| 22301 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ô số 1 Quy hoạch Trồ Trại qua ngã 3 Bến Thóc - Đến hết nhà ông Vượng (thôn 1)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22302 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết Chùa Bằng
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22303 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp Chùa Bằng nhà ông Thanh - qua chợ Đồn và giáp đường ngã 3 giao với bể lọc đi UBND xã
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22304 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp Chùa Bằng nhà ông Thanh - qua chợ Đồn và giáp đường ngã 3 giao với bể lọc đi UBND xã
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22305 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp Chùa Bằng nhà ông Thanh - qua chợ Đồn và giáp đường ngã 3 giao với bể lọc đi UBND xã
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22306 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp Chùa Bằng nhà ông Thanh - qua chợ Đồn và giáp đường ngã 3 giao với bể lọc đi UBND xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22307 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Tăng - Đến bể lọc Đông Thắng và hết nhà bà Bình (thôn 1, 2)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22308 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Tăng - Đến bể lọc Đông Thắng và hết nhà bà Bình (thôn 1, 2)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22309 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Tăng - Đến bể lọc Đông Thắng và hết nhà bà Bình (thôn 1, 2)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22310 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Tăng - Đến bể lọc Đông Thắng và hết nhà bà Bình (thôn 1, 2)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22311 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ Giếng lọc Đông Thắng - Đến hết khu Quy hoạch Mẫu Muối (thôn 11)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22312 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ Giếng lọc Đông Thắng - Đến hết khu Quy hoạch Mẫu Muối (thôn 11)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22313 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ Giếng lọc Đông Thắng - Đến hết khu Quy hoạch Mẫu Muối (thôn 11)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22314 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ Giếng lọc Đông Thắng - Đến hết khu Quy hoạch Mẫu Muối (thôn 11)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22315 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 12 - Đến nhà ông Khương khu Cửa Rải (thôn 14)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22316 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 12 - Đến nhà ông Khương khu Cửa Rải (thôn 14)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22317 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 12 - Đến nhà ông Khương khu Cửa Rải (thôn 14)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22318 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 12 - Đến nhà ông Khương khu Cửa Rải (thôn 14)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22319 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Cường - Đến hết UBND xã và nhà ông Chỉ (thôn 1, 9, 10, 11, 12)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22320 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Cường - Đến hết UBND xã và nhà ông Chỉ (thôn 1, 9, 10, 11, 12)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22321 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Cường - Đến hết UBND xã và nhà ông Chỉ (thôn 1, 9, 10, 11, 12)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22322 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Cường - Đến hết UBND xã và nhà ông Chỉ (thôn 1, 9, 10, 11, 12)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22323 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp UBND xã (tính từ nhà ông Lương) - Đến Dốc Cổng (thôn 12, 13, 14, 15, 16)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22324 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp UBND xã (tính từ nhà ông Lương) - Đến Dốc Cổng (thôn 12, 13, 14, 15, 16)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22325 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp UBND xã (tính từ nhà ông Lương) - Đến Dốc Cổng (thôn 12, 13, 14, 15, 16)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22326 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp UBND xã (tính từ nhà ông Lương) - Đến Dốc Cổng (thôn 12, 13, 14, 15, 16)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22327 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường tỉnh 338 - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22328 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường tỉnh 338 - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22329 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch dân cư tự xây Hậu Sơn (thôn 5) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22330 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch dân cư tự xây Hậu Sơn (thôn 5) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22331 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ trường Mẫu giáo Đại 2 - Đến hết nhà ông Hạnh thôn 7 và ngã 3 đi Giếng Máy
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22332 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ trường Mẫu giáo Đại 2 - Đến hết nhà ông Hạnh thôn 7 và ngã 3 đi Giếng Máy
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22333 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ trường Mẫu giáo Đại 2 - Đến hết nhà ông Hạnh thôn 7 và ngã 3 đi Giếng Máy
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22334 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ trường Mẫu giáo Đại 2 - Đến hết nhà ông Hạnh thôn 7 và ngã 3 đi Giếng Máy
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22335 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - đi Ô Luyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22336 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - đi Ô Luyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22337 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - đi Ô Luyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22338 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - đi Ô Luyến
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22339 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - vào Rộc Xó thôn 7
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22340 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - vào Rộc Xó thôn 7
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22341 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - vào Rộc Xó thôn 7
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22342 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - vào Rộc Xó thôn 7
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22343 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi chợ Ba Đại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22344 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi chợ Ba Đại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22345 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi chợ Ba Đại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22346 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi chợ Ba Đại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22347 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Nhính Thông đi - Đến nhà Thờ chính giao với đường bể lọc Đông Thắng đi UBND xã
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22348 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Nhính Thông đi - Đến nhà Thờ chính giao với đường bể lọc Đông Thắng đi UBND xã
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22349 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Nhính Thông đi - Đến nhà Thờ chính giao với đường bể lọc Đông Thắng đi UBND xã
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22350 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Nhính Thông đi - Đến nhà Thờ chính giao với đường bể lọc Đông Thắng đi UBND xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22351 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 dốc cụ Lang Xo đi qua nhà Thờ xóm 3 hết trồ vẹt - Đến giao với đường vào Rộc Xó
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22352 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 dốc cụ Lang Xo đi qua nhà Thờ xóm 3 hết trồ vẹt - Đến giao với đường vào Rộc Xó
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22353 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 dốc cụ Lang Xo đi qua nhà Thờ xóm 3 hết trồ vẹt - Đến giao với đường vào Rộc Xó
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22354 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã 3 dốc cụ Lang Xo đi qua nhà Thờ xóm 3 hết trồ vẹt - Đến giao với đường vào Rộc Xó
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22355 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi - Đến vị trí 2 trục đường 338
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22356 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi - Đến vị trí 2 trục đường 338
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22357 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi - Đến vị trí 2 trục đường 338
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22358 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi - Đến vị trí 2 trục đường 338
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22359 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Sau vị trí 2 đường 338 - đi Đến hết nhà ông trường thôn 2
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22360 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Sau vị trí 2 đường 338 - đi Đến hết nhà ông trường thôn 2
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22361 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Sau vị trí 2 đường 338 - đi Đến hết nhà ông trường thôn 2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22362 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Sau vị trí 2 đường 338 - đi Đến hết nhà ông trường thôn 2
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22363 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 - Đến hết nhà ông Thành (Ngã tư đường chở sét) (gồm Thôn 1, 2, 3)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22364 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 - Đến hết nhà ông Thành (Ngã tư đường chở sét) (gồm Thôn 1, 2, 3)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22365 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 - Đến hết nhà ông Thành (Ngã tư đường chở sét) (gồm Thôn 1, 2, 3)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22366 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 - Đến hết nhà ông Thành (Ngã tư đường chở sét) (gồm Thôn 1, 2, 3)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22367 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Công - Đến giáp khu phố Hải Hòa phường Đông Mai
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22368 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Công - Đến giáp khu phố Hải Hòa phường Đông Mai
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22369 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Công - Đến giáp khu phố Hải Hòa phường Đông Mai
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22370 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Công - Đến giáp khu phố Hải Hòa phường Đông Mai
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22371 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22372 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22373 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22374 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22375 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ sau Trạm y tế Sông Khoai 2 - đi thôn 8 qua quy hoạch dân cư thôn 8, 9
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22376 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ sau Trạm y tế Sông Khoai 2 - đi thôn 8 qua quy hoạch dân cư thôn 8, 9
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22377 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ sau Trạm y tế Sông Khoai 2 - đi thôn 8 qua quy hoạch dân cư thôn 8, 9
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22378 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22379 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22380 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22381 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22382 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22383 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22384 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22385 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331 - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22386 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22387 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22388 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường xã giáp Hiệp Hòa đến ngã ba đường đi Rộc Đông - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
đoạn từ giáp xã Hiệp Hòa - Đến ngã ba đường đi Rộc Đông (xóm 3, cả quy hoạch tái định cư Dự án khai thác má Sét Núi Na)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22389 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường xã giáp Hiệp Hòa đến ngã ba đường đi Rộc Đông - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
đoạn từ giáp xã Hiệp Hòa - Đến ngã ba đường đi Rộc Đông (xóm 3, cả quy hoạch tái định cư Dự án khai thác má Sét Núi Na)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22390 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường xã giáp Hiệp Hòa đến ngã ba đường đi Rộc Đông - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
đoạn từ giáp xã Hiệp Hòa - Đến ngã ba đường đi Rộc Đông (xóm 3, cả quy hoạch tái định cư Dự án khai thác má Sét Núi Na)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22391 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường xã giáp Hiệp Hòa đến ngã ba đường đi Rộc Đông - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) |
đoạn từ giáp xã Hiệp Hòa - Đến ngã ba đường đi Rộc Đông (xóm 3, cả quy hoạch tái định cư Dự án khai thác má Sét Núi Na)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22392 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp phường Tân An - Đến nhà văn hóa thôn 3
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22393 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp phường Tân An - Đến nhà văn hóa thôn 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22394 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp phường Tân An - Đến nhà văn hóa thôn 3
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22395 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp phường Tân An - Đến nhà văn hóa thôn 3
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22396 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến Ngã tư Trung tâm xã
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22397 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến Ngã tư Trung tâm xã
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22398 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến Ngã tư Trung tâm xã
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22399 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến Ngã tư Trung tâm xã
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 22400 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Trạm điện xóm Máng đến giáp với đường ngã 3 thôn 3 đi Bình Hương - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |