| 201 |
Thành phố Sơn La |
Đường quy hoạch khu dân cư mới tổ 5 phường Quyết Tâm - Phường Quyết Tâm |
Đường quy hoạch rộng từ 10-11,5 m
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 202 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư 1,3 ha dân cư bản Giảng Lắc - Quyết Thắng |
Đường quy hoạch từ 16,5 m trở lên
|
15.000.000
|
9.000.000
|
6.800.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 203 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư 1,3 ha dân cư bản Giảng Lắc - Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 13m
|
13.100.000
|
7.900.000
|
5.900.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
Đất ở đô thị |
| 204 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư 1,3 ha dân cư bản Giảng Lắc - Quyết Thắng |
Đường quy hoạch từ 9m đến 10,5m
|
11.900.000
|
7.100.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 205 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư 1,3 ha dân cư bản Giảng Lắc - Quyết Thắng |
Đường quy hoạch từ 5,5m đến 7,5 m
|
9.900.000
|
5.900.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 206 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 8 phường Quyết Thắng (Vật liệu xây dựng I) |
Đường quy hoạch 5,5 m
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 207 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 8 phường Quyết Thắng (Vật liệu xây dựng I) |
Đường quy hoạch 4,5 m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 208 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 8 phường Quyết Thắng (Vật liệu xây dựng I) |
Đường quy hoạch 4 m
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 209 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch chợ 7/12 |
Đường quy hoạch 4,5 m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 210 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư mới phường Quyết Thắng (khu tái cư số 1) |
Đường quy hoạch rộng 16,5 m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 211 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư mới phường Quyết Thắng (khu tái cư số 1) |
Đường quy hoạch rộng 13,5 m
|
8.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 212 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư mới phường Quyết Thắng (khu tái cư số 1) |
Đường quy hoạch rộng 13,0 m
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 213 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư mới phường Quyết Thắng (khu tái cư số 1) |
Đường quy hoạch rộng 11,5 m
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 214 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 16,5m
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.100.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
Đất ở đô thị |
| 215 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 9,0m
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.200.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 216 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 7,5 m
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.300.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 217 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 6 m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
800.000
|
Đất ở đô thị |
| 218 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch dưới 6m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
| 219 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) |
Đường quy hoạch rộng trên 16,5m
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 220 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) |
Đường quy hoạch rộng 11,5 m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 221 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) |
Đường quy hoạch rộng 9,5 m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 222 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) |
Đường quy hoạch rộng 5,5 m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 223 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (Bản Chậu phường Chiềng Cơi) |
Đường quy hoạch rộng dưới 5,5m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 224 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 13, Phường Quyết Thắng (UBND Phường Quyết Thắng) |
Đường quy hoạch rộng 11,5m
|
8.000.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 225 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 13, Phường Quyết Thắng (UBND Phường Quyết Thắng) |
Đường quy hoạch rộng 9,5m
|
6.000.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 226 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 13, Phường Quyết Thắng (UBND Phường Quyết Thắng) |
Đường quy hoạch rộng 7,5 m.
|
4.940.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 227 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 6, Phường Quyết Tâm |
Đường quy hoạch rộng từ 7,5m trở lên
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 228 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 6, Phường Quyết Tâm |
Đường quy hoạch rộng 5,5m đến dưới 7,5m
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 229 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư VINCOM, tổ 3, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 15,0 m
|
18.000.000
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 230 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư VINCOM, tổ 3, phường Quyết Thắng |
Đường quy hoạch 13,0 m
|
12.000.000
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 231 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy họach dân cư tổ 4, phường Quyết Tâm |
Đường quy hoạch rộng 5m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 232 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) |
Đường quy hoạch 21 m trở lên
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
Đất ở đô thị |
| 233 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) |
Đường quy hoạch từ 15,5m đến 16,5m
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.200.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 234 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 235 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ) |
Đường quy hoạch từ 5,0 m trở lên
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.300.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 236 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 2 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 15 m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 237 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 2 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch trên 15 m
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 238 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 2 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 7,5 m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 239 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 2 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch dưới 7,5 m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 240 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 3 phường Chiềng Sinh (giáp trạm điện 110KV) |
Đường quy hoạch 12 m trở lên
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 241 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 3 phường Chiềng Sinh (giáp trạm điện 110KV) |
Đường quy hoạch từ 7,5 m trở xuống
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 242 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 3 phường Chiềng Sinh (giáp trạm điện 110KV) |
Đường quy hoạch 10,7m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 243 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tổ 3 phường Chiềng Sinh (giáp trạm điện 110KV) |
Các đường nhánh trong khu vực dân cư có chiều rộng từ 2,5m đến 5m xe con vào được
|
3.420.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
| 244 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Bó Phường Chiềng An (cạnh Trụ sở Chiềng An) |
Đường quy hoạch 10 m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 245 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Bó Phường Chiềng An (cạnh Trụ sở Chiềng An) |
Đường quy hoạch 05 m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 246 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Đại học Tây Bắc |
Đường quy hoạch 30 m
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 247 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Đại học Tây Bắc |
Đường quy hoạch 11 m
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 248 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư phía Đông và Tây Nam Trung tâm Bến xe khách Sơn La |
Đường quy hoạch 15,5 m
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 249 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư phía Đông và Tây Nam Trung tâm Bến xe khách Sơn La |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 250 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư phía Đông và Tây Nam Trung tâm Bến xe khách Sơn La |
Đường quy hoạch 10,5 m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 251 |
Thành phố Sơn La |
Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) |
Đường quy hoạch 25 m
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 252 |
Thành phố Sơn La |
Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) |
Đường quy hoạch 16,5m
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 253 |
Thành phố Sơn La |
Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) |
Đường quy hoạch 13 m
|
9.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 254 |
Thành phố Sơn La |
Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) |
Đường quy hoạch 10,5m
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 255 |
Thành phố Sơn La |
Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) |
Đường quy hoạch 9,5 m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 256 |
Thành phố Sơn La |
Khu QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (Doanh nghiệp Trường Sơn) |
Đường quy hoạch 7,5m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 257 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Hẹo Phung, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 30m trở lên
|
10.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 258 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Hẹo Phung, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 12 m đến 13,5 m
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 259 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Hẹo Phung, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 10,5 m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 260 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Hẹo Phung, phường Chiềng Sinh |
hoạch từ 7,5 m trở xuống
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 261 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 5, Phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 13,5 m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 262 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tổ 5, Phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 7,5 m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 263 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 25 m
|
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 264 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 16,5 m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 265 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 13,5 m
|
5.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 266 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 11,5 m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 267 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 7,5 m
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 268 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch rộng 5,5 m
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 269 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Các đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m đến dưới 5 m (Đường đổ bê tông hoặc đường nhựa dải nhựa)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 270 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh |
Các đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m đến dưới 5 m (Đường đất xe công nông, xe con vào được)
|
2.100.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 271 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Cọ phường Chiềng An (Trục đường từ Công ty TNHH nhà nước MTV môi trường đô thị Sơn La đến Trung tâm phòng chống HIV) |
Đường quy hoạch từ 10,5m trở lên
|
7.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 272 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch chợ, dân cư bản Hài, Phường Chiềng An |
Đường quy hoạch 20,5 m
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 273 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch chợ, dân cư bản Hài, Phường Chiềng An |
Đường quy hoạch rộng 13 m
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 274 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch chợ, dân cư bản Hài, Phường Chiềng An |
Đường quy hoạch 9,5 m
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 275 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Trung tâm hành chính - Văn hóa Phật giáo Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 16,5 m.
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 276 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Trung tâm hành chính - Văn hóa Phật giáo Sơn La |
Đường quy hoạch rộng 9,5 m.
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 277 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch dân cư Trung tâm hành chính - Văn hóa Phật giáo Sơn La |
Đường quy hoạch rộng từ 7m đến 7,5 m.
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 278 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư bệnh viện đa khoa 550 giường tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch 16,5 m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 279 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư bệnh viện đa khoa 550 giường tỉnh Sơn La |
Đường quy hoạch 10,5 m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 280 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 21 m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 281 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 16,5m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 282 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 9,5 m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 283 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 7,5 m
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 284 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 5,5 m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 285 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư Trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 4 m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 286 |
Thành phố Sơn La |
Khu tái định cư trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 287 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị số 1 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 16,5m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 288 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị số 1 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 13m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 289 |
Thành phố Sơn La |
Khu đô thị số 1 phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 11,5m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 290 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch từ 20,5m đến 21m
|
4.200.000
|
2.500.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 291 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 16,5m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 292 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 13m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 293 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch từ 10,5m đến 11,5m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 294 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 7m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 295 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 5,5m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 296 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Mé Ban phường Chiềng Cơi |
Đường quy hoạch 16,5 m
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 297 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Mé Ban phường Chiềng Cơi |
Đường quy hoạch 9,0 m
|
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 298 |
Thành phố Sơn La |
Khu quy hoạch tái định cư số 2 phường Chiềng Cơi |
Đường quy hoạch rộng từ 11,5 m trở lên
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 299 |
Thành phố Sơn La |
Khu dân cư bản Cọ phường Chiềng An (sau chi nhánh Ngân hàng Phát triển Việt Nam) |
Đường quy hoạch 13m
|
7.700.000
|
4.600.000
|
3.500.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 300 |
Thành phố Sơn La |
Quy hoạch khu dân cư bản Có phường Chiềng Sinh |
Đường quy hoạch 20,5 m
|
12.000.000
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |