17:52 - 10/01/2025

Giá đất tại Trà Vinh: Cơ hội đầu tư vào vùng đất đầy tiềm năng

Bảng giá đất tại Trà Vinh theo quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi, bổ sung bởi quyết định số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020, đã phản ánh rõ nét giá trị bất động sản của tỉnh trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ. Với giá đất trung bình khoảng 900.972 đồng/m², đây là một trong những khu vực có giá đất hấp dẫn, phù hợp cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội tại miền Tây Nam Bộ.

Đặc điểm nổi bật của Trà Vinh và ảnh hưởng đến giá đất

Trà Vinh nằm giữa sông Tiền và sông Hậu, thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên phong phú, nền văn hóa đa dạng của các dân tộc Kinh, Khmer, Hoa.

Điều này tạo nên sự khác biệt cho Trà Vinh không chỉ về mặt văn hóa mà còn ở tiềm năng phát triển du lịch và bất động sản.

Hạ tầng giao thông tại Trà Vinh đang được cải thiện rõ rệt, với các dự án nâng cấp đường quốc lộ 53, 54 và 60, cùng cầu Cổ Chiên nối liền Bến Tre và Trà Vinh. Đây là yếu tố quan trọng giúp tăng khả năng kết nối và đẩy mạnh giá trị bất động sản trong khu vực.

Ngoài ra, việc phát triển Khu Kinh tế Định An, một trong những khu kinh tế ven biển lớn của miền Tây, đã thu hút nhiều dự án đầu tư, từ đó nâng cao giá trị đất tại các vùng ven biển của tỉnh.

Phân tích giá đất tại Trà Vinh: Mức giá hợp lý và tiềm năng tăng trưởng

Giá đất tại Trà Vinh dao động từ mức thấp nhất 40.000 đồng/m² đến cao nhất 36.500.000 đồng/m², với mức trung bình khoảng 900.972 đồng/m². So với các tỉnh lân cận như Bến Tre hay Sóc Trăng, giá đất tại Trà Vinh vẫn ở mức hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn.

Các khu vực có giá đất cao nhất thường tập trung ở trung tâm thành phố Trà Vinh và những khu vực gần các dự án trọng điểm như cảng Định An hay Khu Công nghiệp Long Đức.

Ngược lại, các huyện vùng sâu, vùng xa như Càng Long hay Trà Cú có mức giá thấp hơn, phù hợp cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn với tiềm năng phát triển trong tương lai.

Với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, các nhà đầu tư có thể cân nhắc đầu tư vào đất nền khu vực gần các trục giao thông chính hoặc các dự án lớn. Điều này không chỉ đảm bảo khả năng sinh lời mà còn giúp tận dụng các yếu tố hạ tầng đang được cải thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản Trà Vinh

Trà Vinh sở hữu nhiều lợi thế về phát triển kinh tế biển, du lịch và nông nghiệp. Khu Kinh tế Định An với định hướng phát triển đa ngành nghề đang thu hút một lượng lớn nguồn vốn đầu tư từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước. Đây là động lực chính giúp bất động sản khu vực ven biển trở thành điểm sáng.

Ngoài ra, ngành du lịch tại Trà Vinh cũng đang có những bước phát triển đáng kể với các điểm đến như Ao Bà Om, chùa Âng, cồn Chim, tạo ra nhu cầu lớn về cơ sở lưu trú và dịch vụ. Sự phát triển này góp phần đẩy giá trị đất tại các khu vực ngoại ô và vùng ven tăng trưởng.

Bên cạnh đó, các dự án quy hoạch đô thị và cải thiện hạ tầng giao thông đang diễn ra ở trung tâm thành phố và các huyện lớn cũng mở ra cơ hội đầu tư đa dạng, từ đất nền, nhà phố đến các dự án bất động sản nghỉ dưỡng.

Trà Vinh là một vùng đất giàu tiềm năng với giá đất còn ở mức hấp dẫn, hạ tầng đang phát triển mạnh và sự ổn định kinh tế - xã hội. Đây là thời điểm vàng để các nhà đầu tư và người mua đất tận dụng cơ hội tại Trà Vinh.

Giá đất cao nhất tại Trà Vinh là: 36.500.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Trà Vinh là: 40.000 đ
Giá đất trung bình tại Trà Vinh là: 900.972 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020 của UBND Tỉnh Trà Vinh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
253
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5001 Huyện Càng Long Đường đá Sông Lưu - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Giáp ranh ấp 14 xã Long Hữu 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5002 Huyện Càng Long Hai dãy phố chợ - Xã Mỹ Hòa 423.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5003 Huyện Càng Long Bờ kè sông Cầu Ngang - Mỹ Hòa - Xã Mỹ Hòa Thửa số 1323, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Tro) - Hết thửa số 1400, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Rở) 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5004 Huyện Càng Long Đường nhựa (Hòa Hưng - Cẩm Hương) - Xã Mỹ Hòa Đường huyện 912 - Đường huyện 35 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5005 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Mỹ Hòa Giáp ranh xã Vinh Kim - Cầu Nhị Trung 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5006 Huyện Càng Long Hai dãy phố Chợ - Xã Vinh Kim Trực diện nhà lồng 522.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5007 Huyện Càng Long Khu vực chợ Mai Hương - Xã Vinh Kim 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5008 Huyện Càng Long Đường nhựa Mai Hương - Xã Vinh Kim Đường huyện 912 - Quốc lộ 53 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5009 Huyện Càng Long Đường nhựa - Xã Vinh Kim Quốc lộ 53 - Giáp ranh ấp Hạnh Mỹ, xã Mỹ Long Bắc 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5010 Huyện Càng Long Đường nhựa (đường Giồng Lớn) - Xã Vinh Kim Chợ Thôn Rôn - Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc (Bào Giá) 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5011 Huyện Càng Long Đường nhựa (đi nhà thờ Giồng Lớn) - Xã Vinh Kim Quốc lộ 53 - Nhà thờ Giồng Lớn 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5012 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Vinh Kim Hết thửa 191, tờ bản đồ số 7 (Lâm Văn Lũy); đối diện hết thửa 83, tờ bản đồ số 7 - Đường đal; đối diện hết thửa 337, tờ bản đồ số 7 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5013 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Vinh Kim Hết thửa 1234, tờ bản đồ số 10; đối diện hết thửa 2637, tờ bản đồ số 7 - Giáp ranh xã Mỹ Hòa 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5014 Huyện Càng Long Đường Tránh bão - Xã Vinh Kim Quốc lộ 53 - Đường tỉnh 915B 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5015 Huyện Càng Long Dãy phố Chợ - Xã Kim Hòa Quốc lộ 53 - Đầu Chợ dưới 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5016 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Kim Hòa Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Phước Hảo 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5017 Huyện Càng Long Đường đal Năng Nơn - Xã Kim Hòa Đường huyện 17 - Hết đường đal (Nhà bà Trần Thị Quý) 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5018 Huyện Càng Long Đường đal Chùa Ông - Xã Kim Hòa Chùa Ông - Kênh Xáng 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5019 Huyện Càng Long Đường đal bờ kênh Kim Hòa - Xã Kim Hòa Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Mỹ Hòa 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5020 Huyện Càng Long Đường nhựa (Kênh Xáng) - Xã Kim Hòa Đường đal Chùa Ông - Đường đal Năng Nơn 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5021 Huyện Càng Long Đường nhựa (đi Trường Trung học phổ thông) - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 912 - Đường nhựa giáp ranh ấp Nhì 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5022 Huyện Càng Long Đường Nhựa (đi Hạnh Mỹ) - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 5 - Hết thửa 1150, tờ bản đồ số 3 (Nhà bà Trần Thị Gọn); đối diện hết thửa 1153, tờ bản đồ số 3 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5023 Huyện Càng Long Đường Nhựa (đi Hạnh Mỹ) - Xã Mỹ Long Bắc Hết thửa 1150, tờ bản đồ số 3 (Nhà bà Trần Thị Gọn); đối diện hết thửa 1153, tờ bản đồ số 3 - Giáp ranh xã Vinh Kim 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5024 Huyện Càng Long Đường đal ấp Mỹ Thập - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 912 - Nhà ông Phan Văn Nho 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5025 Huyện Càng Long Đường đal ấp Nhứt A - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 23 - Đường huyện 912 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5026 Huyện Càng Long Đường nhựa - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 5 - Đường huyện 912 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5027 Huyện Càng Long Đường đal Bến Cát - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 5 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Long 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5028 Huyện Càng Long Đường nhựa Hạnh Mỹ - Xã Mỹ Long Bắc Nhà Chín Thắng - Cầu Thanh niên 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5029 Huyện Càng Long Dãy phố chợ phía Bắc - Xã Nhị Trường Thửa 2199, tờ bản đồ số 10 (Nhà Từ Thị Cúc) - Hết thửa 870, tờ bản đồ số 10 (Nhà Phạm Minh Chánh) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5030 Huyện Càng Long Dãy phố chợ phía Đông - Xã Nhị Trường Thửa 26, tờ bản đồ số 15 (Nhà Trịnh Thị Ngọc Oanh) - Hết thửa 46, tờ bản đồ số 15 (Nhà Trần Văn Dũng) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5031 Huyện Càng Long Dãy phố chợ phía Nam - Xã Nhị Trường Thửa 6, tờ bản đồ số 15 (Nhà anh Thắng) - Hết thửa 15, tờ bản đồ số 15 (Nhà Thạch Dư) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5032 Huyện Càng Long Đường nhựa (Khu quy hoạch) - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Hết đường nhựa 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5033 Huyện Càng Long Đường nhựa - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Giáp ranh xã Hiệp Hòa 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5034 Huyện Càng Long Đường  nhựa - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Giáp ấp Bào Mốt (xã Long Sơn) 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5035 Huyện Càng Long Đường nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Chùa Bốt Bi 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5036 Huyện Càng Long Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Đường huyện 18 nối dài 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5037 Huyện Càng Long Đường nhựa - Xã Nhị Trường Đường huyện 17 - Giáp ấp Căn Nom (Trường Thọ) 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5038 Huyện Càng Long Đường nhựa liên ấp (ấp Chông Bát) - Xã Nhị Trường Đường huyện 18 - Hết đường nhựa 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5039 Huyện Càng Long Đường nhựa liên ấp Nô Lựa B - Xã Nhị Trường Nhà ông Thạch Hoàn - Kênh Tư Nhường 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5040 Huyện Càng Long Đường nhựa Là Ca A - Xã Nhị Trường Đường huyện 18 - Trường Tiểu học Nhị Trường; đối diện nhà bà Thạch Thị Kim Lê 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5041 Huyện Càng Long Đường nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường Nhà ông Thạch An - Nhà ông Mười Đực 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5042 Huyện Càng Long Đường đal (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường Nhà ông Ngọ Sen - Cầu ông bảy Thân 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5043 Huyện Càng Long Đường đal (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường Nhà ông Mười Đực - Nhà ông Sơn Chịa (kênh cấp II) 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5044 Huyện Càng Long Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường Đường huyện 18 nối dài - Đường huyện 20 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5045 Huyện Càng Long Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Giáp Đường nhựa quy hoạch 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5046 Huyện Càng Long Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường Đường huyện 17 - Giáp Đường đal Hiệp Hòa 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5047 Huyện Càng Long Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường Đường huyện 17 - Giáp thửa đất ruộng (ông Kim Nuộne) 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5048 Huyện Càng Long Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường Đường huyện 17 - Đường huyện 18 nối dài 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5049 Huyện Càng Long Đường đal (Giồng Thành) - Xã Nhị Trường Nhà bà Từ Thị Nga - Giáp ranh ấp Tri Liêm, xã Hiệp Hòa 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5050 Huyện Càng Long Đường nhựa (Ba So) - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Giáp thửa đất bà Thạch Thị Sone 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5051 Huyện Càng Long Đường nhựa (Là Ca B) - Xã Nhị Trường Đường huyện 18 nối dài - Nhà ông Liêm 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5052 Huyện Càng Long Đường nhựa Ba So - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Đường đal (Giồng Thành) 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5053 Huyện Càng Long Dãy phố Chợ - Xã Hiệp Hòa Thửa 59, tờ bản đồ số 10 (Nhà ông Năm Nhựt) - Nhà Kho Lương thực 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5054 Huyện Càng Long Khu vực Chợ Bình Tân - Xã Hiệp Hòa 203.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5055 Huyện Càng Long Đường nhựa (đi ấp Phiêu) - Xã Hiệp Hòa Đường huyện 17 - Hết đường nhựa 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5056 Huyện Càng Long Đường nhựa Ba So - Xã Hiệp Hòa Đường huyện 18 - Hết đường nhựa 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5057 Huyện Càng Long Đường nhựa Tri Liêm - Xã Hiệp Hòa Đường huyện 17 - Hết thửa 928, tờ bản đồ số 8 (Nhà bà Thạch Thị Pha Ly); đối diện hết thửa 1465 tờ bản đồ số 8 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5058 Huyện Càng Long Đường nhựa Sóc Chuối - Xã Hiệp Hòa Đường huyện 17 - Hết thửa 386, tờ bản đồ số 5 (nhà bà Kim Thị Phương) 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5059 Huyện Càng Long Đường nhựa Tri Liêm - Xã Hiệp Hòa Nhà bà Phan Thị Hiền - Đường huyện 18 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5060 Huyện Càng Long Đường nhựa Sóc Xoài - Xã Hiệp Hòa Đường huyện 17 - Kênh Thống Nhất 5 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5061 Huyện Càng Long Đường nhựa Ba So nối dài - Xã Hiệp Hòa Nhà bà Thạch Thị Pha Ly - Giáp ranh xã Nhị Trường 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5062 Huyện Càng Long Đường nhựa Ba So nối dài - Xã Hiệp Hòa Chùa Ba So - Giáp ranh xã Thuận Hòa 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5063 Huyện Càng Long Đường đal Phiêu - Xã Hiệp Hòa Đường đal nhà Diệu Trang - Nhà năm Liên 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5064 Huyện Càng Long Khu vực Chợ Trường Thọ - Xã Trường Thọ 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5065 Huyện Càng Long Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ Đường huyện 17 - Trường học Căn Nom 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5066 Huyện Càng Long Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ Trường học Căn Nom - Hết thửa 1343, tờ bản đồ số 3 (hết đường nhựa) 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5067 Huyện Càng Long Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ Cổng Chùa Sóc Cụt - Hết thửa 777, tờ bản đồ số 9 (Thạch Thị Hơn) 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5068 Huyện Càng Long Đường nhựa Cóc Xoài - Xã Trường Thọ Cổng Chùa Cóc Xoài - Hết đường nhựa 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5069 Huyện Càng Long Đường nhựa Giồng Dày - Xã Trường Thọ Giáp nhà ông Thạch Yên - Nhà ông Thạch Tư 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5070 Huyện Càng Long Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ Đường huyện 17 - Cầu Út Nén Căn Nom 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5071 Huyện Càng Long Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ Đường huyện 17 - Nhà ông Thạch Pho 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5072 Huyện Càng Long Đường nhựa Cós Xoài - Xã Trường Thọ Đường huyện 17 18 - Nhà bà Tăng Thị Thu Hai 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5073 Huyện Càng Long Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ Thửa 1343, tờ bản đồ số 3 - Hết thửa 1529, tờ bản đồ số 3 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5074 Huyện Càng Long Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ Cầu Út Nén Căn Nom - hết thửa 47, tờ bản đồ số 2 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5075 Huyện Càng Long Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ Chợ Trường Thọ - Kênh IV 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5076 Huyện Càng Long Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ Đường huyện 17 - Kênh I 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5077 Huyện Càng Long Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ Nhà Kiến Văn Tính - Kênh I 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5078 Huyện Càng Long Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ Từ thửa 777, tờ bản đồ số 9 (Thạch Thị Hơn) - Cầu EC 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5079 Huyện Càng Long Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ Đường huyện 17 - Từ thửa 2679, tờ bản đồ số 5 (nhà ông Đặng Văn Hà) 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5080 Huyện Càng Long Đường nhựa Cós Xoài - Xã Trường Thọ Từ thửa 807, tờ bản đồ số 4 (nhà ông Thạch Kim Long) - Đường huyện 17 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5081 Huyện Càng Long Đường nhựa Nộ Pộk 1 - Xã Trường Thọ Từ nhà ông Từ Ái Minh - Thửa 147, tờ bản đồ số 4 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5082 Huyện Càng Long Đường nhựa Nộ Pộk 2 - Xã Trường Thọ Từ nhà bà Thạch Thị Sa Hoan - Nhà ông Thạch Sơn 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5083 Huyện Càng Long Đường kết nối cầu Chông Văn - Quốc lộ 54 - Xã Trường Thọ Kênh I - Giáp ranh xã Mỹ Chánh (huyện Châu Thành) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5084 Huyện Càng Long Đường nhựa Cós Xoài trong - Xã Trường Thọ Chùa Cós Xoài - Nhà ông Thạch Vuông 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5085 Huyện Càng Long Khu vực Chợ Thạnh Hòa Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5086 Huyện Càng Long Đường nhựa Sóc Chuối - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 21 - Hết đường nhựa 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5087 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn Đầu lộ Lạc Sơn - Sóc Chuối 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5088 Huyện Càng Long Đường nhựa đi Trường Bắn - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 21 - Hết đường nhựa 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5089 Huyện Càng Long Đường Nhựa đi Hiệp Mỹ Tây - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 21 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5090 Huyện Càng Long Đường lộ Lạc Sơn - Sóc Chuối - Xã Thạnh Hòa Sơn Lộ Lạc Sơn - Hết đường nhựa 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5091 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Thạnh B - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 21 - Cầu Giồng Mum 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5092 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5093 Huyện Càng Long Đường nhựa Trường Bắn nối dài - Xã Thạnh Hòa Sơn Nhà Mười Bắc - Giáp ranh xã Ngọc Biên 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5094 Huyện Càng Long Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Nhà ông Năm 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5095 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn Nhà ông Chanh - Nhà Ông 10 Bắc 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5096 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5097 Huyện Càng Long Đường đal Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 21 - Đường huyện 22 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5098 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Đường nhựa Sân vận động 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5099 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Thanh B - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 21 - Đường nhựa Sân vận động 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5100 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn Lộ Lạc Sơn - Giáp ranh xã Ngũ Lạc 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn