| 4901 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4902 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Trường Bắn nối dài - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Nhà Mười Bắc - Giáp ranh xã Ngọc Biên
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4903 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Nhà ông Năm
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4904 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Nhà ông Chanh - Nhà Ông 10 Bắc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4905 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4906 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Đường huyện 22
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4907 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Đường nhựa Sân vận động
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4908 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Lạc Thanh B - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Đường nhựa Sân vận động
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4909 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Lộ Lạc Sơn - Giáp ranh xã Ngũ Lạc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4910 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Lộ Lạc Sơn - Chùa Lạc Sơn
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4911 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Lộ Lạc Sơn - Nhà ông Lân
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4912 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Cầu Thanh Niên
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4913 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Nhà ông Kiên Ba
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4914 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Hết Đường nhựa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4915 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Nhà ông Thạch Hít
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4916 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Nhà Lê Thị Hằng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4917 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Hết đường đal
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4918 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Nhà ông Út kép
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4919 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Cầu số 4
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4920 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Kênh Tầm Du
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4921 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa liên ấp - Xã Mỹ Long Bắc - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Cống Tân Lập - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4922 |
Huyện Càng Long |
Khu vực Chợ - Xã Mỹ Long Nam |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4923 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Đê Biển
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4924 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam |
Hết thửa 247, tờ bản đồ số 8 (nhà Tư Đảo) - Đê Biển
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4925 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam |
Hết thửa 169, tờ bản đồ số 8 (nhà Bảy Phấn) - Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4926 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4927 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam |
Cống Đồng Tây - Kênh Cầu Váng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4928 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Giáp Bờ Giồng Ngang
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4929 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Nhà ông Ngoan
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4930 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa ấp Tư - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Hết đường nhựa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4931 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa ấp Tư - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Đê Biển
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4932 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa ấp Năm - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4933 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa ấp Nhứt B - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Đê Biển
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4934 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa ấp Nhứt B - Xã Mỹ Long Nam |
Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc - Cống Đồng Tây
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4935 |
Huyện Càng Long |
Đường nội ô Trung tâm xã - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Đường đal Hàng Đào
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4936 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (giồng bờ yên) - Xã Hiệp Mỹ Đông |
Đường huyện 35 - Hết đường nhựa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4937 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (đi ấp Đồng Cò) - Xã Hiệp Mỹ Đông |
Đường huyện 35 - Giáp ranh xã Mỹ Long Nam
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4938 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (đi cống ấp Ba) - Xã Hiệp Mỹ Đông |
Đường huyện 35 - Giáp ranh xã Mỹ Long Nam
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4939 |
Huyện Càng Long |
Đường bê tông 3,5 mét - Xã Hiệp Mỹ Đông |
Hương lộ 35 (nhà máy Năm Bơ) - Hương lộ 35 (nhà Mười Sáng)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4940 |
Huyện Càng Long |
Đương nhựa (Bến đò cũ) - Xã Hiệp Mỹ Đông |
Hương lộ 35 - Hết đường nhựa (nhà ông Ba Dẩn)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4941 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa kênh Cầu Ván - Xã Hiệp Mỹ Đông |
Cống Đông Tây - Hết đường nhựa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4942 |
Huyện Càng Long |
Quốc lộ 53 |
Cống Trà Cuôn - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4943 |
Huyện Càng Long |
Quốc lộ 53 |
Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa - Cầu Vinh Kim
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4944 |
Huyện Càng Long |
Quốc lộ 53 |
Cầu Vinh Kim - Đường đal (Giồng Sai)
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4945 |
Huyện Càng Long |
Quốc lộ 53 |
Đường đal (Giồng Sai) - Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4946 |
Huyện Càng Long |
Quốc lộ 53 |
Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) - Ngã ba Mỹ Long; đối diện hết ranh Cây xăng Cầu Ngang
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4947 |
Huyện Càng Long |
Quốc lộ 53 |
Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Thuận Hòa) - Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4948 |
Huyện Càng Long |
Quốc lộ 53 |
Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang
|
467.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4949 |
Huyện Càng Long |
Quốc lộ 53 |
Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang - Đường Giồng Ngánh
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4950 |
Huyện Càng Long |
Quốc lộ 53 |
Đường Giồng Ngánh - Cầu Ô Lắc
|
412.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4951 |
Huyện Càng Long |
Quốc lộ 53 |
Cầu Hiệp Mỹ - Giáp thị xã Duyên Hải
|
357.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4952 |
Huyện Càng Long |
Đường tỉnh 915B |
Cống Chà Và - Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4953 |
Huyện Càng Long |
Đường tỉnh 915B |
Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc) - Cống Lung Mít
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4954 |
Huyện Càng Long |
Đường tỉnh 915B |
Cống Lung Mít - Giáp khóm 4 thị trấn Mỹ Long
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4955 |
Huyện Càng Long |
Đường tỉnh 915B |
Giáp khóm 1 thị trấn Mỹ Long (xã Mỹ Long Bắc) - Giáp ranh xã Long Hữu
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4956 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 5 |
Đường tỉnh 912 - Đường tỉnh 915B
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4957 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 17 |
Quốc lộ 53 (cống Trà Cuôn) - Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4958 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 17 |
Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa) - Cầu Sóc Cụt
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4959 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 17 |
Cầu Sóc Cụt - Giáp ranh xã Phước Hưng
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4960 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 18 |
Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang - Cầu Ông Tà
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4961 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 18 |
Cầu Ông Tà - Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4962 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 18 |
Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa) - Đường huyện 17
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4963 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 18 nối dài |
Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Tân Hiệp (Trà Cú)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4964 |
Huyện Càng Long |
Đường tỉnh 912 |
Quốc lộ 53 (ngã ba Mỹ Long) - Đường tránh Quốc lộ 53
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4965 |
Huyện Càng Long |
Đường tỉnh 912 |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4966 |
Huyện Càng Long |
Đường tỉnh 912 |
Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa - Ngã ba Tư Kiệt (nhà ông Lọ)
|
302.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4967 |
Huyện Càng Long |
Đường tỉnh 912 |
Ngã ba Tư Kiệt (Nhà ông Lọ) - Hết ranh xã Mỹ Long Bắc (giáp thị trấn Mỹ Long)
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4968 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 20 |
Quốc lộ 53 (ngã ba Ô Răng) - Nhà bà Kim Thị Tông
|
357.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4969 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 20 |
Nhà bà Kim Thị Tông - Đường huyện 17
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4970 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 21 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4971 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 21 |
Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp) - Chùa Tân Lập
|
302.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4972 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 21 |
Chùa Tân Lập - Giáp ranh xã Ngũ Lạc
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4973 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 22 |
Quốc lộ 53 (đầu đường Mỹ Quý) - Đường huyện 21
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4974 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 23 |
Đường tỉnh 912 - Ngã ba Đường tỉnh 915B và Đường nhựa ấp Năm
|
247.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4975 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 35 |
Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Sân vận động) - Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4976 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 35 |
Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm) - Trụ sở ấp Cái Già Trên
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4977 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 35 |
Trụ sở ấp Cái Già Trên - Trạm Y tế xã
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4978 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 35 |
Trạm Y tế xã - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4979 |
Huyện Càng Long |
Đường lộ Sóc Chùa - Xã Thuận Hòa |
Cổng Chùa (Sóc Chùa) - Giáp lộ Hiệp Hòa
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4980 |
Huyện Càng Long |
Đường lộ Trà Kim - Xã Thuận Hòa |
Cổng Trà Kim - Chùa Trà Kim
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4981 |
Huyện Càng Long |
Đường lộ Thuận An - Xã Thuận Hòa |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4982 |
Huyện Càng Long |
Đường số 7 - Xã Thuận Hòa |
Nhà ông Bảy Biến - Đường huyện 18
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4983 |
Huyện Càng Long |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Thuận Hòa |
Giáp ranh thị trấn Cầu Ngang - Quốc lộ 53
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4984 |
Huyện Càng Long |
Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa |
Quốc lộ 53 (Cổng Trường THCS Thuận Hòa) - Đường nhựa Sóc Chùa
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4985 |
Huyện Càng Long |
Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa |
Quốc lộ 53 (Cây xăng Ngọc Rạng) - Đường nhựa Sóc Chùa
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4986 |
Huyện Càng Long |
Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn |
Lô số 5 - Lô số 21
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4987 |
Huyện Càng Long |
Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn |
Đường huyện 21 - Đường nội bộ phía Đông
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4988 |
Huyện Càng Long |
Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn |
Trường mẫu giáo - Lô 31
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4989 |
Huyện Càng Long |
Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn |
Nhà công vụ giáo viên - Lô 37
|
247.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4990 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Ô Răng - Xã Long Sơn |
Ngã Tư Ô Răng - Ngã Tư Bào Mốt
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4991 |
Huyện Càng Long |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Long Sơn |
Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 1107, tờ bản đồ số 4 (nhà Thạch Nang) - Hết thửa 1913, tờ bản đồ số 4 (Lý Kim Cương); đối diện hết thửa 1270 tờ bản đồ số 4 (Trần Thị Vinh)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4992 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 12 - Xã Long Sơn |
Đường huyện 21 - Nhà máy ông Hai Đại
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4993 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 12 - Xã Long Sơn |
Nhà máy ông Hai Đại - Giáp xã Ngọc Biên
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4994 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (Điện năng lượng mặt trời) - Xã Long Sơn |
Đường huyện 20 (Chùa Ô Răng) - Ngã tư nhà ông Hai Đại
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4995 |
Huyện Càng Long |
Đường vào Trường mẫu giáo Long Sơn - Xã Long Sơn |
|
302.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4996 |
Huyện Càng Long |
Hai dãy phố chợ - Xã Hiệp Mỹ Tây |
Quốc lộ 53 - Đường đất sau chợ
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4997 |
Huyện Càng Long |
Đường huyện 35 - Xã Hiệp Mỹ Tây |
Quốc lộ 53 - Cầu ấp Chợ
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4998 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa hóa chất - Xã Hiệp Mỹ Tây |
Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4999 |
Huyện Càng Long |
Đường đất Tầm Du Lá - Xã Hiệp Mỹ Tây |
Quốc lộ 53 - Nhà ông Lê Văn Năm
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5000 |
Huyện Càng Long |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Hiệp Mỹ Tây |
Hết thửa 1489, tờ bản đồ số 8 (Nhà trọ Bảy Hường); đối diện hết thửa 1385 tờ bản đồ số 8 - Ngã ba Mỹ Quí (trường TH)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |