17:52 - 10/01/2025

Giá đất tại Trà Vinh: Cơ hội đầu tư vào vùng đất đầy tiềm năng

Bảng giá đất tại Trà Vinh theo quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi, bổ sung bởi quyết định số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020, đã phản ánh rõ nét giá trị bất động sản của tỉnh trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ. Với giá đất trung bình khoảng 900.972 đồng/m², đây là một trong những khu vực có giá đất hấp dẫn, phù hợp cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội tại miền Tây Nam Bộ.

Đặc điểm nổi bật của Trà Vinh và ảnh hưởng đến giá đất

Trà Vinh nằm giữa sông Tiền và sông Hậu, thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên phong phú, nền văn hóa đa dạng của các dân tộc Kinh, Khmer, Hoa.

Điều này tạo nên sự khác biệt cho Trà Vinh không chỉ về mặt văn hóa mà còn ở tiềm năng phát triển du lịch và bất động sản.

Hạ tầng giao thông tại Trà Vinh đang được cải thiện rõ rệt, với các dự án nâng cấp đường quốc lộ 53, 54 và 60, cùng cầu Cổ Chiên nối liền Bến Tre và Trà Vinh. Đây là yếu tố quan trọng giúp tăng khả năng kết nối và đẩy mạnh giá trị bất động sản trong khu vực.

Ngoài ra, việc phát triển Khu Kinh tế Định An, một trong những khu kinh tế ven biển lớn của miền Tây, đã thu hút nhiều dự án đầu tư, từ đó nâng cao giá trị đất tại các vùng ven biển của tỉnh.

Phân tích giá đất tại Trà Vinh: Mức giá hợp lý và tiềm năng tăng trưởng

Giá đất tại Trà Vinh dao động từ mức thấp nhất 40.000 đồng/m² đến cao nhất 36.500.000 đồng/m², với mức trung bình khoảng 900.972 đồng/m². So với các tỉnh lân cận như Bến Tre hay Sóc Trăng, giá đất tại Trà Vinh vẫn ở mức hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn.

Các khu vực có giá đất cao nhất thường tập trung ở trung tâm thành phố Trà Vinh và những khu vực gần các dự án trọng điểm như cảng Định An hay Khu Công nghiệp Long Đức.

Ngược lại, các huyện vùng sâu, vùng xa như Càng Long hay Trà Cú có mức giá thấp hơn, phù hợp cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn với tiềm năng phát triển trong tương lai.

Với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, các nhà đầu tư có thể cân nhắc đầu tư vào đất nền khu vực gần các trục giao thông chính hoặc các dự án lớn. Điều này không chỉ đảm bảo khả năng sinh lời mà còn giúp tận dụng các yếu tố hạ tầng đang được cải thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản Trà Vinh

Trà Vinh sở hữu nhiều lợi thế về phát triển kinh tế biển, du lịch và nông nghiệp. Khu Kinh tế Định An với định hướng phát triển đa ngành nghề đang thu hút một lượng lớn nguồn vốn đầu tư từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước. Đây là động lực chính giúp bất động sản khu vực ven biển trở thành điểm sáng.

Ngoài ra, ngành du lịch tại Trà Vinh cũng đang có những bước phát triển đáng kể với các điểm đến như Ao Bà Om, chùa Âng, cồn Chim, tạo ra nhu cầu lớn về cơ sở lưu trú và dịch vụ. Sự phát triển này góp phần đẩy giá trị đất tại các khu vực ngoại ô và vùng ven tăng trưởng.

Bên cạnh đó, các dự án quy hoạch đô thị và cải thiện hạ tầng giao thông đang diễn ra ở trung tâm thành phố và các huyện lớn cũng mở ra cơ hội đầu tư đa dạng, từ đất nền, nhà phố đến các dự án bất động sản nghỉ dưỡng.

Trà Vinh là một vùng đất giàu tiềm năng với giá đất còn ở mức hấp dẫn, hạ tầng đang phát triển mạnh và sự ổn định kinh tế - xã hội. Đây là thời điểm vàng để các nhà đầu tư và người mua đất tận dụng cơ hội tại Trà Vinh.

Giá đất cao nhất tại Trà Vinh là: 36.500.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Trà Vinh là: 40.000 đ
Giá đất trung bình tại Trà Vinh là: 900.972 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020 của UBND Tỉnh Trà Vinh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
253
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4901 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4902 Huyện Càng Long Đường nhựa Trường Bắn nối dài - Xã Thạnh Hòa Sơn Nhà Mười Bắc - Giáp ranh xã Ngọc Biên 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4903 Huyện Càng Long Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Nhà ông Năm 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4904 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn Nhà ông Chanh - Nhà Ông 10 Bắc 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4905 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4906 Huyện Càng Long Đường đal Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 21 - Đường huyện 22 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4907 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Đường nhựa Sân vận động 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4908 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Thanh B - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 21 - Đường nhựa Sân vận động 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4909 Huyện Càng Long Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn Lộ Lạc Sơn - Giáp ranh xã Ngũ Lạc 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4910 Huyện Càng Long Đường đal Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn Lộ Lạc Sơn - Chùa Lạc Sơn 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4911 Huyện Càng Long Đường đal Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn Lộ Lạc Sơn - Nhà ông Lân 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4912 Huyện Càng Long Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Cầu Thanh Niên 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4913 Huyện Càng Long Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Nhà ông Kiên Ba 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4914 Huyện Càng Long Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Hết Đường nhựa 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4915 Huyện Càng Long Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Nhà ông Thạch Hít 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4916 Huyện Càng Long Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Nhà Lê Thị Hằng 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4917 Huyện Càng Long Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Hết đường đal 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4918 Huyện Càng Long Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Nhà ông Út kép 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4919 Huyện Càng Long Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 22 - Cầu số 4 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4920 Huyện Càng Long Đường đal Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn Đường huyện 21 - Kênh Tầm Du 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4921 Huyện Càng Long Đường nhựa liên ấp - Xã Mỹ Long Bắc - Xã Thạnh Hòa Sơn Cống Tân Lập - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4922 Huyện Càng Long Khu vực Chợ - Xã Mỹ Long Nam 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4923 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam Đường huyện 23 - Đê Biển 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4924 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam Hết thửa 247, tờ bản đồ số 8 (nhà Tư Đảo) - Đê Biển 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4925 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam Hết thửa 169, tờ bản đồ số 8 (nhà Bảy Phấn) - Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4926 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam Đường huyện 23 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Đông 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4927 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam Cống Đồng Tây - Kênh Cầu Váng 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4928 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam Đường huyện 23 - Giáp Bờ Giồng Ngang 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4929 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam Đường huyện 23 - Nhà ông Ngoan 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4930 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Tư - Xã Mỹ Long Nam Đường huyện 23 - Hết đường nhựa 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4931 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Tư - Xã Mỹ Long Nam Đường huyện 23 - Đê Biển 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4932 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Năm - Xã Mỹ Long Nam Đường huyện 23 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Đông 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4933 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Nhứt B - Xã Mỹ Long Nam Đường huyện 23 - Đê Biển 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4934 Huyện Càng Long Đường nhựa ấp Nhứt B - Xã Mỹ Long Nam Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc - Cống Đồng Tây 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4935 Huyện Càng Long Đường nội ô Trung tâm xã - Xã Mỹ Long Nam Đường huyện 23 - Đường đal Hàng Đào 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4936 Huyện Càng Long Đường nhựa (giồng bờ yên) - Xã Hiệp Mỹ Đông Đường huyện 35 - Hết đường nhựa 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4937 Huyện Càng Long Đường nhựa (đi ấp Đồng Cò) - Xã Hiệp Mỹ Đông Đường huyện 35 - Giáp ranh xã Mỹ Long Nam 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4938 Huyện Càng Long Đường nhựa (đi cống ấp Ba) - Xã Hiệp Mỹ Đông Đường huyện 35 - Giáp ranh xã Mỹ Long Nam 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4939 Huyện Càng Long Đường bê tông 3,5 mét - Xã Hiệp Mỹ Đông Hương  lộ 35 (nhà máy Năm Bơ) - Hương  lộ 35 (nhà Mười Sáng) 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4940 Huyện Càng Long Đương nhựa (Bến đò cũ) - Xã Hiệp Mỹ Đông Hương  lộ 35 - Hết đường nhựa (nhà ông Ba Dẩn) 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4941 Huyện Càng Long Đường nhựa kênh Cầu Ván - Xã Hiệp Mỹ Đông Cống Đông Tây - Hết đường nhựa 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4942 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Cống Trà Cuôn - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4943 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa - Cầu Vinh Kim 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4944 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Cầu Vinh Kim - Đường đal (Giồng Sai) 495.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4945 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Đường đal (Giồng Sai) - Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4946 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) - Ngã ba Mỹ Long; đối diện hết ranh Cây xăng Cầu Ngang 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4947 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Thuận Hòa) - Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4948 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang 467.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4949 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang - Đường Giồng Ngánh 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4950 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Đường Giồng Ngánh - Cầu Ô Lắc 412.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4951 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 Cầu Hiệp Mỹ - Giáp thị xã Duyên Hải 357.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4952 Huyện Càng Long Đường tỉnh 915B Cống Chà Và - Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc) 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4953 Huyện Càng Long Đường tỉnh 915B Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc) - Cống Lung Mít 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4954 Huyện Càng Long Đường tỉnh 915B Cống Lung Mít - Giáp khóm 4 thị trấn Mỹ Long 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4955 Huyện Càng Long Đường tỉnh 915B Giáp khóm 1 thị trấn Mỹ Long (xã Mỹ Long Bắc) - Giáp ranh xã Long Hữu 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4956 Huyện Càng Long Đường huyện 5 Đường tỉnh 912 - Đường tỉnh 915B 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4957 Huyện Càng Long Đường huyện 17 Quốc lộ 53 (cống Trà Cuôn) - Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4958 Huyện Càng Long Đường huyện 17 Đường đất (cặp Trường Tiểu học Hiệp Hòa) - Cầu Sóc Cụt 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4959 Huyện Càng Long Đường huyện 17 Cầu Sóc Cụt - Giáp ranh xã Phước Hưng 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4960 Huyện Càng Long Đường huyện 18 Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang - Cầu Ông Tà 495.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4961 Huyện Càng Long Đường huyện 18 Cầu Ông Tà - Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4962 Huyện Càng Long Đường huyện 18 Hết ranh xã Thuận Hòa (giáp ranh xã Hiệp Hòa) - Đường huyện 17 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4963 Huyện Càng Long Đường huyện 18 nối dài Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Tân Hiệp (Trà Cú) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4964 Huyện Càng Long Đường tỉnh 912 Quốc lộ 53 (ngã ba Mỹ Long) - Đường tránh Quốc lộ 53 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4965 Huyện Càng Long Đường tỉnh 912 Đường tránh Quốc lộ 53 - Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4966 Huyện Càng Long Đường tỉnh 912 Giáp ranh nhà máy nước đá Tân Thuận; đối diện hết thửa 2056, tờ bản đồ số 2, xã Mỹ Hòa - Ngã ba Tư Kiệt (nhà ông Lọ) 302.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4967 Huyện Càng Long Đường tỉnh 912 Ngã ba Tư Kiệt (Nhà ông Lọ) - Hết ranh xã Mỹ Long Bắc (giáp thị trấn Mỹ Long) 495.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4968 Huyện Càng Long Đường huyện 20 Quốc lộ 53 (ngã ba Ô Răng) - Nhà bà Kim Thị Tông 357.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4969 Huyện Càng Long Đường huyện 20 Nhà bà Kim Thị Tông - Đường huyện 17 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4970 Huyện Càng Long Đường huyện 21 Quốc lộ 53 - Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp) 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4971 Huyện Càng Long Đường huyện 21 Hết ranh ấp Sơn Lang (giáp Sóc Giụp) - Chùa Tân Lập 302.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4972 Huyện Càng Long Đường huyện 21 Chùa Tân Lập - Giáp ranh xã Ngũ Lạc 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4973 Huyện Càng Long Đường huyện 22 Quốc lộ  53 (đầu đường Mỹ Quý) - Đường huyện 21 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4974 Huyện Càng Long Đường huyện 23 Đường tỉnh 912 - Ngã ba Đường tỉnh 915B và Đường nhựa ấp Năm 247.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4975 Huyện Càng Long Đường huyện 35 Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Sân vận động) - Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4976 Huyện Càng Long Đường huyện 35 Kênh (đối diện nhà ông Nguyễn Văn Điểm) - Trụ sở ấp Cái Già Trên 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4977 Huyện Càng Long Đường huyện 35 Trụ sở ấp Cái Già Trên - Trạm Y tế xã 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4978 Huyện Càng Long Đường huyện 35 Trạm Y tế xã - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4979 Huyện Càng Long Đường lộ Sóc Chùa - Xã Thuận Hòa Cổng Chùa (Sóc Chùa) - Giáp lộ Hiệp Hòa 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4980 Huyện Càng Long Đường lộ Trà Kim - Xã Thuận Hòa Cổng Trà Kim - Chùa Trà Kim 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4981 Huyện Càng Long Đường lộ Thuận An - Xã Thuận Hòa Quốc lộ 53 - Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4982 Huyện Càng Long Đường số 7 - Xã Thuận Hòa Nhà ông Bảy Biến - Đường huyện 18 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4983 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Thuận Hòa Giáp ranh thị trấn Cầu Ngang - Quốc lộ 53 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4984 Huyện Càng Long Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa Quốc lộ 53 (Cổng Trường THCS Thuận Hòa) - Đường nhựa Sóc Chùa 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4985 Huyện Càng Long Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa Quốc lộ 53 (Cây xăng Ngọc Rạng) - Đường nhựa Sóc Chùa 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4986 Huyện Càng Long Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Lô số 5 - Lô số 21 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4987 Huyện Càng Long Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Đường huyện 21 - Đường nội bộ phía Đông 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4988 Huyện Càng Long Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Trường mẫu giáo - Lô 31 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4989 Huyện Càng Long Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Nhà công vụ giáo viên - Lô 37 247.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4990 Huyện Càng Long Đường nhựa Ô Răng - Xã Long Sơn Ngã Tư Ô Răng - Ngã Tư Bào Mốt 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4991 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Long Sơn Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 1107, tờ bản đồ số 4 (nhà Thạch Nang) - Hết thửa 1913, tờ bản đồ số 4 (Lý Kim Cương); đối diện hết thửa 1270 tờ bản đồ số 4 (Trần Thị Vinh) 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4992 Huyện Càng Long Đường huyện 12 - Xã Long Sơn Đường huyện 21 - Nhà máy ông Hai Đại 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4993 Huyện Càng Long Đường huyện 12 - Xã Long Sơn Nhà máy ông Hai Đại - Giáp xã Ngọc Biên 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4994 Huyện Càng Long Đường nhựa (Điện năng lượng mặt trời) - Xã Long Sơn Đường huyện 20 (Chùa Ô Răng) - Ngã tư nhà ông Hai Đại 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4995 Huyện Càng Long Đường vào Trường mẫu giáo Long Sơn - Xã Long Sơn 302.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4996 Huyện Càng Long Hai dãy phố chợ - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Đường đất sau chợ 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4997 Huyện Càng Long Đường huyện 35 - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Cầu ấp Chợ 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4998 Huyện Càng Long Đường nhựa hóa chất - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4999 Huyện Càng Long Đường đất Tầm Du Lá - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Nhà ông Lê Văn Năm 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5000 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Hiệp Mỹ Tây Hết thửa 1489, tờ bản đồ số 8 (Nhà trọ Bảy Hường); đối diện hết thửa 1385 tờ bản đồ số 8 - Ngã ba Mỹ Quí (trường TH) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn