14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 832.839 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
641
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
185401 Thị xã Hoàng Mai Xóm 15 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 32) Đồi tương; Đất đỏ; Bờ cầu; Cồn cóc; Cồn cổng; Cồn Sồng; Giếng mới; Cồn chợ; Lò gạch; Đồng rục; Rục ao; Cổng; Rục hưởng; Rục oa; Đồng sác; Chay mạ; Cha 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185402 Thị xã Hoàng Mai Xóm 18 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 33) Đồng đập 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185403 Thị xã Hoàng Mai Xóm 15; 16 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 34) Đồng đò; Các cụ; Đồng chay; Kẻ trấu; Đồng nẩy; Đồng nấy; Đồng nhàn; Xứ nầy; Đồng bông; Đồng nấy 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185404 Thị xã Hoàng Mai Xóm 22 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 35) Xóm 22 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185405 Thị xã Hoàng Mai Xóm 22 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 36) Xóm 22 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185406 Thị xã Hoàng Mai Xóm 22 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 37) Xóm 22 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185407 Thị xã Hoàng Mai Xóm 22 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 38) Xóm 22 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185408 Thị xã Hoàng Mai Xóm 9; 10 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 39) Xóm 9; Xóm 10 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185409 Thị xã Hoàng Mai Xóm 10; 11 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 40) Xóm 10; Xóm 11 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185410 Thị xã Hoàng Mai Xóm 11 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 41) Xóm 11 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185411 Thị xã Hoàng Mai Xóm 1;2 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 42) Xóm 1; Xóm 3 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185412 Thị xã Hoàng Mai Xóm 9; 10; 11 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 43) Bờ lách; Xóm 9; Xóm 10; Xóm 11 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185413 Thị xã Hoàng Mai Xóm 10; 11 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 44) Đừng Trên; Xóm 10; Xóm 11 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185414 Thị xã Hoàng Mai Xóm 11; 12; 13 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 45) Xóm 11; Xóm 12; Xóm 13 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185415 Thị xã Hoàng Mai Xóm 12; 13 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 46) Xóm 12; Xóm 13 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185416 Thị xã Hoàng Mai Xóm 1;2 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 47) Đông cây Tràu; Đồng Cửa; Đồng Tớn; xóm 1 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185417 Thị xã Hoàng Mai Xóm 1, 2; 16 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 48) Đồng đất đen; Xóm 1; Đồng Tớn; Xóm 2; Xóm 16 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185418 Thị xã Hoàng Mai Xóm 1;2; 3 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 49) Xóm 2; Xóm 3; Thủy Nông 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185419 Thị xã Hoàng Mai Xóm 7; 8; 9; 10 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 50) Xóm 7; Xóm 8; Bờ lách; Căn Lội; Căn Tăm; Eo tré; Khe Nhánh; Xóm 9; Xóm 10 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185420 Thị xã Hoàng Mai Xóm 12; 14 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 51) Cần bảng; Đồi trên; Xóm 14 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185421 Thị xã Hoàng Mai Xóm 13 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 52) Xóm 13 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185422 Thị xã Hoàng Mai Xóm 1;2 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 53) Đồng cửa; Xóm 1 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185423 Thị xã Hoàng Mai Xóm 1;2; 4 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 54) Xóm 1; Xóm 2; Xóm 3; Xóm 4; Đồng Tớn; Đê Điện; Trại Lợn 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185424 Thị xã Hoàng Mai Xóm ; 5; 3 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 55) Đồng Cáo; Tổng Đài; Xóm 3; Đê Điện; Trại Lợn; Xóm 5 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185425 Thị xã Hoàng Mai Xóm 3; 5 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 56) Xóm 3; Lạch Rậm; Rục Dứa; Xóm 5 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185426 Thị xã Hoàng Mai Xóm 5; 6; 7 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 57) Xóm 5; Xóm 6; Xóm 7 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185427 Thị xã Hoàng Mai Xóm 8 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 58) Xóm 8 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185428 Thị xã Hoàng Mai Xóm 8 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 59) Xóm 8 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185429 Thị xã Hoàng Mai Xóm 13 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 60) Xóm 13; Nhà kho 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185430 Thị xã Hoàng Mai Xóm 14 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 61) Xóm 14 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185431 Thị xã Hoàng Mai Xóm 4 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 62) Xóm 4; 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185432 Thị xã Hoàng Mai Xóm 3; 4 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 63) Tổng Đài; Xóm 4 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185433 Thị xã Hoàng Mai Xóm 3; 4; 5; 6 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 64) Xóm 3; Xóm 4; Xóm 6; Rộc Rác; Rục Giếng; Rục Cần 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185434 Thị xã Hoàng Mai Xóm 6; 7 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 65) Bờ Đập; Cổ Ương; Cồn Cao; Cồn Sỏi; Hầm Pháo; Nương Hào; Rục Giếng; Xóm 6; Đồng Đo; Lạch Cúc; Xóm 7 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185435 Thị xã Hoàng Mai Xóm 3; 7 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 66) Xóm 3; Xóm 7; Đồng bàu 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185436 Thị xã Hoàng Mai Xóm 5; 6 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 67) Cồn Sâu; Cổ Ương; Xóm 6; Hầm Pháo; Nhận Lợn 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185437 Thị xã Hoàng Mai Xóm 7; 8; 11; 16 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 68) Xóm 7; Xóm 8; Xóm 11; xóm 16; Đồng trin 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185438 Thị xã Hoàng Mai Xóm 15; 16 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 70) Xóm 1; Xóm 16 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185439 Thị xã Hoàng Mai Xóm 15; 16 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 71) Xóm 15; Xóm 16; Bờ cầu; Đồng bạc 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185440 Thị xã Hoàng Mai Xóm 20 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 72) Xóm 20; Đồng Đập 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185441 Thị xã Hoàng Mai Xóm 15; 16; 17 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 73) Xóm 15; Xóm 16; Xóm 17; Giếng quan; Đồng nhàn; Đồng bông; các cụ; Giếng nhàn 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185442 Thị xã Hoàng Mai Xóm 15; 16; 17; 18; 19 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 74) Xóm 15; xóm 16; Đồng đò 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185443 Thị xã Hoàng Mai Xóm 15; 19; 20 - Xã Quỳnh Vinh (tờ bản đồ 75) Xóm 15; Đồng nổ 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
185444 Thị xã Hoàng Mai Xóm 1, 2 và 22 - Xã Quỳnh Vinh (1 (Tờ bản đồ lâm nghiệp) ) Các thửa đất rừng bám đường 48 D và bám đường đi xi măng Tân thắng 7.500 - - - - Đất rừng sản xuất
185445 Thị xã Hoàng Mai Xóm 1, 2 và 22 - Xã Quỳnh Vinh (1 (Tờ bản đồ lâm nghiệp)) Các thửa đất rừng còn lại không bám đường 48 D và không bám đường đi xi măng Tân thắng 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
185446 Thị xã Hoàng Mai Xóm 22 - Xã Quỳnh Vinh (2 (Tờ bản đồ lâm nghiệp)) Các thửa đất rừng bám đường 48 D và bám đường đi xi măng Tân thắng 7.500 - - - - Đất rừng sản xuất
185447 Thị xã Hoàng Mai Xã Quỳnh Vinh (Toàn xã, tờ bản đồ Từ 3 - 76) Các thửa đất rừng sản xuất nằm xen kẹt trong các tờ bản đồ đất sản xuất nông nghiệp từ tờ số 3 đến tờ số 76 7.500 - - - - Đất rừng sản xuất
185448 Thị xã Hoàng Mai Xã Quỳnh Vinh (Toàn xã) Đất vườn ao liền kề đất ở cho tất cả các tờ bản đồ 55.000 - - - - Đất rừng sản xuất
185449 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Làng Cũ xóm 9 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185450 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đồng Cựa xóm 8 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185451 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đồng Nhót xóm 10 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185452 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Cây Bún xóm 13 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185453 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Rộc Sâu xóm 9 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185454 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Rộc Cầu xóm 9 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185455 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đồng Diệc xóm 9 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185456 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Làng Đồng xóm 9 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185457 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đồi Ao xóm 11 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185458 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đình Đô xóm 12 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185459 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Nhà Thánh xóm 13 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185460 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Hoa Mốc xóm 11 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185461 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Cồn Vạng xóm 14 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185462 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Làng Môn 14 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185463 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Làng Nội xóm 14 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185464 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đồng Càn xóm 10 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185465 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Lèn Trong xóm 11 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185466 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đồng Cheo xóm 11 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185467 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Cầm Sùng xóm 10 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185468 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Cồn Cù xóm 14 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185469 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Cồn Mối xóm 9, 12 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185470 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Cựa Nghè xóm 8 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185471 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đại Xuân xóm 1 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185472 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Nền Làng cũ xóm 2, 3 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185473 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đồng Chợ xóm 7 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185474 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đồng Hà xóm 6 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185475 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Họ Lê xóm6 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185476 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Giữa Đồng xóm 5 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185477 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Bờ Hồ xóm 5 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185478 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Cây Rung xóm 3 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185479 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đồng Cồn xóm 6, 7 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185480 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Hồ Hói Chẹm đất NTTS 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185481 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Hè Khiêm xóm 8 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185482 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đập Hội xóm 1 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185483 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đồng Nẩy xóm 3 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185484 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đập Điếm xóm 1 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185485 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đồng Gát xóm4 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185486 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đồng Sào xóm 3,4 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185487 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Họ Nguyễn xóm 8 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185488 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đình Yên xóm 8 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185489 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Máy Húc xóm 8 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185490 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Ao Nghị xóm 8 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185491 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Cựa Nghè xóm 14 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185492 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Chàng Bảy xóm 12 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185493 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Ao Làng xóm 14 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185494 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đập Lèn xóm 13 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185495 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đìa xóm 13 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185496 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Ao Thiên xóm 12 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185497 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Đồng Mẹt xóm 13 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185498 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Ao Dừa xóm 12 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185499 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Mùa Rương xóm 13 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
185500 Thị xã Hoàng Mai Phường Quỳnh Xuân Bông Vang xóm 14 55.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm