Bảng giá đất tại Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái

Huyện Yên Bình, một khu vực đầy tiềm năng tại tỉnh Yên Bái, đang ngày càng thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản. Giá đất tại đây giao động từ 13.000 đồng/m² đến 15.200.000 đồng/m², mang lại nhiều cơ hội hấp dẫn cho các nhà đầu tư dài hạn và ngắn hạn. Quy định giá đất được ban hành rõ ràng theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 và sửa đổi bổ sung tại Quyết định số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020, đảm bảo tính minh bạch và pháp lý.

Tổng quan về Huyện Yên Bình: Điểm nhấn vùng đất hồ Thác Bà

Huyện Yên Bình nằm ở phía đông nam tỉnh Yên Bái, sở hữu vị trí chiến lược với mạng lưới giao thông thuận tiện gồm quốc lộ 70 và đường thủy trên hồ Thác Bà.

Địa phương này nổi tiếng với hồ Thác Bà – một trong những hồ nhân tạo lớn nhất Việt Nam, mang lại không gian sống xanh và nguồn tài nguyên du lịch dồi dào.

Các yếu tố hạ tầng và tiện ích đã góp phần đáng kể vào giá trị bất động sản của Yên Bình. Hệ thống giao thông đang được cải thiện mạnh mẽ, đặc biệt là các tuyến đường nối liền Yên Bình với Thành phố Yên Bái và các tỉnh lân cận.

Quy hoạch phát triển khu vực xung quanh hồ Thác Bà, bao gồm các dự án du lịch sinh thái và khu nghỉ dưỡng cao cấp, hứa hẹn tạo động lực lớn cho thị trường bất động sản tại đây.

Phân tích giá đất tại Huyện Yên Bình: Cơ hội đầu tư và so sánh

Giá đất tại Huyện Yên Bình có mức thấp nhất là 13.000 đồng/m² và cao nhất đạt 15.200.000 đồng/m², với giá trung bình ở mức 899.784 đồng/m².

So sánh với giá trung bình toàn tỉnh Yên Bái là 2.249.237 đồng/m², Yên Bình nằm ở mức giá thấp hơn, mở ra cơ hội đầu tư đặc biệt hấp dẫn cho các nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận từ bất động sản ngoại ô.

Trong bối cảnh thị trường hiện tại, các khu vực gần hồ Thác Bà có tiềm năng tăng giá cao nhờ nhu cầu bất động sản nghỉ dưỡng đang bùng nổ.

So với Thành phố Yên Bái – nơi giá đất trung bình lên tới 5.464.167 đồng/m², Huyện Yên Bình vẫn là một lựa chọn hợp lý hơn cho cả các nhà đầu tư cá nhân lẫn doanh nghiệp lớn.

Các nhà đầu tư dài hạn có thể tập trung vào các khu vực được quy hoạch xung quanh hồ Thác Bà, nơi đang thu hút các dự án bất động sản du lịch và sinh thái.

Trong khi đó, đầu tư ngắn hạn tại các tuyến giao thông kết nối cũng là một lựa chọn không thể bỏ qua.

Điểm mạnh và tiềm năng bất động sản tại Huyện Yên Bình

Huyện Yên Bình không chỉ được biết đến nhờ hồ Thác Bà mà còn bởi sự phát triển kinh tế - xã hội ổn định. Dân cư nơi đây tập trung đông đúc tại các thị trấn lớn, tạo nhu cầu lớn về nhà ở và dịch vụ.

Ngoài ra, quy hoạch đô thị gắn liền với các dự án phát triển hạ tầng, chẳng hạn như việc mở rộng các khu công nghiệp và các tuyến đường ven hồ, giúp gia tăng giá trị bất động sản toàn khu vực.

Du lịch sinh thái là một điểm sáng của Huyện Yên Bình. Các khu nghỉ dưỡng ven hồ đang được đầu tư bài bản, kết hợp với các dịch vụ phụ trợ như nhà hàng, khách sạn và khu vui chơi. Đây chính là cơ hội để các nhà đầu tư khai thác giá trị gia tăng từ du lịch và nghỉ dưỡng.

Trong tương lai, Huyện Yên Bình dự kiến trở thành trung tâm du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng lớn của tỉnh Yên Bái. Với sự hỗ trợ từ chính quyền trong việc phát triển quy hoạch, thị trường bất động sản nơi đây có thể sẽ bứt phá mạnh mẽ, đặc biệt khi các dự án hạ tầng và du lịch đang bước vào giai đoạn hoàn thiện.

Đầu tư bất động sản tại Huyện Yên Bình là một quyết định đáng cân nhắc nhờ giá đất hợp lý, tiềm năng tăng trưởng lớn, và sự hỗ trợ mạnh mẽ từ hạ tầng và du lịch. Với nền tảng pháp lý minh bạch và các yếu tố phát triển toàn diện, Yên Bình chính là điểm sáng trên bản đồ bất động sản tỉnh Yên Bái, phù hợp cho cả nhà đầu tư dài hạn và ngắn hạn.

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Bình là: 15.200.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Bình là: 13.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Bình là: 899.784 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
91
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Huyện Yên Bình Đường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết - XÃ BẢO ÁI Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến hết ranh giới nhà ông Cường 132.000 66.000 39.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
802 Huyện Yên Bình Đường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết - XÃ BẢO ÁI Đoạn tiếp theo - Đến hết hội trường thôn 114.000 57.000 34.200 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
803 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ BẢO ÁI 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
804 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN Từ giáp ranh xã Bảo Ái - Đến cống qua đường (nhà ông Long) 345.600 172.800 103.680 34.560 27.648 Đất SX-KD nông thôn
805 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (cổng UBND xã cũ) 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất SX-KD nông thôn
806 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN Đoạn tiếp theo - Đến Cầu Km32 1.380.000 690.000 414.000 138.000 110.400 Đất SX-KD nông thôn
807 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường giáp ao nhà ông Hoàng Ngọc Độ 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất SX-KD nông thôn
808 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km34 900.000 450.000 270.000 90.000 72.000 Đất SX-KD nông thôn
809 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (nhà bà Trình) 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất SX-KD nông thôn
810 Huyện Yên Bình Quốc lộ 70 - XÃ TÂN NGUYÊN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
811 Huyện Yên Bình Tuyến Mậu A - Tân Nguyên - XÃ TÂN NGUYÊN Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến đường rẽ vào nghĩa trang thôn Tân Phong 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
812 Huyện Yên Bình Tuyến Mậu A - Tân Nguyên - XÃ TÂN NGUYÊN Đoạn tiếp theo - Đến cầu Lý Trình II 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
813 Huyện Yên Bình Tuyến Mậu A - Tân Nguyên - XÃ TÂN NGUYÊN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
814 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Đèo Thao - XÃ TÂN NGUYÊN Đoạn từ cầu - Đến cổng trường Tiểu học 158.400 79.200 47.520 15.840 15.000 Đất SX-KD nông thôn
815 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Đèo Thao - XÃ TÂN NGUYÊN Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đèo Thao 96.000 48.000 28.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
816 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Đông Ké - XÃ TÂN NGUYÊN Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến Hội trường thôn 96.000 48.000 28.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
817 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Khe Cọ - XÃ TÂN NGUYÊN Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (nhà ông Hùng) 96.000 48.000 28.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
818 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ TÂN NGUYÊN 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
819 Huyện Yên Bình XÃ MÔNG SƠN - XÃ MÔNG SƠN Từ giáp xã Tân Hương - Đến cống qua đường (gần nhà ông Trường Thao) 210.000 105.000 63.000 21.000 16.800 Đất SX-KD nông thôn
820 Huyện Yên Bình XÃ MÔNG SƠN - XÃ MÔNG SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết đập nước Voi Sơ 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất SX-KD nông thôn
821 Huyện Yên Bình XÃ MÔNG SƠN - XÃ MÔNG SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết đường nhựa vào mỏ đá 306.000 153.000 91.800 30.600 24.480 Đất SX-KD nông thôn
822 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Tân Tiến - Núi Nỳ - XÃ MÔNG SƠN Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến cổng vào nhà bà Thực 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
823 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Tân Tiến - Núi Nỳ - XÃ MÔNG SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết đường rẽ thôn Núi Nỳ 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
824 Huyện Yên Bình Đường vào đập Khe Sến - XÃ MÔNG SƠN Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến bờ đập Khe Sến 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
825 Huyện Yên Bình Đường vào đập Khe Sến - XÃ MÔNG SƠN Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Đệ 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
826 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông - XÃ MÔNG SƠN 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
827 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Tân Minh - XÃ MÔNG SƠN Từ 60m tiếp theo của đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết đường thôn Tân Minh 96.000 48.000 28.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
828 Huyện Yên Bình Đường cầu Bon thuộc thôn Tân Minh - XÃ MÔNG SƠN Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết đường (giáp hồ Thác Bà) 96.000 48.000 28.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
829 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Trung Sơn - XÃ MÔNG SƠN Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến đập Lò Vôi 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
830 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Trung Sơn - XÃ MÔNG SƠN Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến mỏ đá thôn Trung Sơn 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
831 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Trung Sơn - XÃ MÔNG SƠN Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến nhà ông Thuấn 105.000 52.500 31.500 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
832 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Cạn - XÃ MÔNG SƠN Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Sự 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
833 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Cạn - XÃ MÔNG SƠN Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến thôn Làng Mới (từ nhà ông Tiến Đến ngã ba đường rẽ vào nhà ông Liệu) 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
834 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Mới - XÃ MÔNG SƠN Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến điểm nối đường đi thôn Giang Sơn (hết ranh giới nhà ông Kiểm) 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
835 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Làng Mới - XÃ MÔNG SƠN Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Thái 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
836 Huyện Yên Bình Đường vào thôn Thủy Sơn - XÃ MÔNG SƠN Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Sang 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
837 Huyện Yên Bình XÃ MÔNG SƠN Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân-Mông Sơn - Đến Trung tâm cai nghiện 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
838 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ MÔNG SƠN 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
839 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 - XÃ VĨNH KIÊN Từ giáp cầu Thác Ông cũ - Đến hết trường mầm non thôn Phúc Khánh 306.000 153.000 91.800 30.600 24.480 Đất SX-KD nông thôn
840 Huyện Yên Bình Quốc lộ 37 - XÃ VĨNH KIÊN Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Yên Bình 600.000 300.000 180.000 60.000 48.000 Đất SX-KD nông thôn
841 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ VĨNH KIÊN Đoạn từ ngã 3 đi Yên Thế - Đến cống qua đường (nhà ông Toàn Hải) 612.000 306.000 183.600 61.200 48.960 Đất SX-KD nông thôn
842 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ VĨNH KIÊN Đoạn tiếp theo qua UBND xã Vĩnh Kiên - Đến Ngầm tràn 468.000 234.000 140.400 46.800 37.440 Đất SX-KD nông thôn
843 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ VĨNH KIÊN Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Vũ Linh 414.000 207.000 124.200 41.400 33.120 Đất SX-KD nông thôn
844 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ - XÃ VĨNH KIÊN Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến cống qua đường (giáp nhà ông Tỵ) 216.000 108.000 64.800 21.600 17.280 Đất SX-KD nông thôn
845 Huyện Yên Bình Đường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ - XÃ VĨNH KIÊN Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đội Lâm sinh thôn Mạ 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
846 Huyện Yên Bình Đường bê tông - XÃ VĨNH KIÊN từ doanh trại bộ đội - Đến hội trường thôn Mạ 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
847 Huyện Yên Bình Đường liên xã Vĩnh Kiên -Yên Bình - XÃ VĨNH KIÊN đoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Đến giáp ranh xã Yên Bình 105.000 52.500 31.500 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
848 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ VĨNH KIÊN 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
849 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ VŨ LINH Từ giáp xã Vĩnh Kiên - Đến cống đôi (nhà ông Vũ Văn Hiển) 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
850 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ VŨ LINH Đoạn tiếp theo - Đến Ngầm tràn thôn Quyên 456.000 228.000 136.800 45.600 36.480 Đất SX-KD nông thôn
851 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ VŨ LINH Đoạn tiếp theo - Đến Cống đôi (giáp ranh giới đất ông Thanh) 129.600 64.800 38.880 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
852 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ VŨ LINH Đoạn tiếp theo - Đến Trạm Y tế xã Vũ Linh 518.400 259.200 155.520 51.840 41.472 Đất SX-KD nông thôn
853 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ VŨ LINH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Trường mầm non xã Vũ Linh (trường Tiểu học số 1 cũ) 1.591.200 795.600 477.360 159.120 127.296 Đất SX-KD nông thôn
854 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ VŨ LINH Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Tầm Vông 518.400 259.200 155.520 51.840 41.472 Đất SX-KD nông thôn
855 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ VŨ LINH Đoạn tiếp theo - Đến đỉnh dốc (ông Nguy) cách trạm biến thế 100m về phía Phúc An 216.000 108.000 64.800 21.600 17.280 Đất SX-KD nông thôn
856 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ VŨ LINH Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Phúc An 144.000 72.000 43.200 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
857 Huyện Yên Bình Đường liên xã Vũ Linh - Bạch Hà - XÃ VŨ LINH Đoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Đến cầu Ngòi Phúc 900.000 450.000 270.000 90.000 72.000 Đất SX-KD nông thôn
858 Huyện Yên Bình Đường liên xã Vũ Linh - Bạch Hà - XÃ VŨ LINH Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Bạch Hà 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
859 Huyện Yên Bình XÃ VŨ LINH Đoạn từ ngầm thôn Quyên - Đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung) 132.000 66.000 39.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
860 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ VŨ LINH 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
861 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ PHÚC AN Đoạn từ giáp xã Vũ Linh - Đến nhà ông Bình Tuyến 96.000 48.000 28.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
862 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ PHÚC AN Đoạn từ giáp xã Vũ Linh - Đến nhà thờ Phúc An 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
863 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ PHÚC AN Đoạn tiếp theo qua cổng UBND xã Phúc An - Đến ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc 900.000 450.000 270.000 90.000 72.000 Đất SX-KD nông thôn
864 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ PHÚC AN Từ ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc - Đến ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Hột 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất SX-KD nông thôn
865 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ PHÚC AN Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Yên Thành 96.000 48.000 28.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
866 Huyện Yên Bình Đường tránh đi cầu treo - XÃ PHÚC AN Đoạn từ cổng UBND xã Phúc An - Đến cầu treo 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất SX-KD nông thôn
867 Huyện Yên Bình Đường tránh đi cầu treo - XÃ PHÚC AN Đoạn tiếp theo - Đến đường Vĩnh Kiên - Yên Thế 96.000 48.000 28.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
868 Huyện Yên Bình Đoạn từ ngã ba hội trường thôn Đồng Tâm Cũ qua UBND xã mới đến sau vị trí 1 đường tránh đi cầu treo (đường nội bộ quỹ đất đấu giá) - XÃ PHÚC AN 1.320.000 660.000 396.000 132.000 105.600 Đất SX-KD nông thôn
869 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ PHÚC AN 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
870 Huyện Yên Bình XÃ YÊN THÀNH (Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế) Từ giáp xã Phúc An - Đến trường phổ thông dân tộc bán trú THCS xã Yên Thành 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
871 Huyện Yên Bình XÃ YÊN THÀNH (Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế) Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường Tiểu học số 2 210.000 105.000 63.000 21.000 16.800 Đất SX-KD nông thôn
872 Huyện Yên Bình XÃ YÊN THÀNH (Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế) Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Xuân Lai 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
873 Huyện Yên Bình Đường liên xã Yên Thành - Hồng Đức (Hàm Yên - Tuyên Quang) - XÃ YÊN THÀNH Đoạn từ cổng UBND xã Yên Thành - Đến giáp ranh giới xã Hồng Đức 96.000 48.000 28.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
874 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ YÊN THÀNH 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
875 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ XUÂN LAI Đoạn từ giáp xã Yên Thành - Đến cống qua đường (thôn Trung Tâm) 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
876 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ XUÂN LAI Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đát Tri (cạnh nhà ông Liên) 240.000 120.000 72.000 24.000 19.200 Đất SX-KD nông thôn
877 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ XUÂN LAI Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Mỹ Gia 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
878 Huyện Yên Bình Đường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) - XÃ XUÂN LAI 102.000 51.000 30.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
879 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ XUÂN LAI 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
880 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ MỸ GIA Từ giáp xã Xuân Lai - Đến nhà bà Hà Thị Tới (thôn 4) 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
881 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ MỸ GIA Đoạn tiếp theo - Đến cống suối cạn (thôn 1) 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
882 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ MỸ GIA Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (nhà ông Vũ Văn Lượng thôn 5) 310.800 155.400 93.240 31.080 24.864 Đất SX-KD nông thôn
883 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - XÃ MỸ GIA Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Cảm Nhân 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
884 Huyện Yên Bình Đoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng - XÃ MỸ GIA 102.000 51.000 30.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
885 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - XÃ MỸ GIA giáp ranh xã Cảm Nhân - Đến giáp xã Phúc Ninh 102.000 51.000 30.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
886 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - XÃ MỸ GIA 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
887 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ CẢM NHÂN Đoạn từ giáp xã Mỹ Gia - Đến Cầu Sắt 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
888 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến ngã 3 đường rẽ đi UBND xã Cảm Nhân 600.000 300.000 180.000 60.000 48.000 Đất SX-KD nông thôn
889 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến trạm vật tư nông nghiệp 324.000 162.000 97.200 32.400 25.920 Đất SX-KD nông thôn
890 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba chân đèo Tắng Sính (chợ Ngọc cũ) 750.000 375.000 225.000 75.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
891 Huyện Yên Bình Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Ngọc Chấn 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
892 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - XÃ CẢM NHÂN Đoạn từ Ngã 3 (trường THPT Cảm Nhân) - Đến nhà ông Lèo Văn Cung 900.000 450.000 270.000 90.000 72.000 Đất SX-KD nông thôn
893 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - XÃ CẢM NHÂN Từ nhà ông Lèo Văn Cung - Đến cống qua đường giáp ranh giới nhà ông Nông Văn Giới 712.800 356.400 213.840 71.280 57.024 Đất SX-KD nông thôn
894 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến ngầm tràn 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất SX-KD nông thôn
895 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Bạch Thượng 936.000 468.000 280.800 93.600 74.880 Đất SX-KD nông thôn
896 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến Đài tưởng niệm 600.000 300.000 180.000 60.000 48.000 Đất SX-KD nông thôn
897 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Nông Ngọc Hưng thôn 1 Ngòi Quán 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
898 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Huấn thôn 1 Ngòi Quán 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
899 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến ngã 3 Kéo Xa (giáp nhà ông Nguyễn Văn Phương) 210.000 105.000 63.000 21.000 16.800 Đất SX-KD nông thôn
900 Huyện Yên Bình Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - XÃ CẢM NHÂN Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Nhân Mục - huyện Hàm Yên Tuyên Quang 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn