| 201 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tống Duy Tân (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14 cũ) - Đường Tôn Đức Thắng
|
3.011.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 202 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tri Phương (Hùng Vương cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Chu Văn An - Đường 23/3
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 203 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tri Phương (Hùng Vương cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Chu Văn An - Đường 23/3
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 204 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (Trương Công Định cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Nguyễn Tri Phương - Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ)
|
14.985.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 205 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Cổng trại giam công an huyện (cũ) - Đường Huỳnh Thúc Kháng (Trần Hưng Đạo cũ)
|
10.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 206 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (Trần Hưng Đạo cũ) - Hết chợ thành phố
|
33.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 207 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Hết chợ thành phố - Vào 50m (đường đi vào giáp chùa Pháp Hoa)
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 208 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Sư Vạn Hạnh (đường đi sân Bay cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba chùa Pháp Hoa (Hùng Vương cũ) - Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ)
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 209 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lý Tự Trọng - Phường Nghĩa Thành |
Đường Chu Văn An - Đường Đào Duy Từ
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 210 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Bà Triệu - Phường Nghĩa Thành |
Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Đường Tôn Đức Thắng
|
33.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 211 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đào Duy Từ - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Ngô Mây
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 212 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Chu Văn An - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Nguyễn Tri Phương
|
10.221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 213 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Chu Văn An - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Huỳnh Thúc Kháng
|
9.945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 214 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Thị Sáu (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 215 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Thị Sáu (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 216 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Thị Sáu (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 217 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Thị Sáu (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ)
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 218 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Quanh Chợ - Phường Nghĩa Thành |
Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Đường Bà Triệu
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 219 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Viết Xuân (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ)
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 220 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Viết Xuân (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 221 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Mạc Thị Bưởi - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ) - Hết hồ Thiên Nga (Hồ Vịt cũ)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 222 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Mạc Thị Bưởi (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Hết hồ Thiên Nga (Hồ Vịt cũ) - Hết đường
|
2.028.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 223 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Mạc Thị Bưởi (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Hết hồ Thiên Nga (Hồ Vịt cũ) - Hết đường
|
1.690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 224 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường trước Trường Tiểu học Phan Chu Trinh - Phường Nghĩa Thành |
Đường Mạc Thị Bưởi - Hết đường nhựa
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 225 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phan Bội Châu (đường liên thôn Nghĩa Tín cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14 cũ) - Hết đường (1310m)
|
744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 226 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phan Bội Châu - Đường vào nhà hàng Dốc Võng
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 227 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phan Bội Châu - Đường vào nhà hàng Dốc Võng
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 228 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường đất (nhà hàng Dốc Võng) - Ngã tư đường Ngô Mây
|
4.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 229 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường đất (nhà hàng Dốc Võng) - Ngã tư đường Ngô Mây
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 230 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã tư đường Ngô Mây - Hết điện máy xanh
|
7.166.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 231 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Hết điện máy xanh - Đường Chu Văn An
|
7.576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 232 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Hết điện máy xanh - Đường Chu Văn An
|
6.826.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 233 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba đường Sư Vạn Hạnh giao với đường Tôn Đức Thắng - Đường Võ Thị Sáu
|
6.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 234 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3)
|
11.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 235 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3) - Đường 23/4
|
11.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 236 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3) - Đường 23/5
|
10.625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 237 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa - Phường Nghĩa Thành |
Đường Chu Văn An (giáp Nhà hàng Bản Việt) - Đường Lý Tự Trọng
|
2.521.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 238 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vành đai hồ phường Nghĩa Thành - Phường Nghĩa Thành |
|
1.123.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 239 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba Ngô Mây (nhà ông Luân) - Nhà ông Hào
|
734.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 240 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành |
Chợ vào 50m (đường đi vào chùa Pháp Hoa) - Chùa Pháp Hoa
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 241 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành |
Nhà ông Dũng Tầm - Nhà Thủy Lân
|
778.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 242 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở các tuyến đường, đoạn đường còn lại - Phường Nghĩa Thành |
|
806.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 243 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 244 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10
|
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 245 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10
|
418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 246 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Phường Nghĩa Thành |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 247 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Dương Văn Nội - Phường Nghĩa Thành |
Giáp đường Tôn Đức Thắng - Hết đường
|
821.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 248 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phạm Sư Mạnh - Phường Nghĩa Thành |
Đường Ngô Mây - Hết đường
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 249 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Văn Linh - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phạm Sư Mạnh - Đường Tống Duy Tân
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 250 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tô Hiệu - Phường Nghĩa Thành |
Giáp đường Tôn Đức Thắng - Trường THCS Trần Phú
|
821.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 251 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành |
Cầu Đắk Nông - Ngân hàng BIDV
|
11.115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 252 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành |
Ngân hàng BIDV - Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ)
|
11.115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 253 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Đường Hùng Vương
|
5.993.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 254 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Đường Trần Hưng Đạo
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 255 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Thánh Tông
|
2.808.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 256 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Thánh Tông
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 257 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Lai (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 (vào Tỉnh ủy) - Ngã ba Tỉnh ủy (đường Trần Hưng Đạo)
|
3.168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 258 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Lai (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 (vào Tỉnh ủy) - Ngã ba Tỉnh ủy (đường Trần Hưng Đạo)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 259 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Điện Biên Phủ - Phường Nghĩa Thành |
Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Hết đất Khách sạn Sunrise
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 260 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Điện Biên Phủ - Phường Nghĩa Thành |
Hết đất Khách sạn Sunrise - Ngã ba nhà ông Tưởng Văn Viên
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 261 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Lê Thị Hồng Gấm (đường 23/3 cũ) - Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost)
|
1.758.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 262 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Lê Thị Hồng Gấm (đường 23/3 cũ) - Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost)
|
1.352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 263 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost) - Đường Nguyễn Thái Học
|
1.238.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 264 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost) - Đường Nguyễn Thái Học
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 265 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Thánh Tông (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Đường Tôn Đức Thắng (Bắc-Nam giai đoạn 2)
|
3.432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 266 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Thánh Tông (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Đường Tôn Đức Thắng (Bắc-Nam giai đoạn 2)
|
2.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 267 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phạm Văn Đồng - Nghĩa địa
|
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 268 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Nghĩa địa - Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông)
|
811.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 269 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Hàm Nghi
|
3.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 270 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Hàm Nghi
|
3.516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 271 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hàm Nghi - Hết Bệnh viện
|
3.042.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 272 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hàm Nghi - Hết Bệnh viện
|
2.442.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 273 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Hết Bệnh viện - Cầu Đắk Mul
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 274 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Hết Bệnh viện - Cầu Đắk Mul
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 275 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Điểu Ong (đường trước Trung tâm Hội nghị tỉnh) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Đường Phan Đăng Lưu (Đường N1 cũ)
|
2.995.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 276 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phan Đăng Lưu (đường N1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba Tỉnh ủy (đoạn giao đường Nguyễn Văn Trỗi và đường Lê Lai) - Ngà 3 đường 23/3 (Sở Thông tin và Truyền thông)
|
2.995.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 277 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phan Đăng Lưu (đường N1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba Tỉnh ủy (đoạn giao đường Nguyễn Văn Trỗi và đường Lê Lai) - Ngà 3 đường 23/3 (Sở Thông tin và Truyền thông)
|
2.496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 278 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Vũ Anh Ba (đường N3 cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phan Đăng Lưu (đường N1 cũ) - Đường Điểu Ong
|
2.621.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 279 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 (Sở Thông tin và Truyền thông) - Ngã ba Tỉnh ủy
|
2.995.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 280 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Văn Kiệt (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) - Đường Thánh Gióng
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 281 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Văn Kiệt (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) - Đường Thánh Gióng
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 282 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tản Đà (trục N1 cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hàm Nghi - Đường Trần Khánh Dư
|
2.246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 283 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Hữu Thọ (trục N2) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hàm Nghi (trục D1) - Đường Y Jút (trục N3)
|
2.246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 284 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Jut (trục N3) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Tôn Thất Tùng (trục N7)
|
2.059.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 285 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Jut (trục N3) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Tôn Thất Tùng (trục N7)
|
1.716.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 286 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Kim Đồng - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hàm Nghi - Đường Tôn Thất Tùng
|
2.246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 287 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Kim Đồng - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Thất Tùng - Đường Phan Đình Phùng
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 288 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Phường Nghĩa Thành |
Đường Kim Đồng - Đường Hoàng Diệu
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 289 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Khánh Dư - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tản Đà - Giao của đường Y Jút - Tôn Thất Tùng
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 290 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hoàng Hoa Thám - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Y Jút
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 291 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Đại Nghĩa - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tản Đà - Đường Nguyễn Thượng Hiền
|
1.685.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 292 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Nhật Duật - Phường Nghĩa Thành |
Đường Kim Đồng và Nguyễn Thượng Hiền - Đường Phan Đình Phùng
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 293 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hoàng Diệu - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Ngã năm Y Jút và Tôn Thất Tùng
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 294 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hàm Nghi - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hùng Vương - Đường Tôn Thất Tùng
|
2.246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 295 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hoàng Diệu - Giao giữa Nguyễn Thượng Hiền và Hoàng Diệu
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 296 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hàm Nghi - Đường Tôn Thất Tùng
|
2.246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 297 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Thất Tùng - Đường Y Ngông Niê K’Đăm
|
2.246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 298 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Thất Tùng - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hùng Vương - Giao giữa Phan Đình Phùng và Trần Khánh Dư
|
2.246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 299 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phan Đình Phùng - Phường Nghĩa Thành |
Giao giữa Tôn Thất Tùng và Hoàng Diệu - Đường Y Ngông Niê K’Đăm
|
2.246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 300 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Ngông Niê K’Đăm - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hùng Vương - Đường Đường Phan Đình Phùng
|
2.246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |