| 3601 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến N2, N4, N6 - Thị trấn Đất Đỏ |
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất ở đô thị |
| 3602 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến N3, N5, N7, N8, N9, D4, D5 - Thị trấn Đất Đỏ |
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất ở đô thị |
| 3603 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý - Thị trấn Đất Đỏ |
có nền đường rộng từ 4m trở lên
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất ở đô thị |
| 3604 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý - Thị trấn Đất Đỏ |
có nền đường rộng từ 4m trở lên
|
2.028.000
|
1.420.000
|
1.014.000
|
811.000
|
608.000
|
Đất ở đô thị |
| 3605 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 44B (đoạn qua thị trấn Đất Đỏ giáp xã Tam Phước, huyện Long Điền) |
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất ở đô thị |
| 3606 |
Huyện Đất Đỏ |
02 tuyến đường nhựa bên hông nhà lòng chợ chính Phước Hải - Thị trấn Phước Hải |
|
8.640.000
|
6.048.000
|
4.320.000
|
3.456.000
|
2.592.000
|
Đất ở đô thị |
| 3607 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải |
|
3.120.000
|
2.184.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
936.000
|
Đất ở đô thị |
| 3608 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Phước Hải |
Đoạn đường từ Ngã 3 Hàng Dương - đến Công ty Đại Thành
|
3.120.000
|
2.184.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
936.000
|
Đất ở đô thị |
| 3609 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải |
Đường cung tránh đường ven biển từ cổng 2 - đến cổng 3 khu du lịch Thuỳ Dương
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
Đất ở đô thị |
| 3610 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Phước Hải |
Đường EC từ Chợ mới qua Ủy ban nhân dân thị trấn Phước Hải - đến ngã 3 nhà ông Nguyễn Viết Hồng
|
5.850.000
|
4.095.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
Đất ở đô thị |
| 3611 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Mạc Thanh Đạm - Thị trấn Phước Hải |
Tuyến từ nhà Bà Tư Hường (TL44A) - Ngã 3 Long Phù (nhà ông Hoàng)
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
Đất ở đô thị |
| 3612 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải |
Đường tránh ven biển dọc núi Minh Đạm từ ngã 3 Chùa Hòn Một - đến Cầu Bà Mía
|
3.120.000
|
2.184.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
936.000
|
Đất ở đô thị |
| 3613 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải |
Đường trung tâm: từ Trung tâm Văn hoá qua khu phố Phước An
|
4.680.000
|
3.276.000
|
2.340.000
|
1.872.000
|
1.404.000
|
Đất ở đô thị |
| 3614 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải |
Từ Mũi Kỳ Vân - đến Ngã 3 Trường THCS Phước Hải
|
8.640.000
|
6.048.000
|
4.320.000
|
3.456.000
|
2.592.000
|
Đất ở đô thị |
| 3615 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải |
Từ Ngã 3 Trường THCS Phước Hải - đến hết cầu Bà Mía (hết thị trấn Phước Hải)
|
8.640.000
|
6.048.000
|
4.320.000
|
3.456.000
|
2.592.000
|
Đất ở đô thị |
| 3616 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Trần Hưng Đạo (tên cũ: Đường ven biển Phước Hải – Lộc An) - Thị trấn Phước Hải |
|
6.240.000
|
4.368.000
|
3.120.000
|
2.496.000
|
1.872.000
|
Đất ở đô thị |
| 3617 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Văn Linh (tên cũ: Đường QH số 2) - Thị trấn Phước Hải |
|
4.680.000
|
3.276.000
|
2.340.000
|
1.872.000
|
1.404.000
|
Đất ở đô thị |
| 3618 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải |
có nền đường rộng từ 4m trở lên
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất ở đô thị |
| 3619 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải |
có nền đường rộng từ 4m trở lên
|
2.028.000
|
1.420.000
|
1.014.000
|
811.000
|
608.000
|
Đất ở đô thị |
| 3620 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường nội bộ trong khu vực chợ Đất Đỏ - Thị trấn Đất Đỏ |
|
3.888.000
|
2.721.600
|
1.944.000
|
1.555.200
|
1.166.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3621 |
Huyện Đất Đỏ |
Hàn Mạc Tử - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 Cống Bà Bến (Quốc lộ 55) - đến ngã 3 nhà máy Bà Nhị
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3622 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Lương Thế Vinh và đường Huyền Trân Công Chúa (tên cũ: Đường Lương Thế Vinh và đường Lê Thị Hồng Gấm) - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 Đài nước ông Bạc (Quốc lộ 55) vòng qua ấp Phước Sơn - đến ngã 5 cây xăng Công Dũng (Quốc lộ 55)
|
1.638.000
|
1.146.600
|
819.000
|
655.200
|
491.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3623 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Châu Văn Biết (tên cũ: Phước Thạnh A8) |
Đường từ ngã 3 Nhà hát Đất Đỏ - đến ngã 4 Bà Thùi
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3624 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Hữu Huân - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Hằng (Tỉnh lộ 52) - đến Quán Mai Quế
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3625 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Phước Thọ (tên cũ: Đường Điện Biên Phủ) - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Nga (Quốc lộ 55) - đến ngã 3 nhà ông Phụng
|
1.638.000
|
1.146.600
|
819.000
|
655.200
|
491.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3626 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Tạ Văn Sáu (tên cũ: Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Hai Bà Trưng) - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã ba Ngân hàng chính sách (Quốc lộ 55) - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52)
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3627 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã ba trường học bà Nguyễn Thị Hoa (Quốc lộ 55) - đến trạm y tế thị trấn Đất Đỏ (Giáp Tỉnh lộ 52)
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3628 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 ông Búa (Tỉnh lộ 52) - đến ngã 4 ông Kiềm
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3629 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 Thánh Thất Cao Đài (Tỉnh lộ 52) - đến ngã 4 Bà Đối
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3630 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Phan Bội Châu (tên cũ: đường Minh Đạm) - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 Trường học Phước Thới (Quốc lộ 55) - đến giếng Bà Mụ
|
1.638.000
|
1.146.600
|
819.000
|
655.200
|
491.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3631 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Mai Chí Thành - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ (Tỉnh lộ 52) - đến hết nhà thờ
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3632 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Văn Quyết - Thị trấn Đất Đỏ |
Cách mạng tháng 8 - Đường từ ngã 4 ông Chín Quầng (Quốc lộ 55) - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52)
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3633 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Cao Văn Ngọc + Trịnh Hoài Đức - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường Cao Văn Ngọc - Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ - đến ngã 3 nhà máy ông Bảy Ngây
|
1.638.000
|
1.146.600
|
819.000
|
655.200
|
491.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3634 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Cao Văn Ngọc và đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ - đến ngã 4 Bà Đối
|
1.638.000
|
1.146.600
|
819.000
|
655.200
|
491.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3635 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 5 cây xăng Công Dũng - đến ngã 3 nhà ông Phụng
|
1.638.000
|
1.146.600
|
819.000
|
655.200
|
491.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3636 |
Huyện Đất Đỏ |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ |
Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách - Ngã 5 cây xăng Công Dũng
|
4.272.000
|
2.990.400
|
2.136.000
|
1.708.800
|
1.281.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3637 |
Huyện Đất Đỏ |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ |
Cầu Đất Đỏ - Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách
|
3.240.000
|
2.268.000
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3638 |
Huyện Đất Đỏ |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ |
Ngã 5 cây xăng Công Dũng - Cống Dầu (suối Bà Tùng)
|
3.240.000
|
2.268.000
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3639 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ |
Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh) - Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ
|
3.240.000
|
2.268.000
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3640 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ |
Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ - Ngã 4 Bà Muôn
|
4.272.000
|
2.990.400
|
2.136.000
|
1.708.800
|
1.281.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3641 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ |
Ngã 4 Bà Muôn qua trung tâm hành chính - Giáp xã Phước Hội
|
3.240.000
|
2.268.000
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3642 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ |
Cầu Bà Sản - Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh)
|
2.592.000
|
1.814.400
|
1.296.000
|
1.036.800
|
777.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3643 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N1 - Tuyến N6
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3644 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N6 - Tuyến N9
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3645 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N1 - Tuyến N7
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3646 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N7 - Tuyến N9
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3647 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D3 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N1 - Tuyến N7
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3648 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D3 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N7 - Tuyến N9
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3649 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến N1 - Thị trấn Đất Đỏ |
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3650 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến N2, N4, N6 - Thị trấn Đất Đỏ |
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3651 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến N3, N5, N7, N8, N9, D4, D5 - Thị trấn Đất Đỏ |
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3652 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý - Thị trấn Đất Đỏ |
có nền đường rộng từ 4m trở lên
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3653 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý - Thị trấn Đất Đỏ |
có nền đường rộng từ 4m trở lên
|
1.216.800
|
852.000
|
608.400
|
486.600
|
364.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3654 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 44B (đoạn qua thị trấn Đất Đỏ giáp xã Tam Phước, huyện Long Điền) |
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3655 |
Huyện Đất Đỏ |
02 tuyến đường nhựa bên hông nhà lòng chợ chính Phước Hải - Thị trấn Phước Hải |
|
5.184.000
|
3.628.800
|
2.592.000
|
2.073.600
|
1.555.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3656 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải |
|
1.872.000
|
1.310.400
|
936.000
|
748.800
|
561.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3657 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Phước Hải |
Đoạn đường từ Ngã 3 Hàng Dương - đến Công ty Đại Thành
|
1.872.000
|
1.310.400
|
936.000
|
748.800
|
561.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3658 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải |
Đường cung tránh đường ven biển từ cổng 2 - đến cổng 3 khu du lịch Thuỳ Dương
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3659 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Phước Hải |
Đường EC từ Chợ mới qua Ủy ban nhân dân thị trấn Phước Hải - đến ngã 3 nhà ông Nguyễn Viết Hồng
|
3.510.000
|
2.457.000
|
1.755.000
|
1.404.000
|
1.053.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3660 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Mạc Thanh Đạm - Thị trấn Phước Hải |
Tuyến từ nhà Bà Tư Hường (TL44A) - Ngã 3 Long Phù (nhà ông Hoàng)
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3661 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải |
Đường tránh ven biển dọc núi Minh Đạm từ ngã 3 Chùa Hòn Một - đến Cầu Bà Mía
|
1.872.000
|
1.310.400
|
936.000
|
748.800
|
561.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3662 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải |
Đường trung tâm: từ Trung tâm Văn hoá qua khu phố Phước An
|
2.808.000
|
1.965.600
|
1.404.000
|
1.123.200
|
842.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3663 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải |
Từ Mũi Kỳ Vân - đến Ngã 3 Trường THCS Phước Hải
|
5.184.000
|
3.628.800
|
2.592.000
|
2.073.600
|
1.555.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3664 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải |
Từ Ngã 3 Trường THCS Phước Hải - đến hết cầu Bà Mía (hết thị trấn Phước Hải)
|
5.184.000
|
3.628.800
|
2.592.000
|
2.073.600
|
1.555.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3665 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Trần Hưng Đạo (tên cũ: Đường ven biển Phước Hải – Lộc An) - Thị trấn Phước Hải |
|
3.744.000
|
2.620.800
|
1.872.000
|
1.497.600
|
1.123.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3666 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Văn Linh (tên cũ: Đường QH số 2) - Thị trấn Phước Hải |
|
2.808.000
|
1.965.600
|
1.404.000
|
1.123.200
|
842.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3667 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải |
có nền đường rộng từ 4m trở lên
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3668 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải |
có nền đường rộng từ 4m trở lên
|
1.216.800
|
852.000
|
608.400
|
486.600
|
364.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3669 |
Huyện Đất Đỏ |
Các tuyến đường nội bộ trong khu vực chợ Đất Đỏ - Thị trấn Đất Đỏ |
|
3.888.000
|
2.721.600
|
1.944.000
|
1.555.200
|
1.166.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3670 |
Huyện Đất Đỏ |
Hàn Mạc Tử - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 Cống Bà Bến (Quốc lộ 55) - đến ngã 3 nhà máy Bà Nhị
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3671 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Lương Thế Vinh và đường Huyền Trân Công Chúa (tên cũ: Đường Lương Thế Vinh và đường Lê Thị Hồng Gấm) - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 Đài nước ông Bạc (Quốc lộ 55) vòng qua ấp Phước Sơn - đến ngã 5 cây xăng Công Dũng (Quốc lộ 55)
|
1.638.000
|
1.146.600
|
819.000
|
655.200
|
491.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3672 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Châu Văn Biết (tên cũ: Phước Thạnh A8) |
Đường từ ngã 3 Nhà hát Đất Đỏ - đến ngã 4 Bà Thùi
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3673 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Hữu Huân - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Hằng (Tỉnh lộ 52) - đến Quán Mai Quế
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3674 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Phước Thọ (tên cũ: Đường Điện Biên Phủ) - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Nga (Quốc lộ 55) - đến ngã 3 nhà ông Phụng
|
1.638.000
|
1.146.600
|
819.000
|
655.200
|
491.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3675 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Tạ Văn Sáu (tên cũ: Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Hai Bà Trưng) - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã ba Ngân hàng chính sách (Quốc lộ 55) - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52)
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3676 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã ba trường học bà Nguyễn Thị Hoa (Quốc lộ 55) - đến trạm y tế thị trấn Đất Đỏ (Giáp Tỉnh lộ 52)
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3677 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 ông Búa (Tỉnh lộ 52) - đến ngã 4 ông Kiềm
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3678 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 Thánh Thất Cao Đài (Tỉnh lộ 52) - đến ngã 4 Bà Đối
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3679 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Phan Bội Châu (tên cũ: đường Minh Đạm) - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 3 Trường học Phước Thới (Quốc lộ 55) - đến giếng Bà Mụ
|
1.638.000
|
1.146.600
|
819.000
|
655.200
|
491.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3680 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Mai Chí Thành - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ (Tỉnh lộ 52) - đến hết nhà thờ
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3681 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Nguyễn Văn Quyết - Thị trấn Đất Đỏ |
Cách mạng tháng 8 - Đường từ ngã 4 ông Chín Quầng (Quốc lộ 55) - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52)
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3682 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Cao Văn Ngọc + Trịnh Hoài Đức - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường Cao Văn Ngọc - Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ - đến ngã 3 nhà máy ông Bảy Ngây
|
1.638.000
|
1.146.600
|
819.000
|
655.200
|
491.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3683 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Cao Văn Ngọc và đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ - đến ngã 4 Bà Đối
|
1.638.000
|
1.146.600
|
819.000
|
655.200
|
491.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3684 |
Huyện Đất Đỏ |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ |
Đường từ ngã 5 cây xăng Công Dũng - đến ngã 3 nhà ông Phụng
|
1.638.000
|
1.146.600
|
819.000
|
655.200
|
491.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3685 |
Huyện Đất Đỏ |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ |
Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách - Ngã 5 cây xăng Công Dũng
|
4.272.000
|
2.990.400
|
2.136.000
|
1.708.800
|
1.281.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3686 |
Huyện Đất Đỏ |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ |
Cầu Đất Đỏ - Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách
|
3.240.000
|
2.268.000
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3687 |
Huyện Đất Đỏ |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ |
Ngã 5 cây xăng Công Dũng - Cống Dầu (suối Bà Tùng)
|
3.240.000
|
2.268.000
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3688 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ |
Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh) - Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ
|
3.240.000
|
2.268.000
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3689 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ |
Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ - Ngã 4 Bà Muôn
|
4.272.000
|
2.990.400
|
2.136.000
|
1.708.800
|
1.281.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3690 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ |
Ngã 4 Bà Muôn qua trung tâm hành chính - Giáp xã Phước Hội
|
3.240.000
|
2.268.000
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3691 |
Huyện Đất Đỏ |
Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ |
Cầu Bà Sản - Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh)
|
2.592.000
|
1.814.400
|
1.296.000
|
1.036.800
|
777.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3692 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N1 - Tuyến N6
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3693 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N6 - Tuyến N9
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3694 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N1 - Tuyến N7
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3695 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N7 - Tuyến N9
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3696 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D3 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N1 - Tuyến N7
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3697 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến D3 - Thị trấn Đất Đỏ |
Tuyến N7 - Tuyến N9
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3698 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến N1 - Thị trấn Đất Đỏ |
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3699 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến N2, N4, N6 - Thị trấn Đất Đỏ |
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3700 |
Huyện Đất Đỏ |
Tuyến N3, N5, N7, N8, N9, D4, D5 - Thị trấn Đất Đỏ |
|
1.404.000
|
982.800
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
Đất SX-KD đô thị |