| 301 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phan Đình Giót - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Thất Tùng - Đường Y Nuê
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 302 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Đường Y Ngông Niê K’Đăm
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 303 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Nuê - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đường Y Ngông Niê K’Đăm
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 304 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Ngô Thị Nhậm - Phường Nghĩa Thành |
Đường Y Nuê - Đường Y Ngông Niê K’Đăm
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 305 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trục N21 - Phường Nghĩa Thành |
Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Phan Đình Phùng
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 306 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Ngô Tất Tố - Phường Nghĩa Thành |
Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Y Ngông Niê K’Đăm
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 307 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa giao nhau với đường Nguyễn Hữu Thọ (song song với đường Y Jút, nằm trong khu tái định cư Đắk Nia) - Phường Nghĩa Thành |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 308 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường đất (giáp bưu điện tỉnh và Công ty Gia Nghĩa) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Chân cầu Đắk Nông
|
1.044.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 309 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Suối Đắk Nông - Ngã 3 giao nhau giữa Đường Phạm Văn Đồng và đường Nguyễn Thái Học
|
4.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 310 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Suối Đắk Nông - Ngã 3 giao nhau giữa Đường Phạm Văn Đồng và đường Nguyễn Thái Học
|
4.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 311 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) - Giáp ranh giới phường Nghĩa Tân
|
778.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 312 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) - Cầu gãy (giáp ranh xã Đắk Nia)
|
778.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 313 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào khu tái định cư 23 ha - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phan Đăng Lưu - Khu tái định cư 23 ha (hết Trường Chính trị tỉnh)
|
2.434.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 314 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Y Bí Alêô - Đường Trần Cừ
|
2.059.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 315 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Y Bí Alêô - Đường Trần Cừ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 316 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Trần Cừ - hết đường
|
2.059.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 317 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Trần Cừ - hết đường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 318 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tuệ Tĩnh (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) |
Hết đường
|
2.059.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 319 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tú Xương (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) |
Hết đường
|
2.059.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 320 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Cừ (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) |
Hết đường
|
2.059.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 321 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Chế Lan Viên (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) |
Hết đường
|
2.059.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 322 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) - Phường Nghĩa Thành |
Nội Tuyến đường nhựa (Trục số 5)
|
2.483.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 323 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Nội các Tuyến đường nhựa
|
2.069.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 324 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Nội các Tuyến đường nhựa
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 325 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Tổ dân phố 2, 3
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 326 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Các tổ dân phố còn lại của phường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 327 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Tổ dân phố 2, 3
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 328 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Các tổ dân phố còn lại của phường
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 329 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Tổ dân phố 2, 3
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 330 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Các tổ dân phố còn lại của phường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 331 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Thành |
Tà luy dương
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 332 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Thành |
Tà luy âm
|
583.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 333 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Thánh Gióng (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Thánh Gióng - Đường Phạm Văn Đồng
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 334 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Thánh Gióng (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Thánh Gióng - Đường Phạm Văn Đồng
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 335 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Thái Học (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Hết đường
|
1.238.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 336 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Thái Học (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Hết đường
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 337 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa - Phường Nghĩa Thành |
Trung tâm giáo dục thường xuyên (đường Y Bih Alêô) - Hết đường nhựa
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 338 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Phường Nghĩa Thành |
Các đường bê tông trong khu An Phương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 339 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Phường Nghĩa Thành |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 340 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào Trường tiểu học Nơ Trang Lơng - Phường Nghĩa Thành |
Ngã Tư đường Tránh - Trường tiểu học Nơ Trang Lơng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 341 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phạm Văn Đồng (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Thái Học - Hết đường đôi
|
4.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 342 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phạm Văn Đồng (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Thái Học - Hết đường đôi
|
4.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 343 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Quốc lộ 14 - Phường Quảng Thành |
Ranh giới huyện Đắk Song - Hết cây xăng dầu Quang Phước
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 344 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Quốc lộ 14 - Phường Quảng Thành |
Hết cây xăng dầu Quang Phước - Đầu đường đôi (đường Nguyễn Tất Thành)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 345 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Quốc lộ 14 - Phường Quảng Thành |
Đầu đường đôi (đường Nguyễn Tất Thành) - Giáp ranh giới phường Nghĩa Thành
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 346 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Giáp phường Nghĩa Phú (khu nhà ở Công an tỉnh) - Giữa ngã 3 đầu rẫy bà Cúc
|
356.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 347 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Giữa ngã 3 đầu rẫy bà Cúc - Ngã ba Trảng Tiến
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 348 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Giáp phường Nghĩa Phú (Mỏ đá) - Hết ranh đất hội trường TDP Tân Tiến
|
356.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 349 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Hết ranh đất hội trường TDP Tân Tiến - Ngã ba Trảng Tiến
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 350 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Quốc lộ 14 - Thủy điện Việt Nguyên (Đắk Nông 1)
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 351 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Đường vào khu hành chính phường (UBND phường giáp Quốc lộ 14)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 352 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Đường Đồng Khởi - Ngã 3 đường đất qua đồi thông
|
1.249.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 353 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Đường Đồng Khởi - Ngã 3 đường đất qua đồi thông
|
1.041.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 354 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Ngã 3 đường đất qua đồi thông - Giáp xã Đắk R'moan
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 355 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Ngã 3 đường đất qua đồi thông - Giáp xã Đắk R'moan
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 356 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 2/9 - Phường Quảng Thành |
Cầu nhà bà Bé - Suối gần rẫy nhà ông Hùng (Sâm)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 357 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 2/9 - Phường Quảng Thành |
Suối gần rẫy nhà ông Hùng (Sâm) - Hết rẫy ông Nông Văn Sầm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 358 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 2/9 - Phường Quảng Thành |
Hết rẫy ông Nông Văn Sầm - Giáp ranh TDP Nghĩa lợi
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 359 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 2/9 - Phường Quảng Thành |
Giáp ranh TDP Nghĩa lợi - Hết đường nhựa TDP Nghĩa Lợi
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 360 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường TDP Nghĩa Tín đi phường Nghĩa Đức - Phường Quảng Thành |
Đường nhựa nối tiếp đường đối ngoại - Giáp ranh phường Nghĩa Đức
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 361 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thôn - Phường Quảng Thành |
Giáp phường Nghĩa Thành - Hết đường nhựa cầu sắt (Cầu Lò Gạch)
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 362 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thôn - Phường Quảng Thành |
Thủy điện Việt Nguyên (Đắk Nông 1) - Cuối đường bê tông
|
302.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 363 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thôn - Phường Quảng Thành |
TDP Nghĩa Tín - TDP Nghĩa Hòa
|
302.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 364 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thôn - Phường Quảng Thành |
Đất ở khu dân cư còn lại TDP: Nghĩa Tín, Nghĩa Hòa, Tân Tiến, Tân Lập, Tân Thịnh, Nghĩa Lợi, Nghĩa Thắng (đường thông)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 365 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thôn - Phường Quảng Thành |
Đất ở khu dân cư còn lại TDP: Nghĩa Tín, Nghĩa Hòa, Tân Tiến, Tân Lập, Tân Thịnh, Nghĩa Lợi, Nghĩa Thắng (đường cụt)
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 366 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, đường bê tông nông thôn còn lại - Phường Quảng Thành |
Tà luy dương
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 367 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, đường bê tông nông thôn còn lại - Phường Quảng Thành |
Tà luy âm
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 368 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Văn Cừ (đường tránh đô thị Gia Nghĩa) - Phường Quảng Thành |
Giáp Quốc lộ 14 - Ngã tư đường tránh với đường Tổ dân phố 1 của phường Nghĩa Phú nối dài (cách QL14 1,1 km)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 369 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Văn Cừ (đường tránh đô thị Gia Nghĩa) - Phường Quảng Thành |
Giáp Quốc lộ 14 - Ngã tư đường tránh với đường Tổ dân phố 1 của phường Nghĩa Phú nối dài (cách QL14 1,1 km)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 370 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường tránh đô thị Gia Nghĩa (Tà luy dương) - Phường Quảng Thành |
Hết Ngã tư đường tránh với đường tổ dân phố 1 của phường Nghĩa Phú nối dài (cách QL14 1,1 km) - Giáp xã Đắk R'Moan
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 371 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường tránh đô thị Gia Nghĩa (Tà luy âm) - Phường Quảng Thành |
Hết Ngã tư đường tránh với đường tổ dân phố 1 của phường Nghĩa Phú nối dài (cách QL14 1,1 km) - Giáp xã Đắk R'Moan
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 372 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành |
Tiếp giáp mặt tiền đường 7m (thông hai đầu)
|
943.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 373 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành |
Tiếp giáp hai mặt tiền đường 7m (thông hai đầu)
|
1.047.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 374 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành |
Tiếp giáp mặt tiền đường 10m (thông hai đầu)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 375 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành |
Tiếp giáp hai mặt tiền đường 10m (thông hai đầu)
|
1.067.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 376 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành |
Tiếp giáp mặt tiền đường 10m còn lại
|
889.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 377 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành |
Tiếp giáp hai mặt tiền đường 10m còn lại
|
988.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 378 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu dân cư còn lại - Phường Quảng Thành |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 379 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nơ Trang Gul - Phường Quảng Thành |
Giáp ranh phường Nghĩa Phú (mỏ đá) - Hết ranh hội trường TDP Tân Tiến
|
356.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 380 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nơ Trang Gul - Phường Quảng Thành |
Hết ranh hội trường TDP Tân Tiến - Ngã ba Trảng Tiền
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 381 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn An Ninh - Phường Quảng Thành |
Đường vào Khu hành chính phường (UBND phường Giáp Quốc lộ 14)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 382 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Tân |
Đường vào Bộ đội Biên phòng - Hết ngã ba Sùng Đức + 100m
|
2.649.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 383 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Tân |
Hết ngã ba Sùng Đức + 100m - Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2)
|
2.764.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 384 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Quốc lộ 14 - Phường Nghĩa Tân |
Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) - Hết địa phận thành phố Gia Nghĩa
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 385 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/3 - Phường Nghĩa Tân |
Đường Nguyễn Tất Thành (đường vào Bộ đội Biên phòng) - Tịnh xá Ngọc Thiền
|
4.283.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 386 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/3 - Phường Nghĩa Tân |
Tịnh xá Ngọc Thiền - Cầu Đắk Nông
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 387 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phạm Ngọc Thạch (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường 23/3 (cầu Đắk Nông) - Đường 23/3 (quán lẩu bò Thắng)
|
3.072.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 388 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phạm Ngọc Thạch (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường 23/3 (cầu Đắk Nông) - Đường 23/3 (quán lẩu bò Thắng)
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 389 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Quang Trung (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường 23/3 - Ngã ba giao nhau với đường 3/2
|
4.488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 390 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Quang Trung (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường 23/3 - Ngã ba giao nhau với đường 3/2
|
3.696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 391 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Quang Trung - Phường Nghĩa Tân |
Ngã ba giao nhau với đường 3/2 - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
2.851.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 392 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Duẩn (Đăm Bri cũ) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Nguyễn Tất Thành (Ngã ba Sùng Đức) - Ngã tư Lê Duẩn (Văn phòng - Nhà điều hành dự án Thủy điện Đắk Tih)
|
2.912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 393 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Duẩn (Đăm Bri cũ) - Phường Nghĩa Tân |
Ngã tư Lê Duẩn (Văn phòng - Nhà điều hành dự án Thủy điện Đắk Tih) - Hết đường
|
1.191.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 394 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Hưng Đạo (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn - Đường Quang Trung (Trụ sở UBND phường Nghĩa Tân)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 395 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Hưng Đạo (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn - Đường Quang Trung (Trụ sở UBND phường Nghĩa Tân)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 396 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 3/2 (đường vào Trung tâm hành chính thành phố Gia Nghĩa (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Quang Trung - Hết đường 3/2
|
2.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 397 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 3/2 (đường vào Trung tâm hành chính thành phố Gia Nghĩa (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Quang Trung - Hết đường 3/2
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 398 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phan Kế Bính - Phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn - Hết đường Phan Kế Bính
|
2.088.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 399 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tô Hiến Thành (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết đường Tô Hiến Thành
|
2.088.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 400 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tô Hiến Thành (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết đường Tô Hiến Thành
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |