15:06 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Quảng Ninh: Vùng đất vàng cho những cơ hội đầu tư đột phá

Giá đất tại Quảng Ninh đang áp dụng theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019, và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Tiềm năng lớn từ du lịch, công nghiệp và đô thị hóa đang định hình tỉnh này thành điểm đến không thể bỏ lỡ cho các nhà đầu tư bất động sản.

Quảng Ninh vùng đất mở lối tương lai

Quảng Ninh không chỉ là cửa ngõ kinh tế phía Bắc Việt Nam mà còn là vùng đất sở hữu cảnh quan thiên nhiên độc đáo và giá trị văn hóa đậm đà.

Nổi bật với Di sản thiên nhiên thế giới Vịnh Hạ Long, bãi biển Trà Cổ, và hàng loạt các điểm du lịch nổi tiếng, tỉnh này thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.

Chính sự phát triển của ngành du lịch đã tạo động lực lớn để bất động sản Quảng Ninh trở nên sôi động, đặc biệt ở các khu vực ven biển và gần các trung tâm du lịch.

Hạ tầng giao thông tại Quảng Ninh được đánh giá là hiện đại bậc nhất cả nước với các dự án quan trọng như sân bay quốc tế Vân Đồn, cao tốc Hạ Long – Vân Đồn, cao tốc Vân Đồn – Móng Cái, và cảng biển quốc tế.

Những dự án này không chỉ kết nối Quảng Ninh với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, Hải Phòng mà còn mở ra cơ hội giao thương quốc tế qua Trung Quốc.

Chính sự đồng bộ và phát triển này đã giúp tỉnh trở thành điểm đến hấp dẫn trong mắt các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Ngoài du lịch, Quảng Ninh còn là trung tâm công nghiệp lớn với các khu kinh tế trọng điểm như Vân Đồn, Quảng Yên, và Móng Cái.

Đây là những nơi tập trung các ngành công nghiệp mũi nhọn, khu chế xuất và logistics. Sự phát triển này kéo theo nhu cầu lớn về đất công nghiệp, nhà ở cho chuyên gia và công nhân, cũng như các dự án đô thị hóa hiện đại.

Phân tích giá đất tại Quảng Ninh và cơ hội sinh lời vượt trội

Bảng giá đất tại Quảng Ninh phản ánh rõ sự phát triển mạnh mẽ của tỉnh. Tại thành phố Hạ Long, trung tâm kinh tế và du lịch, giá đất trung bình dao động từ 40 triệu đến 84.5 triệu đồng/m², với các khu vực ven biển, gần các trục đường chính luôn giữ mức cao nhất.

Đây là nơi có tiềm năng sinh lời cao nhờ vào sự phát triển không ngừng của ngành du lịch và các dự án đô thị cao cấp.

Các khu vực khác như Móng Cái, Quảng Yên và Vân Đồn có giá đất dao động từ 15 triệu đến 30 triệu đồng/m². Những khu vực này đang trở thành tâm điểm của các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, khu đô thị thông minh và cảng logistics, hứa hẹn khả năng tăng giá vượt trội trong tương lai gần.

Ở các huyện miền núi và vùng sâu hơn như Tiên Yên, Bình Liêu, giá đất thấp hơn, dao động từ 3 triệu đến 10 triệu đồng/m². Tuy nhiên, đây là những khu vực giàu tiềm năng dài hạn, đặc biệt khi các dự án giao thông và công nghiệp được mở rộng.

So với các tỉnh thành lân cận như Hải Phòng hay Hà Nội, giá đất tại Quảng Ninh đang ở mức cạnh tranh hơn, nhưng lại có tiềm năng tăng trưởng lớn nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của các khu kinh tế và du lịch.

Với mức giá hợp lý và hạ tầng hiện đại, đây là cơ hội đầu tư lý tưởng cho các nhà đầu tư muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình.

Quảng Ninh mảnh đất hội tụ của du lịch, công nghiệp và đô thị hóa

Điều làm nên sự đặc biệt của Quảng Ninh chính là sự đa dạng trong các cơ hội đầu tư bất động sản. Du lịch tiếp tục là ngành mũi nhọn của tỉnh với các dự án nghỉ dưỡng cao cấp tại Vân Đồn, Bãi Cháy, và Trà Cổ, kết hợp cùng các khu vui chơi giải trí lớn.

Điều này không chỉ tạo ra sức hút lớn với du khách mà còn làm gia tăng nhu cầu về đất đai và dịch vụ, đặc biệt ở các khu vực ven biển.

Trong lĩnh vực công nghiệp, Quảng Ninh đang chuyển mình với hàng loạt dự án lớn tại các khu kinh tế Vân Đồn, Quảng Yên và Móng Cái.

Những khu vực này không chỉ thu hút các nhà đầu tư trong nước mà còn là điểm đến của các tập đoàn quốc tế, tạo động lực lớn cho sự phát triển bền vững của tỉnh.

Hạ tầng giao thông hiện đại là nền tảng giúp Quảng Ninh bứt phá. Với sân bay quốc tế, các tuyến cao tốc và cảng biển lớn, tỉnh này đã định hình mình là một trong những trung tâm kinh tế chiến lược của khu vực miền Bắc.

Hạ tầng không chỉ nâng cao giá trị bất động sản mà còn thu hút các nhà đầu tư vào các khu vực mới nổi, nơi giá đất vẫn còn ở mức hợp lý nhưng có khả năng tăng trưởng cao.

Quảng Ninh là biểu tượng của sự kết hợp hoàn hảo giữa tiềm năng du lịch, công nghiệp và hạ tầng hiện đại.

Giá đất cao nhất tại Quảng Ninh là: 84.500.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ninh là: 4.000 đ
Giá đất trung bình tại Quảng Ninh là: 3.253.286 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
267
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
21901 Thị xã Quảng Yên Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ô số 1 Quy hoạch Trồ Trại qua ngã 3 Bến Thóc - Đến hết nhà ông Vượng (thôn 1) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21902 Thị xã Quảng Yên Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ô số 1 Quy hoạch Trồ Trại qua ngã 3 Bến Thóc - Đến hết nhà ông Vượng (thôn 1) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21903 Thị xã Quảng Yên Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ô số 1 Quy hoạch Trồ Trại qua ngã 3 Bến Thóc - Đến hết nhà ông Vượng (thôn 1) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21904 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp phường Quảng Yên - Đến hết Chùa Bằng 5.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21905 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp Chùa Bằng nhà ông Thanh - qua chợ Đồn và giáp đường ngã 3 giao với bể lọc đi UBND xã 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21906 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp Chùa Bằng nhà ông Thanh - qua chợ Đồn và giáp đường ngã 3 giao với bể lọc đi UBND xã 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21907 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp Chùa Bằng nhà ông Thanh - qua chợ Đồn và giáp đường ngã 3 giao với bể lọc đi UBND xã 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21908 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp phường Quảng Yên đi Chùa Bằng - Chợ Đồn đến giáp đường ngã 3 đi bể lọc Đông Thắng và UBND xã - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp Chùa Bằng nhà ông Thanh - qua chợ Đồn và giáp đường ngã 3 giao với bể lọc đi UBND xã 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21909 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Tăng - Đến bể lọc Đông Thắng và hết nhà bà Bình (thôn 1, 2) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21910 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Tăng - Đến bể lọc Đông Thắng và hết nhà bà Bình (thôn 1, 2) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21911 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Tăng - Đến bể lọc Đông Thắng và hết nhà bà Bình (thôn 1, 2) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21912 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Tăng - Đến bể lọc Đông Thắng và hết nhà bà Bình (thôn 1, 2) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21913 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ Giếng lọc Đông Thắng - Đến hết khu Quy hoạch Mẫu Muối (thôn 11) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21914 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ Giếng lọc Đông Thắng - Đến hết khu Quy hoạch Mẫu Muối (thôn 11) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21915 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ Giếng lọc Đông Thắng - Đến hết khu Quy hoạch Mẫu Muối (thôn 11) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21916 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ Giếng lọc Đông Thắng - Đến hết khu Quy hoạch Mẫu Muối (thôn 11) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21917 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà văn hóa thôn 12 - Đến nhà ông Khương khu Cửa Rải (thôn 14) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21918 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà văn hóa thôn 12 - Đến nhà ông Khương khu Cửa Rải (thôn 14) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21919 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà văn hóa thôn 12 - Đến nhà ông Khương khu Cửa Rải (thôn 14) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21920 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Tăng đi qua trường THCS qua Bãi Cát đến giáp địa phận phường Cộng Hòa - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà văn hóa thôn 12 - Đến nhà ông Khương khu Cửa Rải (thôn 14) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21921 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Cường - Đến hết UBND xã và nhà ông Chỉ (thôn 1, 9, 10, 11, 12) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21922 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Cường - Đến hết UBND xã và nhà ông Chỉ (thôn 1, 9, 10, 11, 12) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21923 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Cường - Đến hết UBND xã và nhà ông Chỉ (thôn 1, 9, 10, 11, 12) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21924 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Cường - Đến hết UBND xã và nhà ông Chỉ (thôn 1, 9, 10, 11, 12) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21925 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp UBND xã (tính từ nhà ông Lương) - Đến Dốc Cổng (thôn 12, 13, 14, 15, 16) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21926 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp UBND xã (tính từ nhà ông Lương) - Đến Dốc Cổng (thôn 12, 13, 14, 15, 16) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21927 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp UBND xã (tính từ nhà ông Lương) - Đến Dốc Cổng (thôn 12, 13, 14, 15, 16) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21928 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ bể lọc Đông Thắng đi qua UBND xã đến hết Dốc Cổng - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp UBND xã (tính từ nhà ông Lương) - Đến Dốc Cổng (thôn 12, 13, 14, 15, 16) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21929 Thị xã Quảng Yên Trục đường tỉnh 338 - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 4.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21930 Thị xã Quảng Yên Trục đường tỉnh 338 - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21931 Thị xã Quảng Yên Khu quy hoạch dân cư tự xây Hậu Sơn (thôn 5) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 2.240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21932 Thị xã Quảng Yên Khu quy hoạch dân cư tự xây Hậu Sơn (thôn 5) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21933 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ trường Mẫu giáo Đại 2 - Đến hết nhà ông Hạnh thôn 7 và ngã 3 đi Giếng Máy 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21934 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ trường Mẫu giáo Đại 2 - Đến hết nhà ông Hạnh thôn 7 và ngã 3 đi Giếng Máy 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21935 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ trường Mẫu giáo Đại 2 - Đến hết nhà ông Hạnh thôn 7 và ngã 3 đi Giếng Máy 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21936 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ trường Mẫu giáo Đại 2 - Đến hết nhà ông Hạnh thôn 7 và ngã 3 đi Giếng Máy 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21937 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - đi Ô Luyến 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21938 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - đi Ô Luyến 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21939 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - đi Ô Luyến 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21940 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - đi Ô Luyến 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21941 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - vào Rộc Xó thôn 7 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21942 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - vào Rộc Xó thôn 7 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21943 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - vào Rộc Xó thôn 7 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21944 Thị xã Quảng Yên Đường từ Mẫu giáo Đại 2 đến hết khu Giếng Xó (kể cả nhánh giếng Máy đi Ô Luyến - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 Giếng Máy - vào Rộc Xó thôn 7 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21945 Thị xã Quảng Yên Đường đi chợ Ba Đại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21946 Thị xã Quảng Yên Đường đi chợ Ba Đại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21947 Thị xã Quảng Yên Đường đi chợ Ba Đại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21948 Thị xã Quảng Yên Đường đi chợ Ba Đại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Các vị trí còn lại 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21949 Thị xã Quảng Yên Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Nhính Thông đi - Đến nhà Thờ chính giao với đường bể lọc Đông Thắng đi UBND xã 440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21950 Thị xã Quảng Yên Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Nhính Thông đi - Đến nhà Thờ chính giao với đường bể lọc Đông Thắng đi UBND xã 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21951 Thị xã Quảng Yên Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Nhính Thông đi - Đến nhà Thờ chính giao với đường bể lọc Đông Thắng đi UBND xã 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21952 Thị xã Quảng Yên Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Nhính Thông đi - Đến nhà Thờ chính giao với đường bể lọc Đông Thắng đi UBND xã 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21953 Thị xã Quảng Yên Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 dốc cụ Lang Xo đi qua nhà Thờ xóm 3 hết trồ vẹt - Đến giao với đường vào Rộc Xó 440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21954 Thị xã Quảng Yên Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 dốc cụ Lang Xo đi qua nhà Thờ xóm 3 hết trồ vẹt - Đến giao với đường vào Rộc Xó 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21955 Thị xã Quảng Yên Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 dốc cụ Lang Xo đi qua nhà Thờ xóm 3 hết trồ vẹt - Đến giao với đường vào Rộc Xó 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21956 Thị xã Quảng Yên Đường đi dốc cụ Lang Xo đi nhà Thờ chính kể cả nhánh rẽ đi nhà Thờ xóm 3 - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ngã 3 dốc cụ Lang Xo đi qua nhà Thờ xóm 3 hết trồ vẹt - Đến giao với đường vào Rộc Xó 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21957 Thị xã Quảng Yên Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi - Đến vị trí 2 trục đường 338 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21958 Thị xã Quảng Yên Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi - Đến vị trí 2 trục đường 338 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21959 Thị xã Quảng Yên Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi - Đến vị trí 2 trục đường 338 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21960 Thị xã Quảng Yên Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi - Đến vị trí 2 trục đường 338 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21961 Thị xã Quảng Yên Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Sau vị trí 2 đường 338 - đi Đến hết nhà ông trường thôn 2 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21962 Thị xã Quảng Yên Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Sau vị trí 2 đường 338 - đi Đến hết nhà ông trường thôn 2 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21963 Thị xã Quảng Yên Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Sau vị trí 2 đường 338 - đi Đến hết nhà ông trường thôn 2 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21964 Thị xã Quảng Yên Đường từ sân vui chơi Đông Thắng đi đến hết nhà ông Trường thôn 2 - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Sau vị trí 2 đường 338 - đi Đến hết nhà ông trường thôn 2 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21965 Thị xã Quảng Yên Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Trục đường từ Đường tỉnh 331 - Đến hết nhà ông Thành (Ngã tư đường chở sét) (gồm Thôn 1, 2, 3) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21966 Thị xã Quảng Yên Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Trục đường từ Đường tỉnh 331 - Đến hết nhà ông Thành (Ngã tư đường chở sét) (gồm Thôn 1, 2, 3) 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21967 Thị xã Quảng Yên Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Trục đường từ Đường tỉnh 331 - Đến hết nhà ông Thành (Ngã tư đường chở sét) (gồm Thôn 1, 2, 3) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21968 Thị xã Quảng Yên Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Trục đường từ Đường tỉnh 331 - Đến hết nhà ông Thành (Ngã tư đường chở sét) (gồm Thôn 1, 2, 3) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21969 Thị xã Quảng Yên Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Công - Đến giáp khu phố Hải Hòa phường Đông Mai 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21970 Thị xã Quảng Yên Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Công - Đến giáp khu phố Hải Hòa phường Đông Mai 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21971 Thị xã Quảng Yên Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Công - Đến giáp khu phố Hải Hòa phường Đông Mai 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21972 Thị xã Quảng Yên Trục đường từ Đường tỉnh 331 đến đầu Núi Rũi giáp khu phố Mai Hòa phường Đông Mai (gồm thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Công - Đến giáp khu phố Hải Hòa phường Đông Mai 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21973 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21974 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21975 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21976 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Các vị trí còn lại 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21977 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ sau Trạm y tế Sông Khoai 2 - đi thôn 8 qua quy hoạch dân cư thôn 8, 9 520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21978 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ sau Trạm y tế Sông Khoai 2 - đi thôn 8 qua quy hoạch dân cư thôn 8, 9 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21979 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) (gồm Thôn 8, 9, 10, 11) - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ sau Trạm y tế Sông Khoai 2 - đi thôn 8 qua quy hoạch dân cư thôn 8, 9 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21980 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21981 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21982 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21983 Thị xã Quảng Yên Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21984 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21985 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21986 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21987 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331 - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21988 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 4.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21989 Thị xã Quảng Yên Trục đường 338 - Xã Sông Khoai (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21990 Thị xã Quảng Yên Trục đường xã giáp Hiệp Hòa đến ngã ba đường đi Rộc Đông - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) đoạn từ giáp xã Hiệp Hòa - Đến ngã ba đường đi Rộc Đông (xóm 3, cả quy hoạch tái định cư Dự án khai thác má Sét Núi Na) 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21991 Thị xã Quảng Yên Trục đường xã giáp Hiệp Hòa đến ngã ba đường đi Rộc Đông - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Sông Khoai (Xã trung du) đoạn từ giáp xã Hiệp Hòa - Đến ngã ba đường đi Rộc Đông (xóm 3, cả quy hoạch tái định cư Dự án khai thác má Sét Núi Na) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21992 Thị xã Quảng Yên Trục đường xã giáp Hiệp Hòa đến ngã ba đường đi Rộc Đông - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Sông Khoai (Xã trung du) đoạn từ giáp xã Hiệp Hòa - Đến ngã ba đường đi Rộc Đông (xóm 3, cả quy hoạch tái định cư Dự án khai thác má Sét Núi Na) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21993 Thị xã Quảng Yên Trục đường xã giáp Hiệp Hòa đến ngã ba đường đi Rộc Đông - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) đoạn từ giáp xã Hiệp Hòa - Đến ngã ba đường đi Rộc Đông (xóm 3, cả quy hoạch tái định cư Dự án khai thác má Sét Núi Na) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21994 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp phường Tân An - Đến nhà văn hóa thôn 3 1.280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21995 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp phường Tân An - Đến nhà văn hóa thôn 3 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21996 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp phường Tân An - Đến nhà văn hóa thôn 3 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21997 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ giáp phường Tân An - Đến nhà văn hóa thôn 3 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21998 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến Ngã tư Trung tâm xã 1.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21999 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến Ngã tư Trung tâm xã 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
22000 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) Đoạn từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến Ngã tư Trung tâm xã 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn