| 201 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường Quốc lộ Xín Mần - Bắc Hà - Đường loại I - Xã Nàn Ma |
Từ Trạm thu phát lại truyền thanh truyền hình - Đến cổng Trường tiểu học Nàn Ma
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 202 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Nàn Ma |
Từ giáp đất thị trấn Cốc Pài - Đến Trạm thu phát lại truyền thanh truyền hình
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 203 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường giáp đất - Đường loại II - Xã Nàn Ma |
Từ cổng Trường Tiểu Học - Đến hết đất xã Nàn Ma giáp với huyện Bắc Hà
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 204 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường nối - Đường loại III - Xã Nàn Ma |
Từ đường bê tông đi thôn Nàn Ma rẽ đi - Đến điểm trường thôn Nàn Lý
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 205 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Nàn Ma |
Từ Trung tâm xã đi thôn La Chí Chải
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 206 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Nàn Ma |
Từ ngã 3 rẽ vào trung tâm thôn Cốc Pú
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 207 |
Huyện Xín Mần |
Đường bê tông nối - Đường loại III - Xã Nàn Ma |
Từ đường đi thôn Nàn Lý đi qua khu di tích - Đến đường nhựa đi Bắc Hà
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 208 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Nàn Ma |
Tuyến đường thôn Na Pan của thị trấn đi thôn Lùng Vai
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 209 |
Huyện Xín Mần |
Tuyến đường - Đường loại III - Xã Nàn Ma |
Từ bãi rác đi thôn Nàn Lũng
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 210 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường nhựa - Đường loại II - Xã Pà Vầy Sủ |
Từ cổng Trường cấp II - Đến Trụ sở UBND xã Pà Vầy Sủ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 211 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Chí Cà |
Từ cổng Trường cấp II - Đến Trụ sở UBND xã
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 212 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Xín Mần |
Từ nhà ông Thanh - Đến cầu Tả Mù Cán
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 213 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Xín Mần |
Từ hết đất trường cấp 3 đi - Đến ngã 3 đường Xín Mần - Chí Cà
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 214 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Xín Mần |
Trục đường bê tông xuống đoàn kinh tế quốc phòng, đi xuống - Đến đường Quốc lộ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 215 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường trung tâm xã - Đường loại II - Xã Nàn Sỉn |
Từ cổng Trường cấp II - Đến ngã ba đi thôn Đông Lợi
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 216 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Nàn Sỉn |
Từ giáp ngã ba Xín Mần - Đến Trụ sở thôn Ma Dỷ Vảng,
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 217 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Nàn Sỉn |
Từ ngã 3 Ma Dỷ Vẳng đi thôn Péo Suôi Ngài - Đến giáp đất Bản Máy
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 218 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Nàn Sỉn |
Từ giáp ngã ba đi thôn Đông Lợi đi thôn Xà Chải trụ sở thôn
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 219 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng |
Từ đầu cầu cứng Cốc Pài - Đến hết Km 5
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 220 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Thèn Phàng |
Từ đầu cầu cứng Cốc Pài - Đến giáp đất xã Chí Cà
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 221 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Thèn Phàng |
Trục đường Trung tâm xã đã quy hoạch
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 222 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng |
Từ đầu Km 14 - Đến đầu Km 15 (trung tâm Km 26)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 223 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng |
Từ Km 15 - Đến giáp đất xã Bản Díu (Thác bay)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 224 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Thèn Phàng |
Từ ngã ba Khâu Táo (hộ bà Chính) - Đến ngã ba hộ ông Khánh giáo viên đi thôn Pố Cố
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 225 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng |
Từ ngã ba thôn Pố Cố hộ ông Khánh giáo viên ven theo tuyến đường xã Xín Mần - Đến hộ ông Bính
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 226 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Thèn Phàng |
Từ ngã 3 vào thôn Lùng Cháng - Đến trụ sở thôn Lùng Cháng
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 227 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Thèn Phàng |
Từ ngã ba vào UBND xã - Đến giáp đất trụ sở UBND xã
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 228 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Thèn Phàng |
Từ ngã 3 thôn Cốc Soọc (theo đường đoàn kết) - Đến trụ sở UBND xã
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 229 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Thèn Phàng |
Từ ngã 3 tại cổng trường chính của Trường Tiểu học và trường THCS Thèn Phàng - Đến trường THCS xã Thèn Phàng
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 230 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Thèn Phàng |
Từ hộ ông Bính - Đến khu nhà ông Khuyến (Cổng điểm trường Mầm non và Tiểu học thôn Khâu Tinh)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 231 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Thèn Phàng |
Từ hộ ông Khuyến đi xã Xín Mần - Đến hết đất Thèn Phàng.
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 232 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường bê tông rộng 3 m (Khu quy tụ dân cư) - Đường loại II - Xã Thèn Phàng |
Từ hộ ông Khuyến - Đến hết đường bê tông hộ ông Kim
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 233 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Bản Díu |
Trục đường Trung tâm xã
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 234 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Bản Díu |
Các tuyến đường liên thôn trong xã
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 235 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Từ cổng trường cấp II đi thôn Nậm Pé - Đến giáp đất xã Chế Là
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 236 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Trục đường giáp đất giáp đất xã Cốc Rễ - Đến cầu giáp UBND xã
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 237 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Từ ngã ba đường đại đoàn kết - Đến giáp ngã ba UBND xã
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 238 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Từ cầu Na Lan thôn Na Lan - Đến cầu treo Cốc Sọoc
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 239 |
Huyện Xín Mần |
Đường bê tông - Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Từ đầu cầu treo Cốc Sọoc - Đến ngã 3 đường bê tông Tả Nhìu - Cốc Rế
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 240 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Tả Nhìu |
Các tuyến đường liên thôn trong xã còn lại
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 241 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Từ cổng trường cấp II - Đến Ngã 3 đi Cốc Pài
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 242 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Tả Nhìu |
Trục giáp ngã ba đi Cốc Pài - Đến cầu giáp UBND xã (về phía Cốc Rế)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 243 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Cốc Rế |
Từ cổng trường cấp II - Đến ngã 3 nhà ông Sò
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 244 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Cốc Rế |
Trục đường ngã 3 nhà ông Sò - Đến khe nước Nắm Chiến (về phía Thu Tà)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 245 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Cốc Rế |
Từ ngã 3 nhà ông Sò - Đến ngã ba nhà ông thiêm
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 246 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường (Năm Ngà đi thôn Đông Thang) - Đường loại III - Xã Cốc Rế |
Từ đường rẽ đi thôn Đông Thang - Đến hết đất xã Cốc Rế; giáp đất xã Chế Là
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 247 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Cốc Rế |
Trục đường giáp trạm y tế - Đến ngã 3 nhà ông Thiêm (đường vành đai trung tâm xã)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 248 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Cốc Rế |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại trên địa bàn xã
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 249 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Thu Tà |
Trục đường Trung tâm xã cổng Trường cấp II - Đến cổng UBND xã
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 250 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Thu Tà |
Các trục đường liên thôn liên xã
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 251 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Ngán Chiên |
Từ nhà Vàng Thương văn hóa - Đến cổng nhà lên năm đường đi thôn Hồ Sán
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 252 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường (Ngán Chiên - Trung Thịnh) - Đường loại I - Xã Ngán Chiên |
Từ UBND xã - Đến hết đất xã Ngán Chiên giáp với Trung Thịnh
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 253 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Ngán Chiên |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 254 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Trung Thịnh |
Từ Trụ sở UBND xã - Nàng Đôn - Đến cổng Trường cấp II
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 255 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường (Trung Thịnh đi Nàng Đôn) - Đường loại III - Xã Trung Thịnh |
Từ giáp cổng Trường cấp II - Đến hết đất Trung Thịnh giáp xã Nàng Đông
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 256 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại III - Xã Trung Thịnh |
Từ giáp Trụ sở UBND xã Ngán Chiên - Đến hết đất Trung Thịnh giáp xã Ngán Chiên
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 257 |
Huyện Xín Mần |
Trục UBND xã - Km26 - Đường loại III - Xã Trung Thịnh |
Từ giáp UBND xã - Đến hết đất Trung Thịnh giáp xã Ngán Chiên
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 258 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Trung Thịnh |
UBND xã - Đến Na Tay( Pố Hà II) đường bê tông
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 259 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Trung Thịnh |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 260 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường trung tâm xã - Đường loại II - Xã Chế Là |
Từ cuối chợ - Đến Trạm y tế
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 261 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Chế Là |
Các tuyến đường liên thôn, liên xã còn lại
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 262 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Nấm Dẩn |
Từ Km 12 - Đến Km 14 trục đường tỉnh lộ 178
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 263 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại I - Xã Nấm Dẩn |
Đường tỉnh lộ 178 đi vào ngã ba thôn Thống Nhất
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 264 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường trung tâm xã - Đường loại I - Xã Bản Ngò |
Từ đất Trường tiểu học xã - Đến hết đất Trạm y tế
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 265 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Bản Ngò |
Từ giáp cầu Bản Ngò - Đến hết đất Km 3
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 266 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Bản Ngò |
Từ giáp Km 3 - Đến giáp đất xã Nấm Dẩn
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 267 |
Huyện Xín Mần |
Từ ngã 3 Trung tâm xã đi thôn Xuân Hoà - Đường loại II - Xã Khuôn Lùng |
Từ giáp đất ông Hàng - Đến hết đường Trung tâm xã
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 268 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Khuôn Lùng |
Từ giáp ngã 3 Chợ đi thôn Làng Thượng - Đến hết đất ông Viết
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 269 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Khuôn Lùng |
Trục đường giáp đất Nà Chì - Đến giáp với đất xã Quảng Nguyên
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 270 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Khuôn Lùng |
Từ nhà ông Võ thuộc thôn Nà Ràng - Đến giáp địa phận xã Tân Nam huyện Quang Bình
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 271 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại III - Xã Khuôn Lùng |
Các khu vực còn lại
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 272 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường (Nà Chì - Bản Liền) - Đường loại II - Xã Nà Chì |
Từ hết đất hộ ông Pẳn (Suối Khuẩy Cưởm) - Đến tiếp giáp đất Bản Liền
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 273 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường bê tông - Đường loại II - Xã Nà Chì |
Từ ngã 3 rẽ vào UBND xã cũ, hết đất Trường tiểu học
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 274 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Nà Chì |
Từ Cầu sắt suối Nậm He (đi Quang Bình) - Đến giáp đất xã Khuôn Lùng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 275 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại II - Xã Nà Chì |
Từ Đập tràn (đi Quảng Nguyên) - Đến giáp với đất Khuôn Lùng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 276 |
Huyện Xín Mần |
Đường đi thôn Nà Chì vào (Tát Tre) - Đường loại II - Xã Nà Chì |
Từ cầu đập tràn
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 277 |
Huyện Xín Mần |
Đường loại II - Xã Nà Chì |
Đường từ cầu đập tràn (Tát Tre) đi qua khu tập thể Bệnh viện Nà Chì - Đến hết đất hộ ông Võ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 278 |
Huyện Xín Mần |
Đường bê tông vành đai - Đường loại II - Xã Nà Chì |
Từ Trường THPT (giáp hộ ông Tuyên) - Đến trường THCS
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 279 |
Huyện Xín Mần |
Trục đường - Đường loại I - Xã Nà Chì |
Từ cổng Trường tiểu học - Đến cầu sắt
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 280 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 281 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên)
|
73.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 282 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 283 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 284 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 285 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 286 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 287 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 288 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 289 |
Huyện Xín Mần |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Cốc Pài |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |