| 3101 |
Thành phố Ngã Bảy |
Kênh Đám tràm - Xã Tân Thành |
Cầu Đoàn Thanh Niên - Giáp ranh xã Phú Tân (huyện Châu Thành)
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3102 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến Kênh Thái Tử (tuyến phải) - Xã Tân Thành |
Cầu Thái Tử - Kênh Ranh xã Đông Phước, huyện Châu Thành
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3103 |
Thành phố Ngã Bảy |
Đường tỉnh 927C - Xã Tân Thành |
Kênh Đứng - Ranh xã Phú Tân (huyện Châu Thành)
|
1.560.000
|
936.000
|
624.000
|
312.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3104 |
Thành phố Ngã Bảy |
Đường Nguyễn Minh Quang |
Ranh phường Ngã Bảy - Trụ sở UBND xã Đại Thành
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3105 |
Thành phố Ngã Bảy |
Đường ôtô về trung tâm xã Đại Thành |
Trụ sở UBND xã Đại Thành - Ranh xã Tân Thành
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3106 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Ba Ngàn (tuyến trái) |
Cầu xã Đại Thành (bờ trái) - Ngã tư Cả Mới (giáp huyện Châu Thành)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3107 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Ba Ngàn (tuyến phải) |
Trụ sở UBND xã Đại Thành - Ngã tư Cả Mới (giáp huyện Châu Thành)
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3108 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Bà Chồn (tuyến phải) |
Kênh Bà Chồn (tuyến phải) - Kênh Út Quế
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3109 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Bà Chồn (tuyến trái) |
Kênh Bà Chồn (tuyến trái) - Cầu Thanh Niên
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3110 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Bà Chồn (tuyến trái) |
Cầu Thanh Niên - Ngã Tư Cả Mới
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3111 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Sơn Phú (tuyến phải) |
Trạm Y tế xã Đại Thành - Ranh xã Tân Thành
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3112 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến cặp Sông Xáng Cái Côn (tuyến phải) |
Cầu Rạch Côn - Vàm kênh Ba Ngàn (chợ Ba Ngàn)
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3113 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến cặp Sông Xáng Cái Côn (tuyến trái) |
Cầu Rạch Côn - Vàm kênh Ba Ngàn (chợ Ba Ngàn)
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3114 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến cặp Sông Xáng Cái Côn (tuyến trái) |
Chợ Ba Ngàn - Cầu Ba Phấn (cặp sông)
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3115 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến cặp Sông Xáng Cái Côn (tuyến trái) |
Cầu Ba Phấn (cặp sông) - Kênh Đứng
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3116 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Ba Ngàn (tuyến trái) |
Trạm Y tế xã Đại Thành - Chợ Ba Ngàn
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3117 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Ba Ngàn (tuyến phải) |
Ngã tư UBND xã Đại Thành (bờ phải) - Vàm Kênh Ba Ngàn
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3118 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến lộ Hậu Đông An |
Chợ Ba Ngàn - Kênh Ba Phấn (Lộ hậu Đông An)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3119 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Cà Ớt (tuyến trái) |
Kênh Ba Phấn (tuyến kênh Cà Ớt) - Kênh Ba Phấn (Lộ hậu Đông An)
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3120 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến Kênh Đứng (tuyến phải) |
Cầu Sáu Tình (tuyến kênh Đứng) - Sông Xáng Cái Côn
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3121 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Mái Dầm (tuyến phải) |
Ranh phường Ngã Bảy - Trụ sở UBND xã Đại Thành (bờ phải)
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3122 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Đào (tuyến phải) |
Ranh phường Ngã Bảy - Ngã ba Cả Mới (Kênh Đào)
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3123 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Cả Mới (tuyến phải) |
Ngã ba Cả Mới (Kênh Đào) - Ngã tư Cả Mới
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3124 |
Thành phố Ngã Bảy |
Đường về trụ sở UBND xã Đại Thành (lộ cũ) |
Ngã ba lộ mới (đường tránh) - Cầu Ba Ngàn
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3125 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Mang Cá (tuyến trái) |
Đường 3 Tháng 2 (tuyến kênh Mang Cá) - Giáp ranh xã Đại Hải, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3126 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Quế Thụ (tuyến trái) |
Vàm Kênh Quế Thụ (tuyến trái) - Kênh Út Quế
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3127 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Quế Thụ (tuyến phải) |
Vàm Kênh Quế Thụ (tuyến phải) - Giáp ranh xã Tân Thành
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3128 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Đào (ấp Mang Cá, bờ trái) |
Cầu Thanh Niên (tuyến kênh Mang Cá) - Kênh Mười Lành (tuyến phải)
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3129 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Bảy Chánh (tuyến phải và trái) |
Vàm kênh Bảy Chánh (tuyến phải và trái) - Giáp ranh xã Ba Trinh, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3130 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Mười Lành (tuyến phải) |
Vàm kênh Mười Lành (tuyến phải) - Giáp ranh xã Ba Trinh, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3131 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Năm Ngài (tuyến trái) |
Vàm kênh Năm Ngài (tuyến trái) - Giáp ranh xã Ba Trinh, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3132 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Tám Tỉnh (tuyến phải và trái) |
Vàm kênh Tám Tỉnh (tuyến phải và trái) - Giáp ranh xã Ba Trinh, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3133 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến kênh Thầy Tầng (tuyến phải) |
Vàm Bưng Thầy Tầng - Giáp ranh xã Ba Trinh, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
240.000
|
144.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3134 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến Dân cư vượt lũ Cái Côn (Xã Tân Thành) |
Bưng Thầy Tầng - Hết ranh tuyến dân cư vượt lũ Cái Côn (Ranh xã Phú Tân, huyện Châu Thành)
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3135 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến Dân cư vượt lũ Cái Côn (Xã Đại Thành) |
Đường 3 Tháng 2 - Kênh Mười Lành
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3136 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến Dân cư vượt lũ Cái Côn (Xã Đại Thành) |
Kênh Mười Lành - Bưng Thầy Tầng
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3137 |
Thành phố Ngã Bảy |
Đường 3 Tháng 2 |
Hùng Vương (vòng xoay xã Hiệp Lợi) - Cầu Kênh Mang Cá
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3138 |
Thành phố Ngã Bảy |
Đường Trương Nguyệt Thu |
Đường 3 Tháng 2 - Nguyễn Minh Quang
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3139 |
Thành phố Ngã Bảy |
Tuyến cặp Sông Xáng Cái Côn (tuyến phải) - Xã Đại Thành |
Cầu Rạch Côn - Kênh Thầy Tầng
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3140 |
Thành phố Ngã Bảy |
Đường tỉnh 927C - Xã Đại Thành |
Đường 3 Tháng 2 - Kênh Ba Ngàn
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3141 |
Thành phố Ngã Bảy |
Đường tỉnh 927C - Xã Đại Thành |
Kênh Ba Ngàn - Kênh Mái Dầm
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3142 |
Thành phố Ngã Bảy |
Đường tỉnh 927C - Xã Đại Thành |
Kênh Mái Dầm - Kênh Đứng
|
1.770.000
|
1.062.000
|
708.000
|
354.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3143 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Ngã Bảy - Thành phố Ngã Bảy |
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3144 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Ngã Bảy - Thành phố Ngã Bảy |
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3145 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Ngã Bảy - Thành phố Ngã Bảy |
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3146 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Ngã Bảy - Thành phố Ngã Bảy |
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3147 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Ngã Bảy - Thành phố Ngã Bảy |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3148 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Lái Hiếu - Thành phố Ngã Bảy |
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3149 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Lái Hiếu - Thành phố Ngã Bảy |
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3150 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Lái Hiếu - Thành phố Ngã Bảy |
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3151 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Lái Hiếu - Thành phố Ngã Bảy |
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3152 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Lái Hiếu - Thành phố Ngã Bảy |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3153 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Hiệp Thành - Thành phố Ngã Bảy |
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3154 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Hiệp Thành - Thành phố Ngã Bảy |
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3155 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Hiệp Thành - Thành phố Ngã Bảy |
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3156 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Hiệp Thành - Thành phố Ngã Bảy |
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3157 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Hiệp Thành - Thành phố Ngã Bảy |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3158 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Hiệp Lợi - Thành phố Ngã Bảy |
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3159 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Hiệp Lợi - Thành phố Ngã Bảy |
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3160 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Hiệp Lợi - Thành phố Ngã Bảy |
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3161 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Hiệp Lợi - Thành phố Ngã Bảy |
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3162 |
Thành phố Ngã Bảy |
Phường Hiệp Lợi - Thành phố Ngã Bảy |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3163 |
Thành phố Ngã Bảy |
Xã Đại Thành - Thành phố Ngã Bảy |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3164 |
Thành phố Ngã Bảy |
Xã Đại Thành - Thành phố Ngã Bảy |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3165 |
Thành phố Ngã Bảy |
Xã Đại Thành - Thành phố Ngã Bảy |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3166 |
Thành phố Ngã Bảy |
Xã Đại Thành - Thành phố Ngã Bảy |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3167 |
Thành phố Ngã Bảy |
Xã Đại Thành - Thành phố Ngã Bảy |
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3168 |
Thành phố Ngã Bảy |
Xã Tân Thành - Thành phố Ngã Bảy |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3169 |
Thành phố Ngã Bảy |
Xã Tân Thành - Thành phố Ngã Bảy |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3170 |
Thành phố Ngã Bảy |
Xã Tân Thành - Thành phố Ngã Bảy |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3171 |
Thành phố Ngã Bảy |
Xã Tân Thành - Thành phố Ngã Bảy |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3172 |
Thành phố Ngã Bảy |
Xã Tân Thành - Thành phố Ngã Bảy |
|
93.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |