| 10001 |
Thị xã Hồng Ngự |
Chợ Mương Lớn |
Đường đối diện nhà lồng chợ |
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 10002 |
Thị xã Hồng Ngự |
Chợ Mương Lớn |
Các đường còn lại |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 10003 |
Thị xã Hồng Ngự |
Tuyến dân cư kênh Kháng Chiến phường An Bình A |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 10004 |
Thị xã Hồng Ngự |
Quốc lộ 30 phường An Bình A |
Ranh Tam Nông - cách cầu Mương Lớn 300m |
510.000
|
357.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 10005 |
Thị xã Hồng Ngự |
Quốc lộ 30 phường An Bình A |
Từ mét thứ 300 - Đường đan vào Trường Tiểu học An Bình A3 |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 10006 |
Thị xã Hồng Ngự |
Quốc lộ 30 phường An Bình A |
Từ đường đan vào Trường Tiểu học An Bình A3 - chân cầu Mương Lớn |
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 10007 |
Thị xã Hồng Ngự |
Tuyến tránh Quốc lộ 30 |
Địa bàn phường An Lộc |
480.000
|
336.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 10008 |
Thị xã Hồng Ngự |
Tuyến tránh Quốc lộ 30 |
Địa bàn phường An Bình A |
480.000
|
336.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 10009 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường kênh Kháng Chiến 2 |
Cống Mười Xình - Cuối Cụm dân cư Biên Phòng |
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 10010 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường rải đá cấp phối kênh Kháng Chiến 2 |
Cống Mười Xình - kênh ranh |
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 10011 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường nhựa cặp kênh Kháng Chiến 1 |
Đường Trần Phú - Tuyến dân cư Kho Bể |
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 10012 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường rải đá cấp phối kênh Kháng Chiến 1 |
Đường Trần Phú - kênh ranh |
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 10013 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường nối cụm dân cư Biên phòng, phường An Lộc |
|
480.000
|
336.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 10014 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10015 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư số 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12 xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10016 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư số 11 xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10017 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10018 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10019 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư số 13 xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10020 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Cụm dân cư Rừng Sâu xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10021 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Cụm dân cư Á Đôn 1, 2 xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10022 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Cụm dân cư Kênh Cụt xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10023 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 1) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10024 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 1) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại |
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10025 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 2) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10026 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 2) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại |
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10027 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 3) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10028 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 3) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại |
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10029 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 4) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10030 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 4) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại |
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10031 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Bù Lu xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10032 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Mười Độ xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10033 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Cần Sen 1 + 2 xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10034 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Mộc Rá xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10035 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Bờ Nam kênh Cả Chanh xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10036 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Từ cầu Kháng Chiến - cuối Cụm dân cư Bình Thạnh |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10037 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Từ cuối Cụm dân cư Bình Thạnh - ranh Tân Hồng |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10038 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường đan xã Tân Hội - Khu vực 2 |
|
250.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10039 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường đan xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
|
250.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10040 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nối Cụm dân cư 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 xã Tân Hội - Khu vực 2 |
|
250.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10041 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa bờ Bắc kênh Cả Chanh đến cầu Tắt Ông Rèn xã Tân Hội - Khu vực 2 |
|
250.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10042 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa nối cầu Bù Lu trên với cầu Bù Lu dưới - Khu vực 2 |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10043 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa - Khu vực 2 |
Từ Tuyến dân cư bờ Nam kênh Cả Chanh - đến Cụm dân cư số 12 xã Tân Hội |
250.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10044 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa - Khu vực 2 |
Từ Cụm dân cư số 5 - đến Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Hội |
250.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10045 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường Trần Hưng Đạo xã Tân Hội (Đường tuần tra biên giới) - Khu vực 2 |
Cầu Tân Hội - cầu Cả Chanh |
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10046 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường Trần Hưng Đạo xã Tân Hội (Đường tuần tra biên giới) - Khu vực 2 |
Cầu Cả Chanh - Vịnh Bà Tự |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10047 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường tuần tra biên giới xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10048 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Đường Nguyễn Huệ xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
Cầu 2 tháng 9 - cầu Kháng Chiến |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10049 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa - Khu vực 2 |
Từ cầu Bình Thạnh - đến cầu Sâm Sai trong |
250.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10050 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến tránh Quốc lộ 30 qua xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10051 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Đường nhựa tiếp giáp Cụm dân cư số 13, xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10052 |
Thị xã Hồng Ngự |
Toàn thành phố - Khu vực 3 |
|
250.000
|
230.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 10053 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10054 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư số 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12 xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10055 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư số 11 xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10056 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10057 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10058 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư số 13 xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10059 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Cụm dân cư Rừng Sâu xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10060 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Cụm dân cư Á Đôn 1, 2 xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10061 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Cụm dân cư Kênh Cụt xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10062 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 1) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30 |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10063 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 1) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10064 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 2) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30 |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10065 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 2) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10066 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 3) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30 |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10067 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 3) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10068 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 4) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30 |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10069 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 4) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại |
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10070 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Bù Lu xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10071 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Mười Độ xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10072 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Cần Sen 1 + 2 xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10073 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Mộc Rá xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10074 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Bờ Nam kênh Cả Chanh xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10075 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Từ cầu Kháng Chiến - cuối Cụm dân cư Bình Thạnh |
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10076 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Từ cuối Cụm dân cư Bình Thạnh - ranh Tân Hồng |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10077 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường đan xã Tân Hội - Khu vực 2 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10078 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường đan xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10079 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nối Cụm dân cư 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 xã Tân Hội - Khu vực 2 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10080 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa bờ Bắc kênh Cả Chanh đến cầu Tắt Ông Rèn xã Tân Hội - Khu vực 2 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10081 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa nối cầu Bù Lu trên với cầu Bù Lu dưới - Khu vực 2 |
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10082 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa - Khu vực 2 |
Từ Tuyến dân cư bờ Nam kênh Cả Chanh - đến Cụm dân cư số 12 xã Tân Hội |
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10083 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa - Khu vực 2 |
Từ Cụm dân cư số 5 - đến Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Hội |
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10084 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường Trần Hưng Đạo xã Tân Hội (Đường tuần tra biên giới) - Khu vực 2 |
Cầu Tân Hội - cầu Cả Chanh |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10085 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường Trần Hưng Đạo xã Tân Hội (Đường tuần tra biên giới) - Khu vực 2 |
Cầu Cả Chanh - Vịnh Bà Tự |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10086 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường tuần tra biên giới xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10087 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Đường Nguyễn Huệ xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
Cầu 2 tháng 9 - cầu Kháng Chiến |
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10088 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa - Khu vực 2 |
Từ cầu Bình Thạnh - đến cầu Sâm Sai trong |
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10089 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến tránh Quốc lộ 30 qua xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10090 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Đường nhựa tiếp giáp Cụm dân cư số 13, xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10091 |
Thị xã Hồng Ngự |
Toàn thành phố - Khu vực 3 |
|
200.000
|
184.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 10092 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10093 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư số 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12 xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10094 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư số 11 xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10095 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10096 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10097 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư số 13 xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10098 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Cụm dân cư Rừng Sâu xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10099 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Cụm dân cư Á Đôn 1, 2 xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10100 |
Thị xã Hồng Ngự |
Lộ L4 - Cụm dân cư Kênh Cụt xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |