| 501 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Bến Lễ - Xã Khánh Bình |
Đến hết đất ông Mã Văn Tương (thửa 391, tờ 25) và ông Lâm Văn Ngọc (thửa 396, tờ 25)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 502 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Bến Khế - Xã Khánh Bình |
Ngã ba, cuối thửa đất số 107, tờ bản đồ số 65
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 503 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình |
Đến ranh giới xã Khánh Hiệp, hết thửa 252, tờ BĐ 11
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 504 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình |
Đến hết đất bà Cao Thị Đỏ (thửa 6, tờ 52) và ông Cao Văn Phia (thửa 4, tờ 52)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 505 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Bình |
|
49.000
|
42.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 506 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Khánh Đông |
ngã ba, hết đất bà Hoa (thửa 04, tờ 47)
|
60.000
|
46.000
|
39.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 507 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Khánh Đông |
hết đất ông Khánh (thửa 22, tờ 06) và bà Thạch (thửa 04, tờ 30)
|
60.000
|
46.000
|
39.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 508 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Ximăng - Xã Khánh Đông |
ngã tư, hết đất ông Cường (thửa 82, tờ 48) và ông Sương (thửa 4, tờ 50)
|
60.000
|
46.000
|
39.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 509 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông |
hết đất bà Lan (thửa 01, tờ 53) và ông Tuấn (thửa 04, tờ 53)
|
60.000
|
46.000
|
39.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 510 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông |
Hết đất ông Chiếu (thửa 55, tờ 51) và ông Phóc (thửa 62, tờ 51)
|
60.000
|
46.000
|
39.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 511 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông |
hết đất ông Thanh (thửa 37, tờ 23) và bà Nga (thửa 22, tờ 51)
|
60.000
|
46.000
|
39.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 512 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nhựa - Xã Khánh Đông |
ngã ba, hết đất ông Hùng (thửa 01, tờ 42)
|
60.000
|
46.000
|
39.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 513 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Đông |
|
46.000
|
40.000
|
33.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 514 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 01 - thôn Cà Thiêu, Đường K25 - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Miên (thửa 43, tờ 29) và ông Hai (thửa 25, tờ 29)
|
39.000
|
30.000
|
25.700
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 515 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 02 - Đường liên thôn - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất bà Nhịn (thửa 06, tờ 41) và ông Y Nam (thửa 01, tờ 41)
|
39.000
|
30.000
|
25.700
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 516 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 03 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Soi Mít - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Y Trin (thửa 12, tờ 63) và bà H Lam (thửa 13, tờ 63)
|
30.000
|
26.000
|
21.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 517 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 04 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Ba Dùi, Khánh Bình - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Y Klu (thửa 04, tờ 27) và ông Y Nghề (thửa 09, tờ 20)
|
39.000
|
30.000
|
25.700
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 518 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 05 - Từ ĐT.654 đến thôn Cà Thiêu - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Thụ (thửa 56, tờ 29) và ông Sơn (thửa 68, tờ 29)
|
30.000
|
26.000
|
21.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 519 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 06 - Đi xóm nước nóng - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Y Hanh (thửa 131, tờ 26) và ông Y B Lý (thửa 145, tờ 26)
|
30.000
|
26.000
|
21.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 520 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 07 - đi thôn Hòn Lay - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Hòa (thửa 08, tờ 18) và ông Tuấn (thửa 11, tờ 18)
|
30.000
|
26.000
|
21.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 521 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Hiệp |
|
30.000
|
26.000
|
21.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 522 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Khánh Nam |
Đến hết đất ông Bảo (thửa 15, tờ 17) và ông Nganh (thửa 05, tờ 17)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 523 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Khánh Nam |
Cầu treo thôn 6, hết đất ông Huỳnh Văn Tín (thửa 01 tờ 21) và đất ông Võ Đắc Trung (thửa 10 tờ 21)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 524 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn A Xay - Xã Khánh Nam |
Tỉnh lộ 8B, hết đất ông Đềm (thửa 26, tờ 04) và ông Nèn (thửa 102, tờ 03)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 525 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Nam |
Hết đất ông Phùng Đức Dũng (thửa 6 tờ 27) và ông Phạm Minh Tuyến (thửa 58 tờ 22)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 526 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Nam |
|
41.000
|
35.000
|
29.300
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 527 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Phú |
Đỉnh dốc, hết đất ông Toàn (thửa 99, tờ 13) và ông Ninh (thửa 90, tờ 13)
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 528 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Phú |
Đến giáp đất ông Quang (thửa 75, tờ 16) và ông Mà Đia (thửa 27, tờ 15)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 529 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Phú |
Khu Du lịch Yang Bay
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 530 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 8 - Xã Khánh Phú |
Đến hết đất ông Tâm (thửa 10, tờ 18) và ông Ngọc (thửa 12, tờ 18)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 531 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 14 - Xã Khánh Phú |
thửa đất ông Tâm (thửa 26, tờ 18)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 532 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nhựa - Xã Khánh Phú |
Đến hết đất ông Biệt (thửa 73, tờ 38) và ông Đống (thửa 62, tờ 38)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 533 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nhựa - Xã Khánh Phú |
Đến đất ông Thi (thửa 19, tờ 39) và hết đất ông Phúc (thửa 28, tờ 39)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 534 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
Đến hết đất bà Nhi (thửa 17, tờ 38 và thửa 12, tờ 20)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 535 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
Đến đất ông Nuông (thửa 29, tờ 38) và hết đất bà Minh (thửa 24, tờ 38)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 536 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
Đến hết đất ông Đại (thửa 132, tờ 27) và ông Đức (thửa 10, tờ 26)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 537 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
đất ông Cao Hiệp (thửa 64, 69 tờ 09)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 538 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Mang Na Đi Là Nia - Xã Khánh Phú |
đất ông Cao Là Nia (thửa 34, tờ 13) và đất ông Cao Là Niên (thửa 59 tờ 13)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 539 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
đất bà Cao Thị Dung (thửa 19 tờ 29)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 540 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
đất ông Cao Chiến (thửa 55 tờ 21) và đất ông Cao Xuân Niên (thửa 63 tờ 21)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 541 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thành |
Cầu treo ngầm 1, hết đất Trạm bảo vệ rừng (thửa 36, tờ 22)
|
35.000
|
27.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 542 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thành |
Ngã 3, hết thửa đất nhà ông Cao Già Hai (thửa 31, tờ 04)
|
27.000
|
23.000
|
19.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 543 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thành |
Khẩu Cà Giang
|
35.000
|
27.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 544 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thành |
Cuối Ngầm 6, hết đất ông Đông (thửa 27, tờ 27) và ông Ri Tới (thửa 78, tờ 27)
|
35.000
|
27.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 545 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Thành |
Hết đất ông Dũng (thửa 31 tờ 13)
|
27.000
|
23.000
|
19.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 546 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thượng |
Sông Cái, cuối thửa 82 và 97, tờ 22
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 547 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thượng |
Ngã ba Tà Gộc-Suối Cát-Đa Râm
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 548 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thượng |
Sông Máu, hết đất bà Kiều (thửa 08, tờ 16) và ông Pi Năng Nem (thửa 01, tờ 16)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 549 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thượng |
Ngã ba, từ đất ông Cơ (thửa 05, tờ 31) và hết đất ông A Nhánh (thửa 73, tờ 14)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 550 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh Thác Hòm - Xã Khánh Thượng |
Hết đất nhà ông Khuyên (thửa 04, tờ 13) và ông Doanh (thửa 01, tờ 13)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 551 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng |
Hết đất ông Nghin (thửa 45 và thửa 46, tờ 19)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 552 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng |
Đầu thửa đất ông A Sương (thửa 48, tờ 18); cuối thửa đất ông Đội (thửa 03, tờ 33)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 553 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Tà Gộc - Xã Khánh Thượng |
Hết đất ông Thoại (thửa 18, tờ 20) và bà Thi (thửa 41, tờ 20)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 554 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường giao thông - Xã Khánh Thượng |
Hết đất ông Nương (thửa 09, tờ 16) và ông Sang (thửa 11, tờ 16)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 555 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
Ngã ba hết đất ông Dương (thửa 83, tờ 31)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 556 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
Ngã 3, hết đất ông Hùng (thửa 34, tờ 13)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 557 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
Ngã 3, hết đất ông Sơn (thửa 26, tờ 14)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 558 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung |
Ngã 3, hết đất ông Vĩnh (thửa 56, tờ 18)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 559 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung |
Cầu Tràn, hết đất ông Thuyền (thửa 23, tờ 21)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 560 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung |
Hết đất ông Núi (thửa 127, tờ 11)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 561 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
đất ông Phan Minh Tài (thửa 64 tờ 16)
|
41.000
|
35.000
|
29.300
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 562 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
đất ông Hoàng Văn Thuận (thửa 48 tờ 11)
|
41.000
|
35.000
|
29.300
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 563 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
đất ông Lục Văn Tằng (thửa 46 tờ 23)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 564 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Trung |
|
41.000
|
35.000
|
29.300
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 565 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Liên Sang |
Đập Bầu Sang (thửa 18, tờ 8)
|
41.000
|
35.000
|
29.300
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 566 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bêtông Ximăng - Xã Liên Sang |
Cầu treo, hết đất ông Thiện (thửa 01, tờ 04) và ông Súng (thửa 03, tờ 04)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 567 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Liên Sang |
Ngã ba đường quốc lộ 27C hết đất bà Xính (thửa 54, tờ 16)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 568 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Liên Sang |
Ngã ba quốc lộ 27C hết đất ông Khánh (thửa 35, tờ 7)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 569 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Sơn Thái |
Cầu treo thôn Giang Biên hết thửa đất số 141 và 149, tờ BĐ 13
|
49.100
|
38.200
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 570 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Sơn Thái |
Cầu Bến Lội 2, hết thửa đất 28 và 31, tờ BĐ 09
|
49.100
|
38.200
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 571 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Sơn Thái |
Ngã ba đường, hết đất bà Nhi (thửa 140, tờ 13) và ông Hân (thửa 110, tờ 13)
|
49.100
|
38.200
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 572 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông - Xã Sơn Thái |
Ngã ba, hết đất ông Phượng (thửa 90, tờ 14) và đầu thửa đất ông Sơn (thửa 138, tờ 15)
|
49.100
|
38.200
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 573 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông - Xã Sơn Thái |
Đến hết đất ông Lôi (thửa 29, tờ 15) và hết thửa đất 26, tờ 15
|
49.100
|
38.200
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 574 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông - Xã Sơn Thái |
Đến hết đất ông Đá (thửa 22, tờ 15) và ông Ba (thửa 31, tờ 15)
|
49.100
|
38.200
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 575 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông - Xã Sơn Thái |
Đến hết thửa đất số 49, tờ BĐ 09
|
49.100
|
38.200
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 576 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường bê tông trong khu TĐC Bố Lang, Sơn Thái - Xã Sơn Thái |
|
49.100
|
38.200
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 577 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Tây - Xã Sông Cầu |
Đến hết đất ông Sơ (thửa 97, tờ 08) và đất ông Hòa (thửa 102, tờ 08)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 578 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Tây - Xã Sông Cầu |
Đến Ngã ba, hết đất ông Toản (thửa 17, tờ 08) và ông Minh (thửa 09, tờ 08)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 579 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Tây - Xã Sông Cầu |
Đến hết đất khu vườn ươm (thửa 16, tờ 05)
|
49.000
|
42.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 580 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Ngã ba, hết đất ông Thơm (thửa 84, tờ 27) và ông Tiến (thửa 85, tờ 27)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 581 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Ngã ba, hết đất bà Hằng (thửa 31, tờ 28) và ông Khôi (thửa 79, tờ 6)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 582 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Ngã ba Tỉnh lộ 2, hết đất ông Ân (thửa 64, tờ 06) và bà Tuệ (thửa 02, tờ 28)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 583 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Đến hết đất ông Mông (thửa 03, tờ 09) và bà Ty (thửa 127, tờ 09)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 584 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 10 thôn Tây - Xã Sông Cầu |
Đường Cầu Lùng - Khánh Lê
|
49.000
|
42.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 585 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 6 Thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Đến cuối đất nhà ông Trần Quốc Duẩn (thửa 38 tờ 29) và ông Hà Trọng Soi (thửa 35 tờ 29)
|
49.000
|
42.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 586 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 12 Thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Đến cuối đất nhà bà Trần Thị Hằng Nga (thửa 01 tờ 6)
|
49.000
|
42.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 587 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu |
đất rẫy ông Đặng Văn Ninh (thửa 45 tờ 13) và rẫy ông Tạ Quang Đảng (thửa 48 tờ 13)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 588 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu |
đất rẫy ông Nguyên Minh (thửa 09 tờ 08)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 589 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Thị trấn Khánh Vĩnh |
|
28.800
|
28.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 590 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Thị trấn Khánh Vĩnh |
|
23.400
|
15.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 591 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các khu vực còn lại |
|
18.000
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 592 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các khu vực còn lại |
|
27.000
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 593 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các khu vực còn lại |
|
23.400
|
15.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 594 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Thị trấn Khánh Vĩnh |
|
28.800
|
28.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 595 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Thị trấn Khánh Vĩnh |
|
23.400
|
15.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 596 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các khu vực còn lại |
|
18.000
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 597 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các khu vực còn lại |
|
27.000
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 598 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các khu vực còn lại |
|
23.400
|
15.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 599 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Thị trấn Khánh Vĩnh |
|
28.800
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 600 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Thị trấn Khánh Vĩnh |
|
11.700
|
7.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |