đức 96.000 48.000 28.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8213 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ YÊN THÀNH 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8214 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ XUÂN LAI Đoạn từ giáp xã Yên Thành - Đến cống qua đường (thôn Trung Tâm) 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8215 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ XUÂN LAI Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đát Tri (cạnh nhà ông Liên) 240.000 120.000 72.000 24.000 19.200 Đất SX-KD nông thôn
8216 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ XUÂN LAI Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Mỹ Gia 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8217 Huyện Yên Bình Đường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) - XÃ XUÂN LAI 102.000 51.000 30.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8218 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ XUÂN LAI 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8219 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ MỸ GIA Từ giáp xã Xuân Lai - Đến nhà bà Hà Thị Tới (thôn 4) 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8220 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ MỸ GIA Đoạn tiếp theo - Đến cống suối cạn (thôn 1) 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8221 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ MỸ GIA Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (nhà ông Vũ Văn Lượng thôn 5) 310.800 155.400 93.240 31.080 24.864 Đất SX-KD nông thôn
8222 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ MỸ GIA Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Cảm Nhân 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8223 Huyện Yên Bình Đoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng - XÃ MỸ GIA 102.000 51.000 30.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8224 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - XÃ MỸ GIA giáp ranh xã Cảm Nhân - Đến giáp xã Phúc Ninh 102.000 51.000 30.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8225 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ MỸ GIA 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8226 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ CẢM NHÂN Đoạn từ giáp xã Mỹ Gia - Đến Cầu Sắt 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
8227 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến ngã 3 đường rẽ đi UBND xã Cảm Nhân 600.000 300.000 180.000 60.000 48.000 Đất SX-KD nông thôn
8228 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến trạm vật tư nông nghiệp 324.000 162.000 97.200 32.400 25.920 Đất SX-KD nông thôn
8229 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba chân đèo Tắng Sính (chợ Ngọc cũ) 750.000 375.000 225.000 75.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
8230 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Ngọc Chấn 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8231 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - XÃ CẢM NHÂN Đoạn từ Ngã 3 (trường THPT Cảm Nhân) - Đến nhà ông Lèo Văn Cung 900.000 450.000 270.000 90.000 72.000 Đất SX-KD nông thôn
8232 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - XÃ CẢM NHÂN Từ nhà ông Lèo Văn Cung - Đến cống qua đường giáp ranh giới nhà ông Nông Văn Giới 712.800 356.400 213.840 71.280 57.024 Đất SX-KD nông thôn
8233 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến ngầm tràn 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất SX-KD nông thôn
8234 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Bạch Thượng 936.000 468.000 280.800 93.600 74.880 Đất SX-KD nông thôn
8235 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến Đài tưởng niệm 600.000 300.000 180.000 60.000 48.000 Đất SX-KD nông thôn
8236 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Nông Ngọc Hưng thôn 1 Ngòi Quán 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
8237 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Huấn thôn 1 Ngòi Quán 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8238 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến ngã 3 Kéo Xa (giáp nhà ông Nguyễn Văn Phương) 210.000 105.000 63.000 21.000 16.800 Đất SX-KD nông thôn
8239 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Nhân Mục - huyện Hàm Yên Tuyên Quang 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8240 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Hùng - XÃ CẢM NHÂN Đoạn từ ngã ba - Đến sân vận động 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
8241 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Hùng - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo qua cổng trường THCS Cảm Nhân 100m 240.000 120.000 72.000 24.000 19.200 Đất SX-KD nông thôn
8242 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Tích Chung 2 (đường bê tông) - XÃ CẢM NHÂN Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hưng đến hết ranh giới nhà bà Nguyễn Thị Bầu 96.000 48.000 28.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8243 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - XÃ CẢM NHÂN Đoạn từ ngã 3 chân Đèo Tắng Sính + 100m đường đi xã Phúc Ninh 240.000 120.000 72.000 24.000 19.200 Đất SX-KD nông thôn
8244 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Mỹ Gia (đường Cảm Nhân - Phúc Ninh) 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8245 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ CẢM NHÂN 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8246 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ NGỌC CHẤN Từ giáp đất xã Cảm Nhân - Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Nông Đình Tuyến) 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8247 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ NGỌC CHẤN Đoạn tiếp theo qua UBND xã Ngọc Chấn - Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Thông) 240.000 120.000 72.000 24.000 19.200 Đất SX-KD nông thôn
8248 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ NGỌC CHẤN Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Xuân Long 132.000 66.000 39.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8249 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Thái Y (từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế) đến giáp xã Cảm Nhân - XÃ NGỌC CHẤN 102.000 51.000 30.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8250 Huyện Yên Bình Đường từ giáp ranh xã Phúc Ninh đến cầu qua suối Ngòi Sọng xã Xuân Long - XÃ NGỌC CHẤN 102.000 51.000 30.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8251 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NGỌC CHẤN 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8252 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG Từ giáp xã Ngọc Chấn - Đến cách đường rẽ vào UBND xã 150m (nhà ông Tăng) 102.000 51.000 30.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8253 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường THCS + 200 m 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
8254 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG Đoạn tiếp theo - Đến cách đường đi Bến Giảng 50m 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8255 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG Đoạn tiếp theo qua chợ Xuân Long +100m 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất SX-KD nông thôn
8256 Huyện Yên Bình XÃ XUÂN LONG Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Minh Tiến - huyện Lục Yên 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
8257 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ XUÂN LONG 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8258 Huyện Yên Bình XÃ PHÚC NINH Từ giáp ranh giới thôn 6 xã Mỹ Gia - Đến nhà ông Vũ Ngọc Chấn 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8259 Huyện Yên Bình XÃ PHÚC NINH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hứa Ngọc Diễm 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
8260 Huyện Yên Bình XÃ PHÚC NINH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phúc Ninh 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8261 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ PHÚC NINH 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8262 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 - XÃ YÊN BÌNH Từ giáp xã Vĩnh Kiên - Đến giáp tỉnh Tuyên Quang 720.000 360.000 216.000 72.000 57.600 Đất SX-KD nông thôn
8263 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - XÃ YÊN BÌNH Đoạn từ Quốc lộ 37 cách 20m - Đến cầu Bỗng 306.000 153.000 91.800 30.600 24.480 Đất SX-KD nông thôn
8264 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - XÃ YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến UBND xã Yên Bình 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất SX-KD nông thôn
8265 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - XÃ YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Làng Ngòi 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất SX-KD nông thôn
8266 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - XÃ YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Yên Bình 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8267 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Vĩnh Kiên - XÃ YÊN BÌNH Đoạn ngã tư (giáp chợ) - Đến cầu Đức Tiến 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất SX-KD nông thôn
8268 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Vĩnh Kiên - XÃ YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Kiên 132.000 66.000 39.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8269 Huyện Yên Bình XÃ YÊN BÌNH Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình - Đến cầu Táu (Đội 15 cũ) 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8270 Huyện Yên Bình XÃ YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến Quốc lộ 37 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8271 Huyện Yên Bình Đường nội bộ quỹ đất đấu giá thôn Trung Tâm, giáp Chợ mới (sau vị trí 1 đường liên xã Yên Bình-Bạch Hà-Vũ Linh) - XÃ YÊN BÌNH 1.500.000 750.000 450.000 150.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
8272 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ YÊN BÌNH 100.800 50.400 30.240 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8273 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Vũ Linh - XÃ BẠCH HÀ Đoạn từ giáp xã Yên Bình - Đến ngã tư nhà ông Đỗ Văn Quý 210.000 105.000 63.000 21.000 16.800 Đất SX-KD nông thôn
8274 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Vũ Linh - XÃ BẠCH HÀ Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Phạm Trung Kiên 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất SX-KD nông thôn
8275 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Vũ Linh - XÃ BẠCH HÀ Đoạn tiếp theo - Đến qua cổng đài tưởng niệm 50m 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất SX-KD nông thôn
8276 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Vũ Linh - XÃ BẠCH HÀ Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vũ Linh 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8277 Huyện Yên Bình Đường đi thôn Ngọn Ngòi - XÃ BẠCH HÀ Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Khải - Đến ngã tư nhà ông Bùi Đăn Toản 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất SX-KD nông thôn
8278 Huyện Yên Bình Đường đi thôn Ngọn Ngòi - XÃ BẠCH HÀ Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba hết đất nhà ông Hoàng Văn Khoái 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8279 Huyện Yên Bình Đường đi thôn Ngọn Ngòi - XÃ BẠCH HÀ Đoạn tiếp theo - Đến nhà thờ 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8280 Huyện Yên Bình Đường đi thôn Ngọn Ngòi - XÃ BẠCH HÀ Đoạn từ ngã ba nhà ông Hoàng Văn Khoái đi ngã ba thôn Ngọn Ngòi 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8281 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ Đoạn từ trạm biến áp cầu Đát Lạn - Đến ngã ba nhà ông Thanh Huấn 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8282 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ Đoạn từ ngã ba nhà ông Vĩ thôn Hồ sen - Đến ngã ba nhà ông Tòng thôn Ngòi Lẻn 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8283 Huyện Yên Bình XÃ BẠCH HÀ Đoạn từ ngã tư nhà ông Đỗ Văn Quý - Đến ngã tư nhà ông Bùi Đăng Toản (Đường nội bộ quỹ đất đấu giá) 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất SX-KD nông thôn
8284 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ BẠCH HÀ 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
8285 Huyện Yên Bình Huyện Yên Bình 38.000 33.000 28.000 - - Đất trồng lúa
8286 Huyện Yên Bình Huyện Yên Bình 28.000 23.000 18.000 - - Đất trồng cây hàng năm
8287 Huyện Yên Bình Huyện Yên Bình Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác 23.000 18.000 16.000 - - Đất nông nghiệp khác
8288 Huyện Yên Bình Huyện Yên Bình 33.000 28.000 23.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
8289 Huyện Yên Bình Huyện Yên Bình 26.000 23.000 19.000 - - Đất trồng cây lâu năm
8290 Huyện Yên Bình Xã thuộc khu vực III 13.000 11.000 9.000 - - Đất rừng sản xuất
8291 Huyện Yên Bình Xã, thị trấn còn lại 15.000 13.000 11.000 - - Đất rừng sản xuất