| 701 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Cao Thắng |
Đoạn từ nhà số 36 - hết đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 702 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Hưng Đạo |
Từ giáp đường Lê Hồng Phong - ngã năm Mỹ Hương
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 703 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn giáp ngã năm Mỹ Hương - hết đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 704 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Hùng Vương |
Từ giáp đường Thống Nhất - ngã năm Mỹ Hương
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 705 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Hùng Vương |
Đoạn giáp ngã năm Mỹ Hương - hết đường
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 706 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Thái Học |
|
1.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 707 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Phạm Hồng Thái |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 708 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Yersin |
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 709 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Võ Thị Sáu |
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 710 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
Từ giáp ngã tư Tấn Tài - đường Trần Thi
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 711 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
Đoạn giáp đường Trần Thi - nghĩa trang Tấn Tài (hết địa phận phường Tấn Tài
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 712 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
Đoạn giáp nghĩa trang Tấn Tài - cầu Đá Bạc
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 713 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
Đoạn giáp cầu Đá Bạc - đường Trịnh Hoài Đức
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 714 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Bạch Đồng (đường nối Hải Thượng Lãn Ông - cảng Đông Hải) |
Đường nối Hải Thượng Lãn Ông - cảng Đông Hải
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 715 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Lý Thường Kiệt |
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 716 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 717 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Trãi (Từ giáp đường Thống Nhất - Ngô Gia Tự) |
Đoạn từ Ngô Gia Tự - Tô Hiệu
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 718 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Trãi (Từ giáp đường Thống Nhất - Ngô Gia Tự) |
Đoạn từ Tô Hiệu - Thống Nhất
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 719 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Tô Hiệu |
Từ giáp đường Lê Lợi - Ngô Gia Tự
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 720 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Hồ Xuân Hương |
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 721 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Đoàn Thị Điểm |
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 722 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Quang Diệu |
|
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 723 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Hoàng Diệu (trừ đoạn đường trong khu K1) |
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 724 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Hoàng Hoa Thám |
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 725 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Cao Bá Quát |
Từ đường Thống Nhất - Ngô Gia Tự
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 726 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
|
2.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 727 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Từ Ngô Gia Tự - Giáp bệnh viện tỉnh (Ngã ba Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 728 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Từ bệnh viện tỉnh (Ngã ba Nguyễn Thị Minh Khai) - đến hết đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 729 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Trường Tộ (nối đường Trần Phú - 21 tháng 8) |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 730 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Minh Mạng |
Từ giáp đường 21 tháng 8 - Xí nghiệp đường sắt Thuận Hải (đối diện là nhà số 58
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 731 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Minh Mạng |
Đoạn giáp Xí nghiệp đường sắt Thuận Hải - hết đường
|
1.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 732 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Lê Duẩn |
Từ nút giao Tân Hội - mương Cát
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 733 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Lê Duẩn |
Đoạn giáp Mương Cát - Bắc cầu Đạo Long II
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 734 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường vào Trụ sở UBND phường Bảo An |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 735 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường bên trong công viên Bến xe Nam |
Đường phía Đông công viên Bến xe Nam (xuất phát từ đường Ngô Gia Tự)
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 736 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường bên trong công viên Bến xe Nam |
Đường phía Nam công viên Bến xe Nam (xuất phát từ đường Thống Nhất)
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 737 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Gia Thiều (hẻm 368 Ngô Gia Tự) |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 738 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Từ đường nối Nguyễn Trãi - Ngô Gia Tự - Đến đường Lê Lợi
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 739 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Hem 356 Ngô Gia Tự - nhà số 298/30 Ngô Gia Tự (giáp mương Ông Cố) |
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 740 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Hẻm 20 Nguyễn Văn Trỗi - đường Lê Đình Chinh (khu dân cư cơ khí) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 741 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Hẻm 644 Đường Thống Nhất |
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 742 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Lương Ngọc Quyến |
Hẻm 85 Trần Phú: từ đường Trần Phú - nhà số 62/4 Hoàng Hoa Thám
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 743 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Hẻm đường 21 tháng 8 |
Hẻm 158 (khu dân cư cạnh Trường Chính trị)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 744 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Hẻm đường 21 tháng 8 |
Hẻm 360 (đối diện chùa Bửu Lâm)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 745 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Hẻm đường 21 tháng 8 |
Hẻm 388 (khu dân cư khai hoang cơ giới)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 746 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Hẻm đường 21 tháng 8 |
Hẻm 402 (khu dân cư Lâm đặc sản)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 747 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường vào ga Tháp Chàm (xuất phát từ đường Minh Mạng) |
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 748 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Phù Đổng |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 749 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Thi |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 750 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Nhật Duật |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 751 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Yết Kiêu |
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 752 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Dã Tượng |
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 753 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Phạm Ngũ Lão |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 754 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Hồng Bàng |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 755 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Lê Đình Chinh |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 756 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trường Chinh |
Từ nhà số 1 - cây xăng Văn Hải (đối diện là số 193C
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 757 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trường Chinh |
Đoạn giáp cây xăng Văn Hải - hết địa phận phường Văn Hải
|
1.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 758 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ giáp đường Nguyễn Văn Cừ đến hết đường
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 759 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (đoạn trước trụ sở UBND phường Văn Hải)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 760 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Lê Quý Đôn (giáp đường 21 tháng 8 đến nhà số 33) |
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 761 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Lương Thế Vinh |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 762 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Hà Huy Tập |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 763 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Hàm Nghi |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 764 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Hẻm 25 đường Hàm Nghi (đường vào khu F tập thể Công an tỉnh) |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 765 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Đào Duy Từ |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 766 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Khuyến |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 767 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trương Định |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 768 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Huỳnh Thúc Kháng |
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 769 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Lê Đại Hành |
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 770 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Tô Hiến Thành |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 771 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Pinăng Tắc |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 772 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Lương Văn Can |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 773 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Duy Tân |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 774 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Đổng Dậu |
Đoạn thuộc phường Phước Mỹ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 775 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Đổng Dậu |
Đoạn thuộc xã Thành Hải
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 776 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Quang Khải |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 777 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Ngô Thì Nhậm |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 778 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Cao Vân |
Từ giáp đường 21 tháng 8 - nhà số 30 (đối diện là đình Đô Vinh
|
930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 779 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Cao Vân |
Đoạn từ giáp nhà số 30 - hết đường
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 780 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Phó Đức Chính (đường nối Trần Cao Vân -Minh Mạng) |
Đường Phó Đức Chính (đường nối Trần Cao Vân -Minh Mạng)
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 781 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Cư Trinh |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 782 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Bác Ái |
Từ giáp đường 21 tháng 8 - nhà số 46 (đối diện là Bệnh viện Đường sắt
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 783 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Bác Ái |
Đoạn từ nhà số 48 - hết đường
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 784 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Hẻm đường Bác Ái |
Hẻm 43 (đường lên tháp Poklong Giarai)
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 785 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Hẻm đường Bác Ái |
Hẻm 52 (đường vào Trung tâm toa xe Tháp Chàm)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 786 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Hẻm đường Bác Ái |
Hẻm phía Bắc tháp Poklong Giarai
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 787 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Tự Đức |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 788 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư thôn Tấn Lộc |
Đường Mai Xuân Thưởng (từ đường Trần Thi - trụ sở khu phố 4; đường qua khu tái định cư Tấn Lộc
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 789 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư thôn Tấn Lộc |
Các đường nội bộ bên trong khu tái định cư
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 790 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư Nam cầu móng |
Từ Đường tỉnh 703 - nhà máy rượu vang nho
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 791 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu tái định cư Nam cầu móng |
Đường nội bộ bên trong
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 792 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Võ Trường Toản (D1), Đường Phùng Khắc Khoan (D2) |
Đường Võ Trường Toản (D1), Đường Phùng Khắc Khoan (D2)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 793 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Nguyên Hãn (D3) |
Từ đầu đường 21/8 - Trục Đường Trương Vĩnh Ký (D5
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 794 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Trần Nguyên Hãn (D3) |
Giáp trục Đường Trương Vĩnh Ký (D5) - Hết đường
|
1.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 795 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Thủ Khoa Huân (D4), Đường Trương Vĩnh Ký (D5) |
Đường Thủ Khoa Huân (D4), Đường Trương Vĩnh Ký (D5)
|
1.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 796 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Tôn Thất Thuyết (D6) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 797 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường Nguyễn Trung Trực (D7) |
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 798 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N1, N15 |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 799 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N2, N4 |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 800 |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
Đường N5 |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |