| 201 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Quan Hồ Thần |
Đất có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông từ địa phận giáp xã Sán Chải - đến UBND xã Quan Hồ Thẩn không thuộc vị trí 1
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 202 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Quan Hồ Thần |
Đất có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông tại trung tâm xã Màn Thẩn cũ (thôn Chu Liền Chải) kéo dài về mỗi bên 100m
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 203 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Quan Hồ Thần |
Đất 2 hai bên đường từ khu trung tâm xã Mản Thẩn cũ - đến ngã ba thôn Ngã Ba
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 204 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Quan Hồ Thần |
Đất hai bên đường liên xã không thuộc vị trí 1 từ địa phận giáp xã Sín Chéng - đến giáp địa phận xã Bản Mế
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 205 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Quan Hồ Thần |
Đất có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông tại trung tâm xã Quan Thần Sán cũ (thôn Lao Chải) kéo dài về mỗi bên 100m
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 206 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Quan Hồ Thần |
Đất hai bên đường liên xã không thuộc vị trí 1 từ nhà ông Cư Seo Páo (thôn Lao Chải) - đến giáp ngã ba Sử Pà Phìn
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 207 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Quan Hồ Thần |
Các vị trí đất còn lại - Đến giáp ngã ba Sừ Pà Phìn
|
130.000
|
65.000
|
45.500
|
26.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 208 |
Huyện Si Ma Cai |
Xã Lùng Thẩn |
Đất có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông tại trung tâm xã (thôn Lùng Sán) kéo dài về mỗi bên 100m
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 209 |
Huyện Si Ma Cai |
Xã Lùng Thẩn |
Đất hai bên đường liên xã không thuộc vị trí 1 từ địa phận giáp xã Cán Cấu - đến giáp xã Lùng Thẩn
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 210 |
Huyện Si Ma Cai |
Xã Lùng Thẩn |
Các vị trí đất còn lại
|
130.000
|
65.000
|
45.500
|
26.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 211 |
Huyện Si Ma Cai |
Xã Lùng Thẩn |
Đất có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông tại trung tâm xã Lử Thẩn cũ (thôn Sảng Chài) kéo dài về mỗi bên 100m; đất hai bên đường QL-4D đi từ xã - Đến xã Cán Cấu
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 212 |
Huyện Si Ma Cai |
Xã Lùng Thẩn |
Đất hai bên đường QL-4D không thuộc vị trí 1 từ giáp xã Lùng Phình - huyện Bắc Hà - đến hết địa phận xã Lùng Thẩn
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 213 |
Huyện Si Ma Cai |
Xã Lùng Thẩn |
Các vị trí đất còn lại
|
130.000
|
65.000
|
45.500
|
26.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 214 |
Huyện Si Ma Cai |
Đất ở có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông tại trung tâm xã - Khu vực 2 - Xã Bản Mế |
cổng chào thôn Sín Chải - đến cổng chào thôn Na Pá
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 215 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Bản Mế |
Đất ở hai bên đường từ Cầu Hóa Chư Phùng - đến cổng chào thôn Sín Chải
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 216 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Bản Mế |
Đất ở hai bên đường từ cổng chào thôn Na Pá - đến cầu bờ sông giáp thôn Na Măng (Tả Gia Khâu - Mường Khương)
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 217 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Bản Mế |
Các vị trí đất còn lại
|
52.000
|
26.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 218 |
Huyện Si Ma Cai |
Nhánh trục chính - Khu vực 1 - Xã Cán Cấu |
Đất hai bên đường từ UBND xã mới - đến đường rẽ đi thôn Cốc Phà
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 219 |
Huyện Si Ma Cai |
Nhánh trục chính - Khu vực 1 - Xã Cán Cấu |
Đất hai bên đường từ đường rẽ đi thôn Lềnh Sui Thàng - đến cổng trường Tiểu học thôn Cán Chư Sử
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 220 |
Huyện Si Ma Cai |
Nhánh trục chính - Khu vực 1 - Xã Cán Cấu |
Đất hai bên đường từ cổng trường tiểu học thôn Cán Chư Sử - đến đường đi xã Lùng Thẩn
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 221 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường sắp xếp dân cư - Xã Cán Cấu |
Từ UBND xã - Đến trường tiểu học
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 222 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường sắp xếp dân cư - Xã Cán Cấu |
Từ đường rẽ đi Cốc phà - Đến hết trường mầm non
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 223 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Cán Cấu |
Đất ở hai bên đường TL-4D không thuộc. khu vực đất đô thị ở phụ lục 1 từ địa phận giáp xã Lử Thẩn - Đến giáp địa phận xã Sán Chải
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 224 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Cán Cấu |
Các vị trí đất còn lại
|
52.000
|
26.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 225 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sán |
Đất ở có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông tại trung tâm xã (thôn Đội 1. 2. Nàn Vái)
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 226 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sán |
Đất từ đường rẽ vào nghĩa trang nhân dân huyện Si Ma Cai - Đến cầu Hóa Chi Phùng (nằm ở ngã ba đi Sín Chéng. Si Ma Cai. Bản Mế)
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 227 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sán |
đất hai bên đường từ ngã ba giao với QL 4 đến UBND xã Nàn Sán - đến UBND xã Nàn Sán
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 228 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sán |
Đường từ ngã ba đường đội 2 (nhà Dì Văn Lâm) - Đến cầu La Hờ
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 229 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sán |
Các vị trí đất còn lại
|
52.000
|
26.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 230 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sín |
Đất ở có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông tại trung tâm xã (thôn Nàn Sín) kéo dài về mỗi bên 100m
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 231 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sín |
Đất ở hai bên đường liên xã không thuộc vị trí 1 từ địa phận giáp xã Sín Chéng - Đến giáp UBND xã Nàn Sín
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 232 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sín |
Đất ở hai bên đường từ ranh giới xã Sín Chéng - Đến giáp thôn Phìn Chư III
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 233 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sín |
Đất ở hai bên đường từ ranh giới xã Sín Chéng - Đến hết thôn Phìn Chư
|
52.000
|
26.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 234 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sín |
Các vị trí đất còn lại
|
52.000
|
26.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 235 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Sán Chải |
Đất hai bên đường Từ cổng chào Si Ma Cai - đến ngã ba đi trường Tiểu học số 1
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 236 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Sán Chải |
Đất ở có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông QL-4D từ ngã ba đi trường Tiểu học số 1 qua UBND xã Sán Chải - Đến hết đất nhà ông Ly Seo Dơ
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 237 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Sán Chải |
đất hai bên đường Từ nhà ông Ly Seo Dơ (khu trung tâm) - đến mốc Km số 259 QL-4D
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 238 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Sán Chải |
Các vị trí đất còn lại
|
52.000
|
26.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 239 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính - Khu vực 1 - Xã Sín Chéng |
Đất hai bên đường từ suối Giặt - đến hết đất nhà ông Giàng Seo Vần (Cán bộ trung tâm y tế huyện)
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 240 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính - Khu vực 1 - Xã Sín Chéng |
Đất hai bên đường từ hết đất nhà ông Giàng Seo Vần (Cán bộ trung tâm y tế huyện) - đến hết đất nhà ông Sùng A Giả (thợ mộc)
|
520.000
|
260.000
|
182.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 241 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính - Khu vực 1 - Xã Sín Chéng |
Đất hai bên đường từ hết đất nhà ông Sùng A Giả (thợ mộc) - đến hết đất nhà ông Thào A Vần
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 242 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính - Khu vực 1 - Xã Sín Chéng |
Đất hai bên đường từ hết đất nhà ông Thào A Vần - đến đường rẽ vào Trạm Y tế mới
|
440.000
|
220.000
|
154.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 243 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính - Khu vực 1 - Xã Sín Chéng |
Đất hai bên đường từ ngã tư chợ - đến Phòng khám đa khoa
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 244 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính - Khu vực 1 - Xã Sín Chéng |
Đất hai bên đường từ hết đất Phòng khám đa khoa - đến hết trường trung học cơ sở
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 245 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính - Khu vực 1 - Xã Sín Chéng |
Đất hai bên đường từ ngã tư chợ - đến hết trường mầm non số 2
|
440.000
|
220.000
|
154.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 246 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính - Khu vực 1 - Xã Sín Chéng |
Đất hai bên đường Đất hai bên đường từ quán bán phở của ông Nùng Văn Sinh - đi vào hết đất nhà ở của ông Lồ Xuân Chô (đường vào nhà văn hóa thôn Mào Sao Chải)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 247 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính - Khu vực 1 - Xã Sín Chéng |
Đất hai bên đường từ nhà trình tường đất ông Thào A Páo - đi vào đến hết đất nhà ở ông Vàng A Mê thôn Mào Sao Chải
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 248 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Sín Chéng |
Đất ở hai bên đường liên xã không thuộc khu vực đất đô thị ở phụ lục 1 từ địa phận giáp xã Quan Hồ Thẩn - đến giáp địa phận xã Nàn Sín
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 249 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Sín Chéng |
Đất hai bên đường từ hết đất trường THCS Sín Chéng - đến cột mốc địa giới hành chính 03 xã Sín Chéng, thào Chư Phìn, Bản Mế
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 250 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Sín Chéng |
Các vị trí đất còn lại
|
52.000
|
26.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 251 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Thào Chư Phìn |
Đất ở có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông thôn Thào Chư Phìn từ UBND - Đến trạm xá
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 252 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Thào Chư Phìn |
Đất hai bên đường từ cổng khe UBND xã - Đến cống khe Bản Sỉn
|
52.000
|
26.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 253 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Thào Chư Phìn |
Các vị trí đất còn lại
|
52.000
|
26.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 254 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Quan Hồ Thần |
Đất có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông tại trung tâm xã (thôn Seo Cán Hồ) kéo dài về mỗi bên 100m
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 255 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Quan Hồ Thần |
Đất có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông từ địa phận giáp xã Sán Chải - đến UBND xã Quan Hồ Thẩn không thuộc vị trí 1
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 256 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Quan Hồ Thần |
Đất có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông tại trung tâm xã Màn Thẩn cũ (thôn Chu Liền Chải) kéo dài về mỗi bên 100m
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 257 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Quan Hồ Thần |
Đất 2 hai bên đường từ khu trung tâm xã Mản Thẩn cũ - đến ngã ba thôn Ngã Ba
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 258 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Quan Hồ Thần |
Đất hai bên đường liên xã không thuộc vị trí 1 từ địa phận giáp xã Sín Chéng - đến giáp địa phận xã Bản Mế
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 259 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Quan Hồ Thần |
Đất có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông tại trung tâm xã Quan Thần Sán cũ (thôn Lao Chải) kéo dài về mỗi bên 100m
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 260 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Quan Hồ Thần |
Đất hai bên đường liên xã không thuộc vị trí 1 từ nhà ông Cư Seo Páo (thôn Lao Chải) - đến giáp ngã ba Sử Pà Phìn
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 261 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Quan Hồ Thần |
Các vị trí đất còn lại - Đến giáp ngã ba Sừ Pà Phìn
|
52.000
|
26.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 262 |
Huyện Si Ma Cai |
Xã Lùng Thẩn |
Đất có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông tại trung tâm xã (thôn Lùng Sán) kéo dài về mỗi bên 100m
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 263 |
Huyện Si Ma Cai |
Xã Lùng Thẩn |
Đất hai bên đường liên xã không thuộc vị trí 1 từ địa phận giáp xã Cán Cấu - đến giáp xã Lùng Thẩn
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 264 |
Huyện Si Ma Cai |
Xã Lùng Thẩn |
Các vị trí đất còn lại
|
52.000
|
26.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 265 |
Huyện Si Ma Cai |
Xã Lùng Thẩn |
Đất có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông tại trung tâm xã Lử Thẩn cũ (thôn Sảng Chài) kéo dài về mỗi bên 100m; đất hai bên đường QL-4D đi từ xã - Đến xã Cán Cấu
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 266 |
Huyện Si Ma Cai |
Xã Lùng Thẩn |
Đất hai bên đường QL-4D không thuộc vị trí 1 từ giáp xã Lùng Phình - huyện Bắc Hà - đến hết địa phận xã Lùng Thẩn
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 267 |
Huyện Si Ma Cai |
Xã Lùng Thẩn |
Các vị trí đất còn lại
|
52.000
|
26.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 268 |
Huyện Si Ma Cai |
Đất ở có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông tại trung tâm xã - Khu vực 2 - Xã Bản Mế |
cổng chào thôn Sín Chải - đến cổng chào thôn Na Pá
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 269 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Bản Mế |
Đất ở hai bên đường từ Cầu Hóa Chư Phùng - đến cổng chào thôn Sín Chải
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 270 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Bản Mế |
Đất ở hai bên đường từ cổng chào thôn Na Pá - đến cầu bờ sông giáp thôn Na Măng (Tả Gia Khâu - Mường Khương)
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 271 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Bản Mế |
Các vị trí đất còn lại
|
39.000
|
19.500
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 272 |
Huyện Si Ma Cai |
Nhánh trục chính - Khu vực 1 - Xã Cán Cấu |
Đất hai bên đường từ UBND xã mới - đến đường rẽ đi thôn Cốc Phà
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 273 |
Huyện Si Ma Cai |
Nhánh trục chính - Khu vực 1 - Xã Cán Cấu |
Đất hai bên đường từ đường rẽ đi thôn Lềnh Sui Thàng - đến cổng trường Tiểu học thôn Cán Chư Sử
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 274 |
Huyện Si Ma Cai |
Nhánh trục chính - Khu vực 1 - Xã Cán Cấu |
Đất hai bên đường từ cổng trường tiểu học thôn Cán Chư Sử - đến đường đi xã Lùng Thẩn
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 275 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường sắp xếp dân cư - Xã Cán Cấu |
Từ UBND xã - Đến trường tiểu học
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 276 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường sắp xếp dân cư - Xã Cán Cấu |
Từ đường rẽ đi Cốc phà - Đến hết trường mầm non
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 277 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Cán Cấu |
Đất ở hai bên đường TL-4D không thuộc. khu vực đất đô thị ở phụ lục 1 từ địa phận giáp xã Lử Thẩn - Đến giáp địa phận xã Sán Chải
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 278 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Cán Cấu |
Các vị trí đất còn lại
|
39.000
|
19.500
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 279 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sán |
Đất ở có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông tại trung tâm xã (thôn Đội 1. 2. Nàn Vái)
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 280 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sán |
Đất từ đường rẽ vào nghĩa trang nhân dân huyện Si Ma Cai - Đến cầu Hóa Chi Phùng (nằm ở ngã ba đi Sín Chéng. Si Ma Cai. Bản Mế)
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 281 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sán |
đất hai bên đường từ ngã ba giao với QL 4 đến UBND xã Nàn Sán - đến UBND xã Nàn Sán
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 282 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sán |
Đường từ ngã ba đường đội 2 (nhà Dì Văn Lâm) - Đến cầu La Hờ
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 283 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sán |
Các vị trí đất còn lại
|
39.000
|
19.500
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 284 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sín |
Đất ở có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông tại trung tâm xã (thôn Nàn Sín) kéo dài về mỗi bên 100m
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 285 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sín |
Đất ở hai bên đường liên xã không thuộc vị trí 1 từ địa phận giáp xã Sín Chéng - Đến giáp UBND xã Nàn Sín
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 286 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sín |
Đất ở hai bên đường từ ranh giới xã Sín Chéng - Đến giáp thôn Phìn Chư III
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 287 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sín |
Đất ở hai bên đường từ ranh giới xã Sín Chéng - Đến hết thôn Phìn Chư
|
39.000
|
19.500
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 288 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Nàn Sín |
Các vị trí đất còn lại
|
39.000
|
19.500
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 289 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Sán Chải |
Đất hai bên đường Từ cổng chào Si Ma Cai - đến ngã ba đi trường Tiểu học số 1
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 290 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Sán Chải |
Đất ở có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông QL-4D từ ngã ba đi trường Tiểu học số 1 qua UBND xã Sán Chải - Đến hết đất nhà ông Ly Seo Dơ
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 291 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Sán Chải |
đất hai bên đường Từ nhà ông Ly Seo Dơ (khu trung tâm) - đến mốc Km số 259 QL-4D
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 292 |
Huyện Si Ma Cai |
Khu vực 2 - Xã Sán Chải |
Các vị trí đất còn lại
|
39.000
|
19.500
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 293 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính - Khu vực 1 - Xã Sín Chéng |
Đất hai bên đường từ suối Giặt - đến hết đất nhà ông Giàng Seo Vần (Cán bộ trung tâm y tế huyện)
|
270.000
|
135.000
|
94.500
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 294 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính - Khu vực 1 - Xã Sín Chéng |
Đất hai bên đường từ hết đất nhà ông Giàng Seo Vần (Cán bộ trung tâm y tế huyện) - đến hết đất nhà ông Sùng A Giả (thợ mộc)
|
390.000
|
195.000
|
136.500
|
78.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 295 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính - Khu vực 1 - Xã Sín Chéng |
Đất hai bên đường từ hết đất nhà ông Sùng A Giả (thợ mộc) - đến hết đất nhà ông Thào A Vần
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 296 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính - Khu vực 1 - Xã Sín Chéng |
Đất hai bên đường từ hết đất nhà ông Thào A Vần - đến đường rẽ vào Trạm Y tế mới
|
330.000
|
165.000
|
115.500
|
66.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 297 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính - Khu vực 1 - Xã Sín Chéng |
Đất hai bên đường từ ngã tư chợ - đến Phòng khám đa khoa
|
270.000
|
135.000
|
94.500
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 298 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính - Khu vực 1 - Xã Sín Chéng |
Đất hai bên đường từ hết đất Phòng khám đa khoa - đến hết trường trung học cơ sở
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 299 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính - Khu vực 1 - Xã Sín Chéng |
Đất hai bên đường từ ngã tư chợ - đến hết trường mầm non số 2
|
330.000
|
165.000
|
115.500
|
66.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 300 |
Huyện Si Ma Cai |
Đường trục chính - Khu vực 1 - Xã Sín Chéng |
Đất hai bên đường Đất hai bên đường từ quán bán phở của ông Nùng Văn Sinh - đi vào hết đất nhà ở của ông Lồ Xuân Chô (đường vào nhà văn hóa thôn Mào Sao Chải)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |